Bản dịch của từ Response trong tiếng Việt
Response
Response (Noun)
She gave a prompt response to the question.
Cô ấy đưa ra một phản ứng nhanh chóng đối với câu hỏi.
The survey received a high response rate from participants.
Cuộc khảo sát nhận được tỷ lệ phản hồi cao từ người tham gia.
The charity event elicited a generous response from the community.
Sự kiện từ thiện đã thu hút một phản ứng hào phóng từ cộng đồng.
Her response to the invitation was enthusiastic.
Phản ứng của cô ấy với lời mời rất hào hứng.
The audience's response to the speech was positive.
Phản ứng của khán giả với bài phát biểu là tích cực.
He received a quick response to his job application.
Anh ấy nhận được một phản ứng nhanh chóng cho đơn xin việc của mình.
Dạng danh từ của Response (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Response | Responses |
Kết hợp từ của Response (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong response Phản ứng mạnh | She gave a strong response to the social issue. Cô ấy đã đưa ra một phản ứng mạnh mẽ đối với vấn đề xã hội. |
Enthusiastic response Phản ứng nhiệt tình | The social media campaign received an enthusiastic response from the audience. Chiến dịch truyền thông xã hội nhận được phản hồi nhiệt tình từ khán giả. |
Automatic response Phản ứng tự động | The chatbot provided an automatic response to customer inquiries. Chatbot cung cấp phản hồi tự động cho các yêu cầu của khách hàng. |
Normal response Phản ứng bình thường | He responded to the invitation in a normal way. Anh ấy đã đáp lại lời mời một cách bình thường. |
Rapid response Phản ứng nhanh | The charity organization provided a rapid response to the disaster. Tổ chức từ thiện cung cấp phản ứng nhanh chóng đối với thảm họa. |
Họ từ
Từ "response" có nghĩa chung là sự phản hồi hoặc phản ứng đối với một kích thích hoặc yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, y tế và giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "response" có thể được thay thế bằng "reply" trong tiếng Anh Mỹ khi nói đến phản hồi trong giao tiếp.
Từ "response" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respondere", có nghĩa là "đáp lại" hoặc "thu hồi". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "trở lại" và "spondere" có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "cương quyết". Qua thời gian, từ này phát triển sang tiếng Pháp cổ là "response" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Hiện nay, "response" không chỉ ám chỉ việc đáp lại một câu hỏi hay mệnh lệnh mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, y tế và truyền thông.
Từ "response" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khảo sát hoặc phản hồi ý kiến cá nhân. Trong phần Nói và Viết, "response" có thể liên quan tới việc trình bày quan điểm hoặc giải thích về một tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, nghiên cứu xã hội, và thương mại, đặc biệt trong ngữ cảnh phản hồi đối với hành động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp