Bản dịch của từ Insufficient trong tiếng Việt
Insufficient
Insufficient (Adjective)
The insufficient funds led to the project's cancellation.
Số tiền không đủ dẫn đến việc hủy dự án.
Her insufficient knowledge hindered her progress in the social field.
Kiến thức không đủ của cô ấy làm chậm tiến trình trong lĩnh vực xã hội.
The insufficient resources affected the community outreach program negatively.
Các nguồn lực không đủ ảnh hưởng tiêu cực đến chương trình tiếp cận cộng đồng.
The insufficient funds led to the project's cancellation.
Số vốn không đủ dẫn đến việc hủy dự án.
Her insufficient knowledge hindered her progress in social work.
Kiến thức không đủ của cô ấy làm chậm tiến triển công việc xã hội.
The insufficient support from the community affected the charity event.
Sự hỗ trợ không đủ từ cộng đồng ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Insufficient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insufficient Không đủ | More insufficient Không đủ | Most insufficient Không đủ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Insufficient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly insufficient Hoàn toàn không đủ | Her income was wholly insufficient to cover basic living expenses. Thu nhập của cô ấy hoàn toàn không đủ để chi trả các chi phí sinh hoạt cơ bản. |
Clearly insufficient Rõ ràng không đủ | Her income was clearly insufficient to cover basic needs. Thu nhập của cô ấy rõ ràng không đủ để chi trả nhu cầu cơ bản. |
Woefully insufficient Hết sức/không đủ | The charity's funds were woefully insufficient to help all the homeless. Quỹ từ thiện không đủ sức để giúp tất cả người vô gia cư. |
Simply insufficient Đơn giản không đủ | Her explanation was simply insufficient for the complex issue. Giải thích của cô ấy đơn giản không đủ cho vấn đề phức tạp. |
Quite insufficient Khá không đầy đủ | The charity's funds were quite insufficient for the community project. Khoản quỹ từ thiện rất không đủ cho dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "insufficient" có nghĩa là không đủ hoặc không đáp ứng được yêu cầu cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá điều kiện hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "insufficient" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, với âm sắc có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu của từng vùng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục, và nghiên cứu để chỉ sự thiếu hụt.
Từ "insufficient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "insufficientem", bao gồm tiền tố "in-" (không) và từ gốc "sufficere" (đủ, thỏa mãn). Theo thời gian, từ này đã được anh hóa trong thế kỷ 15, mang ý nghĩa là không đủ hoặc không thỏa mãn yêu cầu cần thiết. Kết nối với nghĩa hiện tại, "insufficient" chỉ ra sự thiếu hụt hoặc không đảm bảo đạt được tiêu chuẩn mong muốn trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến giáo dục.
Từ "insufficient" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Viết và Nói, nơi học viên thường cần diễn đạt tình trạng thiếu thốn hoặc không đạt yêu cầu. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục, và y tế để mô tả sự không đủ về nguồn lực, thông tin hoặc điều kiện. Tính từ này thể hiện một trạng thái bất cập, thường là trong các phân tích, báo cáo hoặc thảo luận về khả năng đáp ứng nhu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp