Bản dịch của từ Incorrect trong tiếng Việt
Incorrect

Incorrect (Adjective)
Không phù hợp hoặc không phù hợp.
Her behavior was incorrect at the party.
Hành vi của cô ấy không đúng tại bữa tiệc.
The incorrect statement caused misunderstandings.
Lời tuyên bố không chính xác gây hiểu lầm.
Using incorrect data led to flawed conclusions.
Sử dụng dữ liệu không chính xác dẫn đến kết luận thiếu sót.
Không chính xác; sai hoặc sai.
Not correct; erroneous or wrong.
The incorrect information led to confusion among the community.
Thông tin không chính xác dẫn đến sự nhầm lẫn trong cộng đồng.
She received an incorrect bill for her social club membership.
Cô ấy nhận được một hóa đơn không chính xác cho việc tham gia câu lạc bộ xã hội.
The incorrect address on the invitation caused delays in the event.
Địa chỉ không chính xác trên lời mời gây ra sự trì hoãn trong sự kiện.
The incorrect information caused confusion among the community.
Thông tin không chính xác gây hiểu lầm trong cộng đồng.
Her incorrect assumptions led to misunderstandings in social interactions.
Những giả định không đúng của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
The incorrect address on the invitation caused delays in the event.
Địa chỉ không chính xác trên thiệp mời gây trễ trận trong sự kiện.
Dạng tính từ của Incorrect (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incorrect Không đúng | More incorrect Sai hơn | Most incorrect Sai nhiều nhất |
Kết hợp từ của Incorrect (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obviously incorrect Rõ ràng không chính xác | Her answer was obviously incorrect. Câu trả lời của cô ấy rõ ràng không chính xác. |
Totally incorrect Hoàn toàn không chính xác | Her answer was totally incorrect. Câu trả lời của cô ấy hoàn toàn không chính xác. |
Quite incorrect Khá không chính xác |