Bản dịch của từ Unsuitable trong tiếng Việt

Unsuitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuitable (Adjective)

ənsˈuɾəbl̩
ənsˈuɾəbl̩
01

Không phù hợp hoặc không phù hợp.

Not fitting or appropriate.

Ví dụ

Wearing pajamas to a formal event is unsuitable.

Mặc đồ ngủ đến một sự kiện trang trọng là không phù hợp.

His unsuitable behavior caused tension at the social gathering.

Hành vi không phù hợp của anh ấy đã gây ra căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội.

The unsuitable jokes offended many people at the party.

Những trò đùa không phù hợp đã xúc phạm nhiều người trong bữa tiệc.

Dạng tính từ của Unsuitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsuitable

Không phù hợp

More unsuitable

Không thích hợp hơn

Most unsuitable

Hầu hết không thích hợp

Kết hợp từ của Unsuitable (Adjective)

CollocationVí dụ

Very unsuitable

Rất không phù hợp

He found the noisy cafe very unsuitable for his ielts preparation.

Anh ta thấy quán cafe ồn ào rất không phù hợp cho việc chuẩn bị thi ielts của mình.

Entirely unsuitable

Hoàn toàn không phù hợp

The topic was entirely unsuitable for the ielts writing test.

Chủ đề hoàn toàn không phù hợp cho bài thi viết ielts.

Wholly unsuitable

Hoàn toàn không phù hợp

The outdated textbooks are wholly unsuitable for the modern curriculum.

Những sách giáo khoa lỗi thời hoàn toàn không phù hợp với chương trình học hiện đại.

Fairly unsuitable

Khá không thích hợp

Her casual attire was fairly unsuitable for the formal event.

Trang phục bình thường của cô ấy khá không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Highly unsuitable

Rất không phù hợp

His behavior was highly unsuitable for the formal event.

Hành vi của anh ấy rất không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsuitable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If a situation is problematic, or making certain changes to improve it can be a good solution [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Unsuitable

Không có idiom phù hợp