Bản dịch của từ Incorrect trong tiếng Việt

Incorrect

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorrect (Adjective)

ɪnkɚˈɛkt
ˌɪnkəɹˈɛkt
01

Không phù hợp hoặc không phù hợp.

Inappropriate or improper.

Ví dụ

Her behavior was incorrect at the party.

Hành vi của cô ấy không đúng tại bữa tiệc.

The incorrect statement caused misunderstandings.

Lời tuyên bố không chính xác gây hiểu lầm.

Using incorrect data led to flawed conclusions.

Sử dụng dữ liệu không chính xác dẫn đến kết luận thiếu sót.

02

Không chính xác; sai hoặc sai.

Not correct; erroneous or wrong.

Ví dụ

The incorrect information led to confusion among the community.

Thông tin không chính xác dẫn đến sự nhầm lẫn trong cộng đồng.

She received an incorrect bill for her social club membership.

Cô ấy nhận được một hóa đơn không chính xác cho việc tham gia câu lạc bộ xã hội.

The incorrect address on the invitation caused delays in the event.

Địa chỉ không chính xác trên lời mời gây ra sự trì hoãn trong sự kiện.

03

Bị lỗi hoặc bị lỗi.

Faulty or defective.

Ví dụ

The incorrect information caused confusion among the community.

Thông tin không chính xác gây hiểu lầm trong cộng đồng.

Her incorrect assumptions led to misunderstandings in social interactions.

Những giả định không đúng của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

The incorrect address on the invitation caused delays in the event.

Địa chỉ không chính xác trên thiệp mời gây trễ trận trong sự kiện.

Dạng tính từ của Incorrect (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incorrect

Không đúng

More incorrect

Sai hơn

Most incorrect

Sai nhiều nhất

Kết hợp từ của Incorrect (Adjective)

CollocationVí dụ

Obviously incorrect

Rõ ràng không chính xác

Her answer was obviously incorrect.

Câu trả lời của cô ấy rõ ràng không chính xác.

Totally incorrect

Hoàn toàn không chính xác

Her answer was totally incorrect.

Câu trả lời của cô ấy hoàn toàn không chính xác.

Quite incorrect

Khá không chính xác

Her explanation was quite incorrect.

Giải thích của cô ấy khá không chính xác.

Entirely incorrect

Hoàn toàn sai

His social media post was entirely incorrect.

Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy hoàn toàn không chính xác.

Factually incorrect

Sai sự thật

The statement was factually incorrect.

Tuyên bố đó là không chính xác về sự thật.

Incorrect (Noun)

ɪnkɚˈɛkt
ˌɪnkəɹˈɛkt
01

Một mục hoặc phản hồi không chính xác.

An item or response that is incorrect.

Ví dụ

The incorrect answer led to confusion in the social experiment.

Câu trả lời không chính xác đã dẫn đến sự lúng túng trong thí nghiệm xã hội.

Identifying incorrect information is crucial for maintaining social trust.

Xác định thông tin không chính xác là rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng xã hội.

She felt embarrassed when she realized her incorrect assumption in society.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra giả thuyết không chính xác của mình trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incorrect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Additionally, the article claimed that the town has no local markets or grocery stores, which is also [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Incorrect

Không có idiom phù hợp