Bản dịch của từ Inadequate trong tiếng Việt
Inadequate
Inadequate (Adjective)
Thiếu chất lượng hoặc số lượng cần thiết; không đủ cho một mục đích.
Lacking the quality or quantity required; insufficient for a purpose.
The inadequate funds led to the closure of the community center.
Số tiền không đủ dẫn đến việc đóng cửa trung tâm cộng đồng.
Her inadequate preparation for the presentation resulted in poor feedback.
Sự chuẩn bị không đủ của cô ấy cho buổi thuyết trình dẫn đến phản hồi kém.
Kết hợp từ của Inadequate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seriously inadequate Nghiêm trọng không đủ | The lack of healthcare services in rural areas is seriously inadequate. Sự thiếu hụt dịch vụ y tế ở vùng nông thôn rất không đủ. |
Manifestly inadequate Rõ ràng không đủ | The social welfare program was manifestly inadequate for the homeless. Chương trình phúc lợi xã hội rõ ràng không đủ cho người vô gia cư. |
Entirely inadequate Hoàn toàn không đủ | His social skills were entirely inadequate for the networking event. Kỹ năng xã hội của anh ấy hoàn toàn không đủ cho sự kiện mạng lưới. |
Woefully inadequate Cực kỳ không đủ | The charity's resources were woefully inadequate to meet the community's needs. Tài nguyên của tổ chức từ thiện không đủ để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng. |
Simply inadequate Đơn giản không đầy đủ | Her social skills were simply inadequate for the networking event. Kỹ năng xã hội của cô ấy đơn giản là không đủ cho sự kiện mạng lưới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp