Bản dịch của từ Verbal trong tiếng Việt

Verbal

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbal (Adjective)

vˈɝbl̩
vˈɝɹbl̩
01

Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ một động từ.

Relating to or derived from a verb.

Ví dụ

Verbal communication skills are crucial in social interactions.

Kỹ năng giao tiếp bằng lời nói rất quan trọng trong tương tác xã hội.

She expressed her thoughts through verbal expressions at the social event.

Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình thông qua biểu hiện bằng lời nói tại sự kiện xã hội.

02

Liên quan đến hoặc ở dạng từ.

Relating to or in the form of words.

Ví dụ

Verbal communication is essential in social interactions.

Giao tiếp bằng lời nói quan trọng trong tương tác xã hội.

She received a verbal warning for her behavior at the social event.

Cô ấy nhận được một lời cảnh cáo về hành vi của mình tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Verbal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Verbal

Bằng lời nói

-

-

Verbal (Noun)

vˈɝbl̩
vˈɝɹbl̩
01

Một từ hoặc nhiều từ có chức năng như một động từ.

A word or words functioning as a verb.

Ví dụ

Verbal communication is essential in social interactions.

Giao tiếp bằng lời nói là quan trọng trong tương tác xã hội.

He prefers verbal agreements over written contracts.

Anh ấy thích sự đồng thuận bằng lời nói hơn là hợp đồng viết.

02

Một tuyên bố bằng lời nói chứa đựng sự thừa nhận gây thiệt hại được cho là đã được đưa ra cho cảnh sát và được đưa ra làm bằng chứng cho bên công tố.

A verbal statement containing a damaging admission alleged to have been made to the police and offered as evidence by the prosecution.

Ví dụ

The suspect made a damaging verbal during the police interrogation.

Nghi can đã đưa ra một lời khai gây hậu quả trong cuộc thẩm vấn của cảnh sát.

The prosecutor presented the verbal as evidence in the court.

Công tố viên trình bày lời khai gây hậu quả như bằng chứng trong tòa án.

03

Lời bài hát hoặc lời thoại của một bộ phim.

The lyrics of a song or the dialogue of a film.

Ví dụ

The verbal of the song touched the audience's hearts deeply.

Lời bài hát đã chạm đến lòng người nghe một cách sâu sắc.

The verbal in the movie was witty and engaging.

Đoạn đối thoại trong bộ phim rất hóm hỉnh và cuốn hút.

04

Lạm dụng; lăng mạ.

Abuse insults.

Ví dụ

She was hurt by his verbal abuse.

Cô ấy bị tổn thương bởi lời lẽ lăng mạ của anh ta.

The campaign aims to raise awareness about verbal insults.

Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về lời lẽ lăng mạ.

Verbal (Verb)

vˈɝbl̩
vˈɝɹbl̩
01

Quy kết một tuyên bố gây tổn hại cho (một nghi phạm), đặc biệt là không trung thực.

Attribute a damaging statement to a suspect especially dishonestly.

Ví dụ

The gossip mill verbally accused him of theft without proof.

Nhà máy tin đồn đã buộc tội anh ta trộm mà không có bằng chứng.

She verbally slandered her colleague to tarnish his reputation maliciously.

Cô ấy đã vu khống đồng nghiệp của mình để hủy hoại danh tiếng một cách ác ý.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verbal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.