Bản dịch của từ Insufficient trong tiếng Việt

Insufficient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufficient (Adjective)

ɪnsəfˈɪʃn̩t
ˌɪnsəfˈɪʃn̩t
01

Không đủ; thiếu năng lực hoặc khả năng; không đủ tiêu chuẩn, không ngang bằng, không thích hợp.

Not sufficient; lacking competent power or ability; unqualified, unequal, unfit.

Ví dụ

The insufficient funds led to the project's cancellation.

Số tiền không đủ dẫn đến việc hủy dự án.

Her insufficient knowledge hindered her progress in the social field.

Kiến thức không đủ của cô ấy làm chậm tiến trình trong lĩnh vực xã hội.

The insufficient resources affected the community outreach program negatively.

Các nguồn lực không đủ ảnh hưởng tiêu cực đến chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Không đủ; thuộc loại hoặc loại không đủ, không đáp ứng được yêu cầu, nhu cầu.

Not sufficient; of a type or kind that does not suffice, that does not satisfy requirements or needs.

Ví dụ

The insufficient funds led to the project's cancellation.

Số vốn không đủ dẫn đến việc hủy dự án.

Her insufficient knowledge hindered her progress in social work.

Kiến thức không đủ của cô ấy làm chậm tiến triển công việc xã hội.

The insufficient support from the community affected the charity event.

Sự hỗ trợ không đủ từ cộng đồng ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện.

Dạng tính từ của Insufficient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insufficient

Không đủ

More insufficient

Không đủ

Most insufficient

Không đủ nhiều nhất

Kết hợp từ của Insufficient (Adjective)

CollocationVí dụ

Clearly insufficient

Rõ ràng là không đủ

The funding for social programs is clearly insufficient for community needs.

Nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội rõ ràng là không đủ cho nhu cầu cộng đồng.

Wholly insufficient

Hoàn toàn không đủ

The funding for social programs is wholly insufficient for community needs.

Nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội là hoàn toàn không đủ cho nhu cầu cộng đồng.

Woefully insufficient

Không đủ một cách thảm hại

The funding for social programs is woefully insufficient this year.

Ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay là không đủ.

Simply insufficient

Chỉ đơn giản là không đủ

The funding for social programs is simply insufficient for community needs.

Nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội là không đủ cho nhu cầu cộng đồng.

Quite insufficient

Khá không đủ

The funding for social programs is quite insufficient for community needs.

Nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội là không đủ cho nhu cầu cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insufficient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] preparation and equipment on the part of travellers can expose them to the hazards of extreme weather [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] preparation and equipment on the parts of travellers can expose them to the hazards of extreme weathers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] People will then form an unhealthy lifestyle, eating more fast food and getting rest, due to their work commitments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] Furthermore, in many zoos, animals are being mistreated as they are often provided with food and medical care, which has so far caused many animals in zoos to die because of starvation and diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos

Idiom with Insufficient

Không có idiom phù hợp