Bản dịch của từ Inadequate trong tiếng Việt

Inadequate

Adjective

Inadequate (Adjective)

ɪnˈædəkwət
ɪnˈædəkwˌeit
01

Thiếu chất lượng hoặc số lượng cần thiết; không đủ cho một mục đích.

Lacking the quality or quantity required; insufficient for a purpose.

Ví dụ

The inadequate funds led to the closure of the community center.

Số tiền không đủ dẫn đến việc đóng cửa trung tâm cộng đồng.

Her inadequate preparation for the presentation resulted in poor feedback.

Sự chuẩn bị không đủ của cô ấy cho buổi thuyết trình dẫn đến phản hồi kém.

Kết hợp từ của Inadequate (Adjective)

CollocationVí dụ

Seriously inadequate

Nghiêm trọng không đủ

The lack of healthcare services in rural areas is seriously inadequate.

Sự thiếu hụt dịch vụ y tế ở vùng nông thôn rất không đủ.

Manifestly inadequate

Rõ ràng không đủ

The social welfare program was manifestly inadequate for the homeless.

Chương trình phúc lợi xã hội rõ ràng không đủ cho người vô gia cư.

Entirely inadequate

Hoàn toàn không đủ

His social skills were entirely inadequate for the networking event.

Kỹ năng xã hội của anh ấy hoàn toàn không đủ cho sự kiện mạng lưới.

Woefully inadequate

Cực kỳ không đủ

The charity's resources were woefully inadequate to meet the community's needs.

Tài nguyên của tổ chức từ thiện không đủ để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

Simply inadequate

Đơn giản không đầy đủ

Her social skills were simply inadequate for the networking event.

Kỹ năng xã hội của cô ấy đơn giản là không đủ cho sự kiện mạng lưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inadequate

Không có idiom phù hợp