Bản dịch của từ Suffice trong tiếng Việt
Suffice
Suffice (Verb)
His explanation did not suffice for the committee's needs.
Giải thích của anh ấy không đủ cho nhu cầu của ủy ban.
One cup of sugar should suffice for the recipe.
Một cốc đường nên đủ cho công thức nấu ăn.
Her efforts to help the community did not suffice.
Những nỗ lực của cô để giúp cộng đồng không đủ.
Họ từ
Từ "suffice" là một động từ có nghĩa là đủ hoặc đáp ứng yêu cầu, mức độ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng trong ngữ cảnh thân mật hơn. Cách phát âm của "suffice" trong cả hai biến thể tương tự nhau /səˈfaɪs/, tuy nhiên, sự khác biệt ngữ nghĩa và ngữ cảnh giải thích có thể xảy ra tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "suffice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sufficere", trong đó "suf-" có nghĩa là "dưới" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên nghĩa của từ này là "đủ để đáp ứng yêu cầu". Trong tiếng Pháp cổ, từ "suffire" đã hình thành trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "suffice" được sử dụng để chỉ việc đáp ứng đủ một điều kiện hoặc yêu cầu nhất định, giữ nguyên ý nghĩa về khả năng cung cấp hay thỏa mãn cần thiết.
Từ "suffice" thường gặp trong các câu hỏi và phần viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về sự đủ hoặc không đủ của thông tin hoặc tài nguyên. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói liên quan đến nhu cầu hoặc yêu cầu. Ngoài ra, "suffice" còn được sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp trang trọng để diễn tả rằng điều gì đó là đủ hoặc thỏa mãn yêu cầu. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thuyết minh hoặc chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp