Bản dịch của từ Unfair trong tiếng Việt
Unfair
Unfair (Adjective)
The unfair treatment of immigrants in the job market is appalling.
Cách xử lý không công bằng với người nhập cư trên thị trường lao động là đáng kinh ngạc.
It's unfair to judge someone based on their appearance alone.
Không công bằng khi đánh giá ai đó chỉ dựa vào ngoại hình của họ.
Is it unfair that women are paid less than men for the same work?
Liệu việc phụ nữ được trả ít hơn nam giới khi làm cùng công việc có không công bằng không?
Dạng tính từ của Unfair (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfair Không công bằng | More unfair Bất công hơn | Most unfair Bất công nhất |
Kết hợp từ của Unfair (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grossly unfair Vô cùng bất công | It is grossly unfair to judge someone based on their appearance. Rất không công bằng khi đánh giá ai dựa vào ngoại hình của họ. |
Utterly unfair Hoàn toàn không công bằng | It is utterly unfair to judge someone based on their appearance. Việc đánh giá ai đó dựa trên ngoại hình là hoàn toàn không công bằng. |
Very unfair Rất bất công | It is very unfair to judge someone based on their appearance. Rất không công bằng khi đánh giá ai dựa trên ngoại hình. |
A little unfair Một chút không công bằng | It's a little unfair to judge someone based on appearance. Điều đó hơi không công bằng khi đánh giá ai dựa vào ngoại hình. |
Totally unfair Hoàn toàn không công bằng | It's totally unfair to judge people based on their appearance. Hoàn toàn không công bằng khi đánh giá người dựa vào ngoại hình. |
Họ từ
Từ "unfair" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không công bằng, mang tính châm biếm hoặc không đúng với nguyên tắc công lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt nổi bật về mặt phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unfair" có thể được sử dụng để chỉ sự thiên vị trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong các tình huống pháp lý, nhấn mạnh tính không chính xác của quyết định hoặc hành vi nào đó.
Từ "unfair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Old English có nghĩa là "không" và danh từ "fair" từ thổ ngữ Anglo-French "fai" có nghĩa là "công bằng" hoặc "hợp lý". Lịch sử từ này phản ánh sự biến đổi ngữ nghĩa từ những khái niệm về sự công bằng và bình đẳng sang ý nghĩa hiện tại gợi ý sự thiếu công bằng, sự thiên lệch hoặc không chính xác trong hành xử và đánh giá.
Từ "unfair" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học thường diễn đạt quan điểm cá nhân về các vấn đề đạo đức và xã hội. Trong bối cảnh chung, "unfair" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến công bằng, phân biệt đối xử, hoặc các quyết định không công bằng trong giáo dục, lao động, và chính trị. Từ này thể hiện sự phê phán và tạo điều kiện cho các cuộc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp