Bản dịch của từ Accusation trong tiếng Việt

Accusation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusation (Noun)

ˌækjʊzˈeiʃn̩
ˌækjəzˈeiʃn̩
01

Lời buộc tội hoặc tuyên bố rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái.

A charge or claim that someone has done something illegal or wrong.

Ví dụ

The accusation of theft led to his arrest.

Cáo buộc trộm cắp đã dẫn đến việc anh ta bị bắt giữ.

She faced a serious accusation of plagiarism.

Cô phải đối mặt với cáo buộc nghiêm trọng về đạo văn.

The accusation of fraud caused a scandal in the community.

Cáo buộc gian lận đã gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Accusation (Noun)

SingularPlural

Accusation

Accusations

Kết hợp từ của Accusation (Noun)

CollocationVí dụ

Mutual accusation

Buộc tội lẫn nhau

The mutual accusation between neighbors escalated into a heated argument.

Sự cáo buộc lẫn nhau giữa các hàng xóm đã leo thang thành tranh cãi.

Baseless accusation

Lời buộc tội vô căn cứ

The baseless accusation against john harmed his reputation in the community.

Lời buộc tội vô căn cứ chống lại john đã làm hại danh tiếng của anh.

Unsubstantiated accusation

Cáo buộc thiếu căn cứ

The journalist faced unsubstantiated accusations about her reporting on the protest.

Nhà báo đã đối mặt với những cáo buộc không có căn cứ về bài báo của cô ấy.

Renewed accusation

Cáo buộc được làm mới

The renewed accusation against the organization shocked many community members.

Lời buộc tội mới chống lại tổ chức đã khiến nhiều thành viên cộng đồng sốc.

Wild accusation

Buộc tội vô căn cứ

The report made a wild accusation about the mayor's spending habits.

Báo cáo đưa ra một cáo buộc hoang đường về thói quen chi tiêu của thị trưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accusation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accusation

Không có idiom phù hợp