Bản dịch của từ Unfit trong tiếng Việt
Unfit
Unfit (Adjective)
The unfit individuals struggled during the marathon race.
Những người không phù hợp đã gặp khó khăn trong cuộc đua marathon.
The doctor advised against unhealthy habits for the unfit patients.
Bác sĩ khuyên không nên có thói quen không lành mạnh cho bệnh nhân không phù hợp.
The unfit students found it hard to keep up in PE class.
Những học sinh không phù hợp thấy khó khăn khi theo kịp trong lớp thể dục.
The old building was deemed unfit for habitation.
Tòa nhà cũ được coi là không phù hợp để ở.
Her outdated laptop is unfit for running modern software.
Chiếc laptop lỗi thời của cô ấy không phù hợp để chạy phần mềm hiện đại.
The torn clothes were considered unfit to wear to the event.
Những bộ quần áo rách được coi là không phù hợp để mặc đến sự kiện.
Dạng tính từ của Unfit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfit Không thích hợp | Unfitter Bỏ chọn | Unfittest Không trả lời |
Unfit Không thích hợp | More unfit Không thích hợp hơn | Most unfit Không thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Unfit (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically unfit Khoẻ mạnh | He was considered physically unfit for military service. Anh ta được coi là không đủ sức khỏe về mặt thể chất để phục vụ quân đội. |
Medically unfit Y tế không đủ điều kiện | The patient was medically unfit for the job due to chronic illness. Bệnh nhân không đủ sức khỏe để làm việc do bệnh mãn tính. |
Mentally unfit Tinh thần không cân đối | He was deemed mentally unfit for the job due to anxiety. Anh ta được cho là không đủ tinh thần để làm việc vì rối loạn tâm thần. |
Totally unfit Hoàn toàn không phù hợp | Her lack of social skills made her totally unfit for the job. Sự thiếu kỹ năng xã hội khiến cô ấy hoàn toàn không phù hợp với công việc. |
Completely unfit Hoàn toàn không thích hợp | He was completely unfit for the job due to his lack of experience. Anh ta hoàn toàn không phù hợp với công việc do thiếu kinh nghiệm. |
Unfit (Verb)
Làm cho (cái gì hoặc ai đó) không phù hợp; loại bỏ.
The lack of experience may unfit him for the job.
Sự thiếu kinh nghiệm có thể làm cho anh ta không phù hợp với công việc.
Her behavior unfit her from being a role model.
Hành vi của cô ấy làm cho cô ấy không thích hợp để làm tấm gương.
Being late can unfit you for leadership roles.
Đi muộn có thể làm cho bạn không phù hợp với vai trò lãnh đạo.
Họ từ
Từ "unfit" có nghĩa là không đủ tiêu chuẩn hoặc không thích hợp cho một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả trạng thái hoặc tình huống không đạt yêu cầu, chẳng hạn như sức khỏe kém hoặc sự không phù hợp về cả thể chất lẫn tinh thần. Ở Anh và Mỹ, "unfit" có cách viết giống nhau nhưng phát âm có thể khác đôi chút. Ở Mỹ, âm tiết thường nhấn mạnh hơn, trong khi vùng khác có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "unfit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infitus", có nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không thích hợp". Trong tiếng Anh, tiền tố "un-" có tác dụng phủ định, khi kết hợp với từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fitian", nghĩa là "thích hợp" hoặc "có năng lực". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái thiếu hụt khả năng hoặc sự phù hợp, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc cá nhân không đáp ứng được tiêu chí hoặc tiêu chuẩn cần thiết.
Từ "unfit" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, nhất là trong các phần liên quan đến chủ đề sức khỏe và thể chất, nơi nó miêu tả trạng thái không phù hợp về thể chất hoặc tinh thần. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về tiêu chuẩn, điều kiện sống hoặc sự không phù hợp trong các môi trường học tập và làm việc. Nói chung, "unfit" phản ánh một sự thiếu hụt hoặc không đáp ứng yêu cầu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp