Bản dịch của từ Neglect trong tiếng Việt

Neglect

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neglect(Noun)

nɪglˈɛkt
nɪglˈɛkt
01

Tình trạng không được chăm sóc.

The state of being uncared for.

Ví dụ

Dạng danh từ của Neglect (Noun)

SingularPlural

Neglect

Neglect

Neglect(Verb)

nɪglˈɛkt
nɪglˈɛkt
01

Không chăm sóc đúng cách.

Fail to care for properly.

Ví dụ

Dạng động từ của Neglect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neglect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neglected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neglected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neglects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neglecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ