Bản dịch của từ Inadequate trong tiếng Việt
Inadequate

Inadequate (Adjective)
Thiếu chất lượng hoặc số lượng cần thiết; không đủ cho một mục đích.
Lacking the quality or quantity required; insufficient for a purpose.
The inadequate funds led to the closure of the community center.
Số tiền không đủ dẫn đến việc đóng cửa trung tâm cộng đồng.
Her inadequate preparation for the presentation resulted in poor feedback.
Sự chuẩn bị không đủ của cô ấy cho buổi thuyết trình dẫn đến phản hồi kém.
The inadequate housing options in the area caused a rise in homelessness.
Các lựa chọn nhà ở không đủ ở khu vực này gây ra sự tăng lên về vô gia cư.
Dạng tính từ của Inadequate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inadequate Không đủ | More inadequate Không đủ | Most inadequate Hầu như không đủ |
Kết hợp từ của Inadequate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel inadequate Cảm thấy không đủ | Many students feel inadequate during the ielts speaking test preparation. Nhiều sinh viên cảm thấy không đủ khả năng trong việc chuẩn bị cho bài thi nói ielts. |
Become inadequate Trở nên không đủ | Many social services have become inadequate for the growing population in 2023. Nhiều dịch vụ xã hội đã trở nên không đủ cho dân số tăng trưởng năm 2023. |
Judge sth inadequate Đánh giá điều gì là không đủ | Many people judge social policies inadequate for addressing poverty in america. Nhiều người đánh giá các chính sách xã hội không đủ để giải quyết nghèo đói ở mỹ. |
Appear inadequate Xuất hiện không đủ | Many social programs appear inadequate to meet community needs in 2023. Nhiều chương trình xã hội dường như không đủ để đáp ứng nhu cầu cộng đồng vào năm 2023. |
Be inadequate Không đủ | Many community programs are inadequate for addressing local youth issues. Nhiều chương trình cộng đồng không đủ để giải quyết các vấn đề thanh thiếu niên địa phương. |
Họ từ
Từ "inadequate" là tính từ chỉ sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ, thường được sử dụng để mô tả tình trạng không đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau ở ngữ cảnh, khi "inadequate" thường ám chỉ không đủ về số lượng hơn là chất lượng trong một số văn cảnh.
Từ "inadequate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inadequatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "adequatus" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "phù hợp". Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 18, phản ánh ý nghĩa không đủ hoặc không thích hợp trong bối cảnh cụ thể. Kết hợp ý nghĩa của các thành tố, "inadequate" hiện nay được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt về chất lượng, số lượng hoặc mức độ cần thiết.
Từ "inadequate" diễn tả trạng thái không đủ, không thỏa mãn hoặc không đáp ứng yêu cầu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng phổ biến trong cả bốn phần: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh phản ánh sự thiếu hụt hoặc không hiệu quả trong các bài viết phân tích hoặc phê phán. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu, liên quan đến việc đánh giá sự không đầy đủ của dữ liệu, tài nguyên hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



