Bản dịch của từ Unequal trong tiếng Việt
Unequal
Unequal (Adjective)
The unequal distribution of wealth led to social unrest.
Sự phân phối tài sản không đồng đều dẫn đến bất ổn xã hội.
The marginalized communities face unequal access to education opportunities.
Các cộng đồng bị xã hội đẩy ra vẫn đối mặt với cơ hội giáo dục không đồng đều.
The government aims to address the issue of unequal treatment.
Chính phủ nhằm giải quyết vấn đề đối xử không đồng đều.
The unequal distribution of wealth leads to social unrest.
Sự phân phối tài sản không đồng đều dẫn đến bất ổn xã hội.
There is an unequal number of men and women in leadership roles.
Có một số lượng nam và nữ không bằng nhau trong vai trò lãnh đạo.
The educational system aims to reduce unequal opportunities for students.
Hệ thống giáo dục nhằm giảm thiểu cơ hội không đồng đều cho học sinh.
Dạng tính từ của Unequal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unequal Không bằng | More unequal Không bằng nhau hơn | Most unequal Không bằng nhau nhất |
Unequal (Noun)
The wealthy often look down on the poor as unequals.
Người giàu thường coi thường người nghèo như những người không bằng.
In society, there are many examples of unequals facing discrimination.
Trong xã hội, có nhiều ví dụ về những người không bằng phải đối mặt với sự kỳ thị.
The concept of unequals is prevalent in discussions of social inequality.
Khái niệm về những người không bằng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Họ từ
Từ "unequal" có nghĩa là không bằng nhau, không cân xứng hoặc không công bằng trong một số khía cạnh. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự chênh lệch về quyền lợi, cơ hội hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "unequal" có thể thường gặp hơn trong các ngữ cảnh học thuật và khảo luận xã hội.
Từ "unequal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequalis", nghĩa là "bằng nhau". Trong tiếng Latin, tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, do đó "unequal" được hình thành để chỉ sự không bình đẳng. Lịch sử diễn đạt này phản ánh trong cách sử dụng hiện đại, khi từ này được dùng để mô tả trạng thái, điều kiện hoặc tương quan giữa hai hay nhiều đối tượng không đồng đều, nhất là trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và toán học.
Từ “unequal” xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không bình đẳng trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và giáo dục. Ngoài ra, trong các tình huống hằng ngày, từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự phân bổ tài nguyên hoặc quyền lợi, giúp nhấn mạnh sự không công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp