Bản dịch của từ Unequal trong tiếng Việt
Unequal
Unequal (Adjective)
The unequal distribution of wealth led to social unrest.
Sự phân phối tài sản không đồng đều dẫn đến bất ổn xã hội.
The marginalized communities face unequal access to education opportunities.
Các cộng đồng bị xã hội đẩy ra vẫn đối mặt với cơ hội giáo dục không đồng đều.
The unequal distribution of wealth leads to social unrest.
Sự phân phối tài sản không đồng đều dẫn đến bất ổn xã hội.
There is an unequal number of men and women in leadership roles.
Có một số lượng nam và nữ không bằng nhau trong vai trò lãnh đạo.
Unequal (Noun)
The wealthy often look down on the poor as unequals.
Người giàu thường coi thường người nghèo như những người không bằng.
In society, there are many examples of unequals facing discrimination.
Trong xã hội, có nhiều ví dụ về những người không bằng phải đối mặt với sự kỳ thị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp