Bản dịch của từ Verbal trong tiếng Việt
Verbal
Verbal (Adjective)
Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ một động từ.
Relating to or derived from a verb.
Verbal communication skills are crucial in social interactions.
Kỹ năng giao tiếp bằng lời nói rất quan trọng trong tương tác xã hội.
She expressed her thoughts through verbal expressions at the social event.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình thông qua biểu hiện bằng lời nói tại sự kiện xã hội.
Verbal communication is essential in social interactions.
Giao tiếp bằng lời nói quan trọng trong tương tác xã hội.
She received a verbal warning for her behavior at the social event.
Cô ấy nhận được một lời cảnh cáo về hành vi của mình tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Verbal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Verbal Bằng lời nói | - | - |
Verbal (Noun)
Một từ hoặc nhiều từ có chức năng như một động từ.
A word or words functioning as a verb.
Verbal communication is essential in social interactions.
Giao tiếp bằng lời nói là quan trọng trong tương tác xã hội.
He prefers verbal agreements over written contracts.
Anh ấy thích sự đồng thuận bằng lời nói hơn là hợp đồng viết.
Một tuyên bố bằng lời nói chứa đựng sự thừa nhận gây thiệt hại được cho là đã được đưa ra cho cảnh sát và được đưa ra làm bằng chứng cho bên công tố.
A verbal statement containing a damaging admission alleged to have been made to the police and offered as evidence by the prosecution.
The suspect made a damaging verbal during the police interrogation.
Nghi can đã đưa ra một lời khai gây hậu quả trong cuộc thẩm vấn của cảnh sát.
The prosecutor presented the verbal as evidence in the court.
Công tố viên trình bày lời khai gây hậu quả như bằng chứng trong tòa án.
The verbal of the song touched the audience's hearts deeply.
Lời bài hát đã chạm đến lòng người nghe một cách sâu sắc.
The verbal in the movie was witty and engaging.
Đoạn đối thoại trong bộ phim rất hóm hỉnh và cuốn hút.
Lạm dụng; lăng mạ.
Abuse insults.
She was hurt by his verbal abuse.
Cô ấy bị tổn thương bởi lời lẽ lăng mạ của anh ta.
The campaign aims to raise awareness about verbal insults.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về lời lẽ lăng mạ.
Verbal (Verb)
Quy kết một tuyên bố gây tổn hại cho (một nghi phạm), đặc biệt là không trung thực.
Attribute a damaging statement to a suspect especially dishonestly.
The gossip mill verbally accused him of theft without proof.
Nhà máy tin đồn đã buộc tội anh ta trộm mà không có bằng chứng.
She verbally slandered her colleague to tarnish his reputation maliciously.
Cô ấy đã vu khống đồng nghiệp của mình để hủy hoại danh tiếng một cách ác ý.
Họ từ
Từ "verbal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là liên quan đến lời nói hoặc ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh, "verbal" có thể chỉ những điều được truyền đạt qua lời nói, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ cụ thể một dạng ngôn ngữ, không chính thức. Thêm vào đó, "verbal" còn được sử dụng để chỉ khả năng giao tiếp bằng lời nói, đối lập với "non-verbal" tức là không dùng lời. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh giữa hai biến thể này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và diễn đạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "verbal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbum", có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Trong tiếng Latinh, "verbum" thường chỉ việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến từ ngữ và diễn đạt bằng lời nói. Hiện nay, "verbal" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thông tin thuộc về ngôn ngữ nói, thể hiện tính chất giao tiếp và diễn đạt qua lời.
Từ "verbal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến việc mô tả các kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp. Ngoài ra, "verbal" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các bài nghiên cứu về giao tiếp, tâm lý học và giáo dục, nơi nhấn mạnh sự khác biệt giữa giao tiếp bằng lời và phi lời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp