Bản dịch của từ Answer trong tiếng Việt
Answer

Answer(Noun Countable)
Câu trả lời, đáp án.
Answers, answers.
Answer(Noun)
Dạng danh từ của Answer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Answer | Answers |
Answer(Verb)
Chịu trách nhiệm hoặc báo cáo cho (ai đó)
Be responsible or report to (someone)
Tự bảo vệ mình trước (sự buộc tội, buộc tội hoặc chỉ trích)
Defend oneself against (a charge, accusation, or criticism)
Phù hợp để đáp ứng (nhu cầu); thỏa mãn.
Be suitable for fulfilling (a need); satisfy.
Dạng động từ của Answer (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Answer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Answered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Answered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Answers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Answering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "answer" (đáp án) có nghĩa là phản hồi hoặc giải pháp đối với một câu hỏi, vấn đề hoặc yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "answer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong giao tiếp chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "answer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "respondere", nghĩa là "phản hồi". Trong ngữ cảnh cổ đại, từ này bao hàm ý nghĩa là đáp lại một câu hỏi hoặc một yêu cầu. Qua thời gian, từ "answer" đã chuyển sang tiếng Anh cổ là "andswerian", mang theo nghĩa là cung cấp lời đáp hoặc giải pháp cho một vấn đề. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến pháp lý, thể hiện sự phản hồi hoặc giải thích đối với một câu hỏi hoặc thách thức nào đó.
Từ "answer" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi yêu cầu thí sinh cung cấp phản hồi cho câu hỏi. Trong phần Nói, từ "answer" được nhắc đến khi thí sinh trả lời câu hỏi từ giám khảo. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài luận. Ngoài ra, "answer" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn và tình huống giải quyết vấn đề.
Họ từ
Từ "answer" (đáp án) có nghĩa là phản hồi hoặc giải pháp đối với một câu hỏi, vấn đề hoặc yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "answer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong giao tiếp chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "answer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "respondere", nghĩa là "phản hồi". Trong ngữ cảnh cổ đại, từ này bao hàm ý nghĩa là đáp lại một câu hỏi hoặc một yêu cầu. Qua thời gian, từ "answer" đã chuyển sang tiếng Anh cổ là "andswerian", mang theo nghĩa là cung cấp lời đáp hoặc giải pháp cho một vấn đề. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến pháp lý, thể hiện sự phản hồi hoặc giải thích đối với một câu hỏi hoặc thách thức nào đó.
Từ "answer" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi yêu cầu thí sinh cung cấp phản hồi cho câu hỏi. Trong phần Nói, từ "answer" được nhắc đến khi thí sinh trả lời câu hỏi từ giám khảo. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài luận. Ngoài ra, "answer" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn và tình huống giải quyết vấn đề.
