Bản dịch của từ Failure trong tiếng Việt

Failure

Noun [C] Noun [U/C]

Failure (Noun Countable)

ˈfeɪ.ljər
ˈfeɪ.ljɚ
01

Sự thất bại.

Fail.

Ví dụ

The failure of the project led to layoffs in the company.

Sự thất bại của dự án đã dẫn đến việc sa thải nhân viên trong công ty.

His failures in school made him work harder to succeed.

Những thất bại ở trường khiến anh ấy làm việc chăm chỉ hơn để thành công.

The team's failure to communicate resulted in a loss.

Việc cả nhóm không giao tiếp được dẫn đến thua lỗ.

02

Việc không làm điều đáng ra nên làm.

Not doing what should have been done.

Ví dụ

The failure to address poverty led to social unrest.

Việc không giải quyết được tình trạng nghèo đói đã dẫn đến bất ổn xã hội.

Her failure to attend the meeting disappointed the community.

Việc cô ấy không tham dự cuộc họp khiến cộng đồng thất vọng.

The government's failure to provide healthcare caused public outrage.

Việc chính phủ không cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

Kết hợp từ của Failure (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Software (both computing failure

Phần mềm

The software glitch caused a computing failure during the online event.

Lỗi phần mềm gây ra sự cố tính toán trong sự kiện trực tuyến.

Organ failure

Suy đồng bộ

Organ failure can result from substance abuse and unhealthy lifestyle.

Suy giảm cơ quan có thể xảy ra do lạm dụng chất và lối sống không lành mạnh.

Respiratory (all medical failure

Thất bại hệ hô hấp (toàn bộ y học)

Respiratory failure can lead to serious health issues.

Suy hô hấp có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Rare failure

Thất bại hiếm hoi

Her rare failure to attend the community event surprised everyone.

Sự thất bại hiếm hoi của cô ấy trong việc tham dự sự kiện cộng đồng đã làm bất ngờ mọi người.

Heroic failure

Thất bại hào hùng

Despite his heroic efforts, the project ended in failure.

Mặc dù nỗ lực anh hùng, dự án kết thúc trong thất bại.

Failure (Noun)

fˈeiljɚ
fˈeiljəɹ
01

Thiếu thành công.

Lack of success.

Ví dụ

The failure of the project affected the entire community negatively.

Sự thất bại của dự án ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng toàn bộ.

Her failure to secure funding led to the closure of the charity.

Sự thất bại của cô ấy trong việc bảo đảm nguồn tài trợ dẫn đến việc đóng cửa tổ chức từ thiện.

The government's failure to address poverty sparked protests across the country.

Sự thất bại của chính phủ trong việc giải quyết nghèo đóng góp vào việc phát sinh các cuộc biểu tình trên toàn quốc.

02

Hành động hoặc trạng thái không hoạt động.

The action or state of not functioning.

Ví dụ

The failure of the government's policies led to protests.

Sự thất bại của chính sách chính phủ dẫn đến cuộc biểu tình.

The failure of the charity event disappointed many volunteers.

Sự thất bại của sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.

The failure of the new social program impacted marginalized communities.

Sự thất bại của chương trình xã hội mới ảnh hưởng đến cộng đồng bị đẩy ra rìa.

03

Việc bỏ qua hoặc bỏ qua hành động dự kiến hoặc bắt buộc.

The neglect or omission of expected or required action.

Ví dụ

The failure to address poverty leads to social unrest.

Việc không giải quyết nghèo đói dẫn đến bất ổn xã hội.

The government's failure to provide adequate healthcare affects society negatively.

Việc chính phủ không cung cấp dịch vụ y tế đủ gây ảnh hưởng tiêu cực đối với xã hội.

The failure to invest in education hinders social progress and development.

Việc không đầu tư vào giáo dục làm trở ngại cho sự tiến bộ và phát triển xã hội.

Dạng danh từ của Failure (Noun)

SingularPlural

Failure

Failures

Kết hợp từ của Failure (Noun)

CollocationVí dụ

Constant failure

Thất bại liên tục

Her constant failure to attend social events led to isolation.

Sự thất bại liên tục trong việc tham gia sự kiện xã hội đã dẫn đến cô đơn.

Intelligence failure

Sự thất bại trong tình duyên

The intelligence failure led to misinformation spreading in the community.

Sự thất bại trong tình báo dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch trong cộng đồng.

Corporate failure

Sự thất bại doanh nghiệp

The recent corporate failure affected many employees in the company.

Sự thất bại doanh nghiệp gần đây ảnh hưởng nhiều nhân viên trong công ty.

System failure

Sự cố hệ thống

The social system failure led to widespread protests.

Sự cố hệ thống xã hội dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.

Respiratory (all medical failure

Hô hấp (thất bại y tế)

The patient suffered from respiratory failure.

Bệnh nhân mắc bệnh thất bại hô hấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Failure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to shield children from and negative emotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Without hesitation, she said: “If I am satisfied with what I have achieved, I am a now, not tomorrow [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] Besides, a lesson will be learnt that competition is not just about winning, but it’s also about [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The success or of a company's product launch can often make or break its position in the market [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023

Idiom with Failure

Không có idiom phù hợp