Bản dịch của từ Failure trong tiếng Việt
Failure
Failure (Noun Countable)
Sự thất bại.
Fail.
The failure of the project led to layoffs in the company.
Sự thất bại của dự án đã dẫn đến việc sa thải nhân viên trong công ty.
His failures in school made him work harder to succeed.
Những thất bại ở trường khiến anh ấy làm việc chăm chỉ hơn để thành công.
The team's failure to communicate resulted in a loss.
Việc cả nhóm không giao tiếp được dẫn đến thua lỗ.
Việc không làm điều đáng ra nên làm.
Not doing what should have been done.
The failure to address poverty led to social unrest.
Việc không giải quyết được tình trạng nghèo đói đã dẫn đến bất ổn xã hội.
Her failure to attend the meeting disappointed the community.
Việc cô ấy không tham dự cuộc họp khiến cộng đồng thất vọng.
The government's failure to provide healthcare caused public outrage.
Việc chính phủ không cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Kết hợp từ của Failure (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Software (both computing failure Phần mềm | The software glitch caused a computing failure during the online event. Lỗi phần mềm gây ra sự cố tính toán trong sự kiện trực tuyến. |
Organ failure Suy đồng bộ | Organ failure can result from substance abuse and unhealthy lifestyle. Suy giảm cơ quan có thể xảy ra do lạm dụng chất và lối sống không lành mạnh. |
Respiratory (all medical failure Thất bại hệ hô hấp (toàn bộ y học) | Respiratory failure can lead to serious health issues. Suy hô hấp có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
Rare failure Thất bại hiếm hoi | Her rare failure to attend the community event surprised everyone. Sự thất bại hiếm hoi của cô ấy trong việc tham dự sự kiện cộng đồng đã làm bất ngờ mọi người. |
Heroic failure Thất bại hào hùng | Despite his heroic efforts, the project ended in failure. Mặc dù nỗ lực anh hùng, dự án kết thúc trong thất bại. |
Failure (Noun)
Thiếu thành công.
Lack of success.
The failure of the project affected the entire community negatively.
Sự thất bại của dự án ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng toàn bộ.
Her failure to secure funding led to the closure of the charity.
Sự thất bại của cô ấy trong việc bảo đảm nguồn tài trợ dẫn đến việc đóng cửa tổ chức từ thiện.
The government's failure to address poverty sparked protests across the country.
Sự thất bại của chính phủ trong việc giải quyết nghèo đóng góp vào việc phát sinh các cuộc biểu tình trên toàn quốc.
Hành động hoặc trạng thái không hoạt động.
The action or state of not functioning.
The failure of the government's policies led to protests.
Sự thất bại của chính sách chính phủ dẫn đến cuộc biểu tình.
The failure of the charity event disappointed many volunteers.
Sự thất bại của sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.
The failure of the new social program impacted marginalized communities.
Sự thất bại của chương trình xã hội mới ảnh hưởng đến cộng đồng bị đẩy ra rìa.
The failure to address poverty leads to social unrest.
Việc không giải quyết nghèo đói dẫn đến bất ổn xã hội.
The government's failure to provide adequate healthcare affects society negatively.
Việc chính phủ không cung cấp dịch vụ y tế đủ gây ảnh hưởng tiêu cực đối với xã hội.
The failure to invest in education hinders social progress and development.
Việc không đầu tư vào giáo dục làm trở ngại cho sự tiến bộ và phát triển xã hội.
Dạng danh từ của Failure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Failure | Failures |
Kết hợp từ của Failure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant failure Thất bại liên tục | Her constant failure to attend social events led to isolation. Sự thất bại liên tục trong việc tham gia sự kiện xã hội đã dẫn đến cô đơn. |
Intelligence failure Sự thất bại trong tình duyên | The intelligence failure led to misinformation spreading in the community. Sự thất bại trong tình báo dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch trong cộng đồng. |
Corporate failure Sự thất bại doanh nghiệp | The recent corporate failure affected many employees in the company. Sự thất bại doanh nghiệp gần đây ảnh hưởng nhiều nhân viên trong công ty. |
System failure Sự cố hệ thống | The social system failure led to widespread protests. Sự cố hệ thống xã hội dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng. |
Respiratory (all medical failure Hô hấp (thất bại y tế) | The patient suffered from respiratory failure. Bệnh nhân mắc bệnh thất bại hô hấp. |
Họ từ
Từ "failure" có nghĩa là sự thất bại, tình trạng không đạt được một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay kiểu viết. Tuy nhiên, "failure" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức, và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và tâm lý học để mô tả các tình huống không thành công.
Từ "failure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fallere", nghĩa là "làm cho ngã" hoặc "lừa dối". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "faillite", chỉ sự bất thành hoặc thiếu hụt. Ngày nay, "failure" thường được sử dụng để mô tả sự không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong đợi, phản ánh xu hướng tiêu cực trong việc đánh giá kết quả trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và cuộc sống cá nhân. Sự phát triển của ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc không thành công và sự mất mát trong nỗ lực.
Từ "failure" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi đánh giá sự phản ánh và phân tích trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "failure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, kinh doanh và tâm lý học để chỉ sự không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ sai lầm trong quá trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp