Bản dịch của từ Unequal trong tiếng Việt

Unequal

AdjectiveNoun [U/C]

Unequal (Adjective)

ənˈikwl̩
ənˈikwl̩
01

Thiếu khả năng hoặc nguồn lực để đối phó.

Lacking the ability or resources to cope with.

Ví dụ

The unequal distribution of wealth led to social unrest.

Sự phân phối tài sản không đồng đều dẫn đến bất ổn xã hội.

The marginalized communities face unequal access to education opportunities.

Các cộng đồng bị xã hội đẩy ra vẫn đối mặt với cơ hội giáo dục không đồng đều.

02

Không bằng nhau về số lượng, kích thước hoặc giá trị.

Not equal in quantity, size, or value.

Ví dụ

The unequal distribution of wealth leads to social unrest.

Sự phân phối tài sản không đồng đều dẫn đến bất ổn xã hội.

There is an unequal number of men and women in leadership roles.

Có một số lượng nam và nữ không bằng nhau trong vai trò lãnh đạo.

Unequal (Noun)

ənˈikwl̩
ənˈikwl̩
01

Một người hoặc vật được coi là không ngang bằng với người khác về địa vị hoặc cấp độ.

A person or thing regarded as unequal to another in status or level.

Ví dụ

The wealthy often look down on the poor as unequals.

Người giàu thường coi thường người nghèo như những người không bằng.

In society, there are many examples of unequals facing discrimination.

Trong xã hội, có nhiều ví dụ về những người không bằng phải đối mặt với sự kỳ thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unequal

Không có idiom phù hợp