Bản dịch của từ Neglect trong tiếng Việt
Neglect

Neglect (Noun)
Tình trạng không được chăm sóc.
The state of being uncared for.
Child neglect is a serious issue in many communities.
Bỏ bê trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.
Elderly neglect can lead to health complications and loneliness.
Bỏ bê người cao tuổi có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe và cô đơn.
Neglect of social responsibilities can harm community cohesion.
Sự bỏ bê trách nhiệm xã hội có thể gây hại cho sự liên kết trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Neglect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neglect | Neglect |
Kết hợp từ của Neglect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Benign neglect Sự lơ là nhân từ | Many social programs suffer from benign neglect in the government budget. Nhiều chương trình xã hội chịu sự bỏ bê vô hại trong ngân sách chính phủ. |
Parental neglect Sự bỏ bê cha mẹ | Parental neglect affects many children in our community, like sarah johnson. Sự bỏ bê của cha mẹ ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong cộng đồng, như sarah johnson. |
Total neglect Bỏ mặc hoàn toàn | The community faced total neglect during the recent economic downturn. Cộng đồng đã phải chịu sự bỏ rơi hoàn toàn trong cuộc suy thoái kinh tế gần đây. |
Wilful/willful neglect Sự bỏ bê cố ý | The community faced wilful neglect during the crisis in 2020. Cộng đồng đã phải đối mặt với sự bỏ bê cố ý trong cuộc khủng hoảng năm 2020. |
Physical neglect Sự bỏ bê về thể chất | Physical neglect affects many children in low-income families like the smiths. Sự bỏ bê thể chất ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong gia đình nghèo như nhà smith. |
Neglect (Verb)
Some parents neglect their children due to work pressure.
Một số phụ huynh sao lỡ con em do áp lực công việc.
Neglecting the elderly in nursing homes is a serious issue.
Bỏ qua người cao tuổi ở viện dược là một vấn đề nghiêm trọng.
The government should not neglect the needs of the homeless.
Chính phủ không nên lỡ qua những nhu cầu của người vô gia cư.
Dạng động từ của Neglect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neglect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neglected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neglected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neglects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neglecting |
Kết hợp từ của Neglect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Neglect in favour/favor of Thờ ơ để ủng hộ | Many people neglect social activities in favor of their work commitments. Nhiều người bỏ qua các hoạt động xã hội để tập trung vào công việc. |
Họ từ
"Neglect" là một danh từ và động từ chỉ hành động hoặc tình trạng bỏ bê, không chú ý đến một người, sự việc hoặc vật nào đó, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, "neglect" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "neglect" trong tiếng Anh Anh có thể mang thêm sắc thái pháp lý liên quan đến việc không thực hiện nghĩa vụ trách nhiệm xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ nhấn mạnh đến hành động thiếu quan tâm.
Từ "neglect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "neg-" có nghĩa là "không", kết hợp với "legere" có nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lựa". Từ thế kỷ 15, "neglect" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động thiếu quan tâm hay bỏ rơi một người hoặc một việc nào đó, kết nối rõ rệt với nghĩa gốc của việc không chú ý hoặc không chăm sóc.
Từ "neglect" có tần suất sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về vấn đề xã hội và tác động của sự thiếu chăm sóc. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản mô tả các vấn đề liên quan đến gia đình, trẻ em và sức khỏe. Ngoài ra, "neglect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu tâm lý, đề cập đến sự bỏ bê trách nhiệm hoặc sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



