Bản dịch của từ Answer trong tiếng Việt

Answer

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answer (Noun Countable)

ˈɑːn.sər
ˈæn.sɚ
01

Câu trả lời, đáp án.

Answers, answers.

Ví dụ

Students provided correct answers during the quiz.

Học sinh đã đưa ra câu trả lời đúng trong bài kiểm tra.

The answer to the math problem was 25.

Câu trả lời cho bài toán là 25.

She gave insightful answers during the interview.

Cô ấy đã đưa ra những câu trả lời sâu sắc trong cuộc phỏng vấn.

Kết hợp từ của Answer (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Direct answer

Trả lời trực tiếp

She gave a direct answer to his question.

Cô ấy đã trả lời trực tiếp câu hỏi của anh ấy.

Definite answer

Câu trả lời chắc chắn

She gave a definite answer to the invitation for the social event.

Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời chắc chắn đối với lời mời cho sự kiện xã hội.

Serious answer

Câu trả lời nghiêm túc

She gave a serious answer during the social studies exam.

Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời nghiêm túc trong kỳ thi xã hội.

Complete answer

Trả lời đầy đủ

She gave a complete answer during the social studies class.

Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời đầy đủ trong lớp học xã hội.

Easy answer

Trả lời dễ dàng

Giving a smile is an easy answer to brighten someone's day.

Việc mỉm cười là một câu trả lời dễ dàng để làm sáng hơn ngày của ai đó.

Answer (Noun)

ˈænsɚ
ˈænsəɹ
01

Một người hoặc vật được coi là tương đương với một người hoặc vật được biết đến nhiều hơn ở một nơi khác.

A person or thing regarded as the equivalent to a better-known one from another place.

Ví dụ

In Vietnamese culture, the equivalent of Santa Claus is called 'Ông già Noel'.

Trong văn hóa Việt Nam, người tương đương với Ông già Noel được gọi là 'Ông già Noel'.

For many Americans, the answer to 'biscuit' is the British 'cookie'.

Đối với nhiều người Mỹ, câu trả lời cho 'bánh quy' là 'cookie' của Anh.

The local answer to Hollywood in India is Bollywood.

Điện ảnh Bollywood là câu trả lời của Ấn Độ cho Hollywood.

02

Một giải pháp cho một vấn đề hoặc tình huống khó xử.

A solution to a problem or dilemma.

Ví dụ

Education is the answer to poverty in many societies.

Giáo dục là câu trả lời cho nghèo đói trong nhiều xã hội.

Community engagement is the answer to social issues.

Sự tham gia cộng đồng là câu trả lời cho các vấn đề xã hội.

Collaboration between organizations is the answer to global challenges.

Sự hợp tác giữa các tổ chức là câu trả lời cho các thách thức toàn cầu.

03

Một điều được nói, viết hoặc thực hiện để phản ứng lại một câu hỏi, câu phát biểu hoặc tình huống.

A thing that is said, written, or done as a reaction to a question, statement, or situation.

Ví dụ

She provided a thoughtful answer to the interviewer's question.

Cô ấy cung cấp một câu trả lời suy nghĩ cho câu hỏi của phỏng vấn viên.

The students eagerly waited for the teacher's answer to their project proposals.

Các học sinh đang chờ đợi một câu trả lời từ giáo viên cho các đề xuất dự án của họ.

His answer to the social issue was met with mixed reactions.

Câu trả lời của anh ấy về vấn đề xã hội đã nhận được các phản ứng khác nhau.

Dạng danh từ của Answer (Noun)

SingularPlural

Answer

Answers

Kết hợp từ của Answer (Noun)

CollocationVí dụ

Correct answer

Câu trả lời đúng

She gave the correct answer during the social quiz.

Cô ấy đã đưa ra câu trả lời chính xác trong cuộc thi xã hội.

Long-term answer

Câu trả lời dài hạn

Education is a long-term answer to poverty.

Giáo dục là câu trả lời dài hạn cho nghèo đói.

Detailed answer

Chi tiết câu trả lời

She provided a detailed answer during the social study group.

Cô ấy cung cấp một câu trả lời chi tiết trong nhóm học tập xã hội.

Satisfactory answer

Câu trả lời đầy đủ

She provided a satisfactory answer during the social survey.

Cô ấy cung cấp một câu trả lời đầy đủ trong cuộc khảo sát xã hội.

Written answer

Câu trả lời bằng văn bản

She provided a written answer to the social survey questions.

Cô ấy cung cấp một câu trả lời bằng văn bản cho các câu hỏi xã hội.

Answer (Verb)

ˈænsɚ
ˈænsəɹ
01

Hành động để phản ứng lại (một âm thanh như tiếng chuông điện thoại, tiếng gõ cửa hoặc tiếng chuông cửa)

Act in reaction to (a sound such as a telephone ringing or a knock or ring on a door)

Ví dụ

She answered the phone when it rang during dinner.

Cô ấy trả lời điện thoại khi nó reo vào lúc ăn tối.

He answered the doorbell and greeted the unexpected guest warmly.

Anh ấy mở cửa và chào đón khách bất ngờ một cách ấm áp.

The teacher answered the students' questions patiently during the class.

Giáo viên trả lời câu hỏi của học sinh một cách kiên nhẫn trong lớp học.

02

Nói hoặc viết điều gì đó để phản ứng với ai đó hoặc điều gì đó.

Say or write something as a reaction to someone or something.

Ví dụ

She answered the phone call from her friend immediately.

Cô ấy trả lời cuộc gọi điện thoại từ bạn cô ấy ngay lập tức.

The teacher answers students' questions during the class discussion.

Giáo viên trả lời câu hỏi của học sinh trong buổi thảo luận lớp học.

He answered the interview questions confidently and eloquently.

Anh ấy trả lời những câu hỏi phỏng vấn một cách tự tin và lưu loát.

03

Chịu trách nhiệm hoặc báo cáo cho (ai đó)

Be responsible or report to (someone)

Ví dụ

Students must answer to their parents for their actions.

Học sinh phải chịu trách nhiệm trước bố mẹ về hành động của mình.

Employees are expected to answer to their supervisors in the workplace.

Nhân viên được kỳ vọng phải chịu trách nhiệm trước giám đốc tại nơi làm việc.

Citizens have to answer to the government for their tax payments.

Công dân phải chịu trách nhiệm trước chính phủ về việc nộp thuế của họ.

04

Phù hợp để đáp ứng (nhu cầu); thỏa mãn.

Be suitable for fulfilling (a need); satisfy.

Ví dụ

Her charity work answers the needs of the homeless.

Công việc từ thiện của cô ấy đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư.

Volunteers answered the call for help during the crisis.

Những tình nguyện viên đáp ứng lời kêu gọi giúp đỡ trong khủng hoảng.

The community center answers the demands of the residents.

Trung tâm cộng đồng đáp ứng yêu cầu của cư dân.

05

Tự bảo vệ mình trước (sự buộc tội, buộc tội hoặc chỉ trích)

Defend oneself against (a charge, accusation, or criticism)

Ví dụ

She answered the accusation with evidence from the CCTV footage.

Cô ấy đã trả lời cáo buộc bằng bằng chứng từ video giám sát.

He answered the criticism by explaining his actions in detail.

Anh ấy đã trả lời lời phê bình bằng cách giải thích hành động của mình chi tiết.

The company answered the charge of unfair treatment towards employees.

Công ty đã trả lời cáo buộc về việc đối xử không công bằng với nhân viên.

Dạng động từ của Answer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Answer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Answered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Answered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Answers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Answering

Kết hợp từ của Answer (Verb)

CollocationVí dụ

Answer casually

Trả lời một cách tự nhiên

She answered casually when asked about her weekend plans.

Cô ấy trả lời một cách tự nhiên khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần của mình.

Answer cheerfully

Trả lời một cách vui vẻ

She answered cheerfully when asked about her weekend plans.

Cô ấy trả lời vui vẻ khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần của mình.

Answer curtly

Trả lời một cách ngắn gọn

She answered curtly when asked about her plans for the weekend.

Cô ấy trả lời gắt gao khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần.