Bản dịch của từ Unfair trong tiếng Việt
Unfair

Unfair (Adjective)
The unfair treatment of immigrants in the job market is appalling.
Cách xử lý không công bằng với người nhập cư trên thị trường lao động là đáng kinh ngạc.
It's unfair to judge someone based on their appearance alone.
Không công bằng khi đánh giá ai đó chỉ dựa vào ngoại hình của họ.
Is it unfair that women are paid less than men for the same work?
Liệu việc phụ nữ được trả ít hơn nam giới khi làm cùng công việc có không công bằng không?
Dạng tính từ của Unfair (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfair Không công bằng | More unfair Bất công hơn | Most unfair Bất công nhất |
Kết hợp từ của Unfair (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem unfair Có vẻ không công bằng | The tax increase seems unfair to many low-income families in america. Việc tăng thuế có vẻ không công bằng với nhiều gia đình thu nhập thấp ở mỹ. |
Regard sth as unfair Coi cái gì là không công bằng | Many people regard the new tax as unfair to low-income families. Nhiều người coi thuế mới là không công bằng với các gia đình thu nhập thấp. |
Be unfair Không công bằng | It is unfair that many students lack access to education resources. Thật không công bằng khi nhiều học sinh thiếu tài nguyên giáo dục. |
Consider sth unfair Cảm thấy điều gì đó không công bằng | Many people consider the new tax law unfair to low-income families. Nhiều người cho rằng luật thuế mới không công bằng với gia đình thu nhập thấp. |
Think sth unfair Cảm thấy điều gì đó không công bằng | Many people think the tax system is unfair to low-income families. Nhiều người nghĩ rằng hệ thống thuế không công bằng với gia đình thu nhập thấp. |
Họ từ
Từ "unfair" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không công bằng, mang tính châm biếm hoặc không đúng với nguyên tắc công lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt nổi bật về mặt phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unfair" có thể được sử dụng để chỉ sự thiên vị trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong các tình huống pháp lý, nhấn mạnh tính không chính xác của quyết định hoặc hành vi nào đó.
Từ "unfair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Old English có nghĩa là "không" và danh từ "fair" từ thổ ngữ Anglo-French "fai" có nghĩa là "công bằng" hoặc "hợp lý". Lịch sử từ này phản ánh sự biến đổi ngữ nghĩa từ những khái niệm về sự công bằng và bình đẳng sang ý nghĩa hiện tại gợi ý sự thiếu công bằng, sự thiên lệch hoặc không chính xác trong hành xử và đánh giá.
Từ "unfair" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học thường diễn đạt quan điểm cá nhân về các vấn đề đạo đức và xã hội. Trong bối cảnh chung, "unfair" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến công bằng, phân biệt đối xử, hoặc các quyết định không công bằng trong giáo dục, lao động, và chính trị. Từ này thể hiện sự phê phán và tạo điều kiện cho các cuộc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



