Bản dịch của từ Response trong tiếng Việt

Response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Response(Noun)

ɹispˈɑns
ɹɪspˈɑns
01

Một phản ứng với một cái gì đó.

A reaction to something.

response meaning
Ví dụ
02

Trả lời bằng lời nói hoặc bằng văn bản.

A verbal or written answer.

Ví dụ

Dạng danh từ của Response (Noun)

SingularPlural

Response

Responses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ