Bản dịch của từ Response trong tiếng Việt

Response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Response (Noun)

ɹispˈɑns
ɹɪspˈɑns
01

Trả lời bằng lời nói hoặc bằng văn bản.

A verbal or written answer.

Ví dụ

She gave a prompt response to the question.

Cô ấy đưa ra một phản ứng nhanh chóng đối với câu hỏi.

The survey received a high response rate from participants.

Cuộc khảo sát nhận được tỷ lệ phản hồi cao từ người tham gia.

The charity event elicited a generous response from the community.

Sự kiện từ thiện đã thu hút một phản ứng hào phóng từ cộng đồng.

02

Một phản ứng với một cái gì đó.

A reaction to something.

Ví dụ

Her response to the invitation was enthusiastic.

Phản ứng của cô ấy với lời mời rất hào hứng.

The audience's response to the speech was positive.

Phản ứng của khán giả với bài phát biểu là tích cực.

He received a quick response to his job application.

Anh ấy nhận được một phản ứng nhanh chóng cho đơn xin việc của mình.

Dạng danh từ của Response (Noun)

SingularPlural

Response

Responses

Kết hợp từ của Response (Noun)

CollocationVí dụ

Good response

Phản hồi tốt

The community gave a good response to the charity event.

Cộng đồng đã có phản hồi tốt cho sự kiện từ thiện.

Aggressive response

Phản ứng quyết liệt

The community had an aggressive response to the recent crime wave.

Cộng đồng đã có phản ứng mạnh mẽ trước làn sóng tội phạm gần đây.

Conditioned response

Phản ứng có điều kiện

Many people have a conditioned response to loud noises in cities.

Nhiều người có phản ứng có điều kiện với tiếng ồn lớn ở thành phố.

Enthusiastic response

Phản hồi nhiệt tình

The community gave an enthusiastic response to the charity event last week.

Cộng đồng đã có phản hồi nhiệt tình với sự kiện từ thiện tuần trước.

Lukewarm response

Phản ứng lờ đờ

The community had a lukewarm response to the new recycling program.

Cộng đồng có phản ứng không mấy nhiệt tình với chương trình tái chế mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Response cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: People appreciated the genuineness of the athlete's during the post-match interview [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I eagerly await your and the possibility of becoming a member of your sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The [activity] offered [description of the activity's characteristics], and I felt a sense of [emotional as I [participated in the activity [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your prompt would be immensely valuable to me as I am in the process of finalizing my university applications [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Response

Không có idiom phù hợp