Bản dịch của từ Insufficient trong tiếng Việt

Insufficient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufficient(Adjective)

ˌɪnsəfˈɪʃənt
ˌɪnsəˈfɪʃənt
01

Thiếu thống thất về số lượng hoặc chất lượng

Lacking in quantity or quality

Ví dụ
02

Không đủ những gì cần thiết

Falling short of what is needed

Ví dụ
03

Không đủ, không thích hợp

Not enough inadequate

Ví dụ