Bản dịch của từ Wrong trong tiếng Việt
Wrong
Wrong (Noun)
The scam was a wrong that affected many innocent people.
Vụ lừa đảo là một hành động sai lầm ảnh hưởng đến nhiều người vô tội.
She felt guilty for the wrong she had done to her friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì hành động sai lầm đã gây ra với bạn của mình.
The wrongs in society need to be addressed and corrected.
Những hành động bất chính trong xã hội cần được giải quyết và sửa chữa.
Dạng danh từ của Wrong (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrong | Wrongs |
Kết hợp từ của Wrong (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrible wrong Sai lầm kinh khủng | His terrible wrong decision led to a social uproar. Quyết định sai lầm kinh khủng của anh ấy dẫn đến một cuộc nổi loạn xã hội. |
Great wrong Sai lầm lớn | Committing a great wrong can have long-lasting consequences in society. Phạm một sai lầm lớn có thể gây hậu quả lâu dài trong xã hội. |
Civil wrong Vi phạm dân sự | A civil wrong can lead to legal consequences in society. Một sai lầm dân sự có thể dẫn đến hậu quả pháp lý trong xã hội. |
Past wrong Đã sai | Recognizing past wrongs is crucial for social progress. Nhận ra những sai lầm trong quá khứ là rất quan trọng cho sự tiến bộ xã hội. |
Moral wrong Sai lầm đạo đức | Stealing is a moral wrong in society. Đánh cắp là một hành vi sai trái về đạo đức trong xã hội. |
Wrong (Adjective)
She gave the wrong address to the delivery person.
Cô ấy đã đưa địa chỉ sai cho người giao hàng.
The wrong information led to misunderstandings among friends.
Thông tin sai dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
His wrong decision affected the outcome of the party.
Quyết định sai của anh ấy ảnh hưởng đến kết quả của buổi tiệc.
His behavior was wrong and unacceptable in our society.
Hành vi của anh ấy là sai và không chấp nhận trong xã hội chúng ta.
She felt guilty for her wrong actions towards her community.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì hành động không đúng của mình đối với cộng đồng.
The wrong decisions of the government led to protests and unrest.
Những quyết định sai lầm của chính phủ dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn.
Dạng tính từ của Wrong (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wrong Sai | More wrong Sai nhiều hơn | Most wrong Sai nhiều nhất |
Kết hợp từ của Wrong (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ethically wrong Moral sai | Stealing from a charity is ethically wrong. Đánh cắp từ một tổ chức từ thiện là không đạo đức. |
Clearly wrong Hoàn toàn sai | His assumption was clearly wrong. Giả định của anh ấy rõ ràng sai. |
All wrong Hoàn toàn sai | It's all wrong, the social media campaign didn't reach the target audience. Mọi thứ đều sai, chiến dịch truyền thông xã hội không đạt đến đối tượng mục tiêu. |
Obviously wrong Rõ ràng sai | His math calculation was obviously wrong. Phép tính toán của anh ấy rõ ràng sai. |
Physically wrong Vật lý sai | She felt physically wrong after the accident. Cô ấy cảm thấy không ổn về mặt thể chất sau tai nạn. |
Wrong (Adverb)
Theo cách hoặc hướng không phù hợp hoặc không mong muốn.
In an unsuitable or undesirable manner or direction.
She answered the question wrong during the interview.
Cô ấy trả lời câu hỏi sai trong buổi phỏng vấn.
He interpreted the rules wrong, causing confusion among the members.
Anh ấy hiểu sai các quy tắc, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
The decision was made wrong, leading to discontent among the employees.
Quyết định được đưa ra sai, dẫn đến sự bất mãn giữa các nhân viên.
Wrong (Verb)
Hành động bất công hoặc không trung thực đối với.
Act unjustly or dishonestly towards.
He wronged his friend by spreading false rumors about him.
Anh ấy đã làm sai với người bạn bằng cách lan truyền tin đồn sai về anh ấy.
The company wronged its employees by not paying their salaries on time.
Công ty đã làm sai với nhân viên của mình bằng cách không trả lương đúng hạn.
She felt wronged when her ideas were dismissed without consideration.
Cô ấy cảm thấy bị làm sai khi ý kiến của mình bị bác bỏ mà không được xem xét.
Dạng động từ của Wrong (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wronged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wronged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wronging |
Họ từ
Từ "wrong" có nghĩa là sai hoặc bất hợp lý, thường được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc tình huống không chính xác. Trong tiếng Anh Anh, "wrong" có thể được sử dụng trong cụm từ "in the wrong" để chỉ một người hoặc một bên chịu trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc đạo đức, chẳng hạn như "doing the wrong thing". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "wrong" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wronge", có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu "vraung", mang nghĩa là "bất chính" hoặc "không đúng". Từ này được phát triển từ gốc Proto-Germanic "*wrangwaz", có ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ với khái niệm đạo đức và luật lệ, phản ánh quan điểm xã hội về hành vi sai trái. Hiện nay, "wrong" thường được sử dụng để chỉ những điều không chính xác hoặc không đúng đắn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "wrong" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác định sai lầm hoặc lựa chọn không đúng. Trong phần Nói và Viết, "wrong" được dùng để bày tỏ quan điểm về vấn đề không đúng hay bất hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra lỗi lầm hoặc hành động không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp