Bản dịch của từ Unsuitable trong tiếng Việt
Unsuitable
Unsuitable (Adjective)
Không phù hợp hoặc không phù hợp.
Not fitting or appropriate.
Wearing pajamas to a formal event is unsuitable.
Mặc đồ ngủ đến một sự kiện trang trọng là không phù hợp.
His unsuitable behavior caused tension at the social gathering.
Hành vi không phù hợp của anh ấy đã gây ra căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội.
The unsuitable jokes offended many people at the party.
Những trò đùa không phù hợp đã xúc phạm nhiều người trong bữa tiệc.
Dạng tính từ của Unsuitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsuitable Không phù hợp | More unsuitable Không thích hợp hơn | Most unsuitable Hầu hết không thích hợp |
Kết hợp từ của Unsuitable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very unsuitable Rất không phù hợp | He found the noisy cafe very unsuitable for his ielts preparation. Anh ta thấy quán cafe ồn ào rất không phù hợp cho việc chuẩn bị thi ielts của mình. |
Entirely unsuitable Hoàn toàn không phù hợp | The topic was entirely unsuitable for the ielts writing test. Chủ đề hoàn toàn không phù hợp cho bài thi viết ielts. |
Wholly unsuitable Hoàn toàn không phù hợp | The outdated textbooks are wholly unsuitable for the modern curriculum. Những sách giáo khoa lỗi thời hoàn toàn không phù hợp với chương trình học hiện đại. |
Fairly unsuitable Khá không thích hợp | Her casual attire was fairly unsuitable for the formal event. Trang phục bình thường của cô ấy khá không phù hợp cho sự kiện trang trọng. |
Highly unsuitable Rất không phù hợp | His behavior was highly unsuitable for the formal event. Hành vi của anh ấy rất không phù hợp cho sự kiện trang trọng. |
Họ từ
Từ "unsuitable" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một cái gì đó không thích hợp hoặc không phù hợp cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "unsuitable" thường xuất hiện trong bối cảnh chính thức hoặc pháp lý hơn trong tiếng Anh Anh. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn trong nhiều tình huống đời sống thông thường.
Từ "unsuitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "suitable", bắt nguồn từ động từ "suitare", nghĩa là "phù hợp". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh là một tiền tố phủ định, thể hiện trạng thái trái ngược. "Unsuitable" được sử dụng để chỉ những điều không phù hợp, không thích hợp trong một bối cảnh nhất định. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến ngữ nghĩa từ khái niệm về sự phù hợp sang sự thiếu hụt điều đó.
Từ "unsuitable" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường cần diễn tả các ý kiến hoặc nhận định về sự không phù hợp của một vấn đề nào đó. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống thiếu tính thích hợp, chẳng hạn như tài liệu không phù hợp cho một nghiên cứu hoặc các phương pháp không thích hợp trong giáo dục. Việc lựa chọn từ này thể hiện khả năng phân tích và đánh giá trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất