Bản dịch của từ Accusation trong tiếng Việt

Accusation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusation(Noun)

ˌækjʊzˈeɪʃən
ˌækjəˈzeɪʃən
01

Một cáo buộc hoặc yêu cầu rằng ai đó đã làm điều gì đó trái pháp luật hoặc sai trái.

A charge or claim that someone has done something illegal or wrong

Ví dụ
02

Hành động buộc tội ai đó

The action of accusing someone

Ví dụ
03

Một cáo buộc chính thức về tội phạm

A formal charge of a crime

Ví dụ