Bản dịch của từ Response trong tiếng Việt

Response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Response (Noun)

ɹispˈɑns
ɹɪspˈɑns
01

Trả lời bằng lời nói hoặc bằng văn bản.

A verbal or written answer.

Ví dụ

She gave a prompt response to the question.

Cô ấy đưa ra một phản ứng nhanh chóng đối với câu hỏi.

The survey received a high response rate from participants.

Cuộc khảo sát nhận được tỷ lệ phản hồi cao từ người tham gia.

The charity event elicited a generous response from the community.

Sự kiện từ thiện đã thu hút một phản ứng hào phóng từ cộng đồng.

02

Một phản ứng với một cái gì đó.

A reaction to something.

Ví dụ

Her response to the invitation was enthusiastic.

Phản ứng của cô ấy với lời mời rất hào hứng.

The audience's response to the speech was positive.

Phản ứng của khán giả với bài phát biểu là tích cực.