Bản dịch của từ Accusation trong tiếng Việt
Accusation

Accusation (Noun)
The accusation of theft led to his arrest.
Cáo buộc trộm cắp đã dẫn đến việc anh ta bị bắt giữ.
She faced a serious accusation of plagiarism.
Cô phải đối mặt với cáo buộc nghiêm trọng về đạo văn.
The accusation of fraud caused a scandal in the community.
Cáo buộc gian lận đã gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Accusation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accusation | Accusations |
Kết hợp từ của Accusation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutual accusation Buộc tội lẫn nhau | The mutual accusation between neighbors escalated into a heated argument. Sự cáo buộc lẫn nhau giữa các hàng xóm đã leo thang thành tranh cãi. |
Baseless accusation Lời buộc tội vô căn cứ | The baseless accusation against john harmed his reputation in the community. Lời buộc tội vô căn cứ chống lại john đã làm hại danh tiếng của anh. |
Unsubstantiated accusation Cáo buộc thiếu căn cứ | The journalist faced unsubstantiated accusations about her reporting on the protest. Nhà báo đã đối mặt với những cáo buộc không có căn cứ về bài báo của cô ấy. |
Renewed accusation Cáo buộc được làm mới | The renewed accusation against the organization shocked many community members. Lời buộc tội mới chống lại tổ chức đã khiến nhiều thành viên cộng đồng sốc. |
Wild accusation Buộc tội vô căn cứ | The report made a wild accusation about the mayor's spending habits. Báo cáo đưa ra một cáo buộc hoang đường về thói quen chi tiêu của thị trưởng. |
Họ từ
Từ “accusation” (điều buộc) được định nghĩa là hành động tố cáo một cá nhân hoặc tổ chức vì những hành vi sai trái, vi phạm pháp luật hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp lý của từng quốc gia. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như pháp lý, báo chí và truyền thông.
Từ "accusation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accusatio", do từ "accusare" nghĩa là "buộc tội". Tiền tố "ad-" nghĩa là "đến", kết hợp với "causare" nghĩa là "gây ra". Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh vai trò của việc buộc tội trong hệ thống pháp luật và xã hội. Hiện tại, "accusation" được sử dụng để chỉ hành động cáo buộc một cá nhân vì hành vi sai trái hoặc vi phạm nào đó.
Từ "accusation" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về các vấn đề đạo đức và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc báo chí. Trong ngữ cảnh khác, "accusation" thường được dùng khi đề cập đến các cáo buộc trong tranh chấp cá nhân, xung đột hay bê bối chính trị, thể hiện sự nghi ngờ và bất đồng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp