Bản dịch của từ Neglect trong tiếng Việt
Neglect
Neglect (Noun)
Tình trạng không được chăm sóc.
The state of being uncared for.
Child neglect is a serious issue in many communities.
Bỏ bê trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.
Elderly neglect can lead to health complications and loneliness.
Bỏ bê người cao tuổi có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe và cô đơn.
Neglect of social responsibilities can harm community cohesion.
Sự bỏ bê trách nhiệm xã hội có thể gây hại cho sự liên kết trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Neglect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neglect | Neglect |
Kết hợp từ của Neglect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative neglect Sự bỏ bê tương đối | The issue of relative neglect in social welfare requires urgent attention. Vấn đề về sự xem nhẹ người thân trong phúc lợi xã hội đòi hỏi sự chú ý cấp bách. |
Parental neglect Bỏ bê cha mẹ | Parental neglect can lead to social issues in children's development. Bị xao lạc gia đình có thể dẫn đến vấn đề xã hội trong phát triển của trẻ em. |
Total neglect Hoàn toàn phớt lờ | The homeless man suffered from total neglect in the society. Người đàn ông vô gia cư chịu đựng sự lơ là hoàn toàn trong xã hội. |
Wilful/willful neglect Sự sao lãng cố ý | Her wilful neglect of the community center led to its closure. Sự sao lãng chủ địa của cô ấy dẫn đến việc đóng cửa. |
Emotional neglect Xao lạc cảm xúc | Emotional neglect can lead to social isolation and mental health issues. Bị xao lạc cảm xúc có thể dẫn đến cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần. |
Neglect (Verb)
Some parents neglect their children due to work pressure.
Một số phụ huynh sao lỡ con em do áp lực công việc.
Neglecting the elderly in nursing homes is a serious issue.
Bỏ qua người cao tuổi ở viện dược là một vấn đề nghiêm trọng.
The government should not neglect the needs of the homeless.
Chính phủ không nên lỡ qua những nhu cầu của người vô gia cư.
Dạng động từ của Neglect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neglect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neglected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neglected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neglects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neglecting |
Kết hợp từ của Neglect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannot afford to neglect Không thể không chú ý đến | We cannot afford to neglect the well-being of our community. Chúng ta không thể bỏ qua sự phát triển của cộng đồng chúng ta. |
Tend to neglect Có khuynh hướng lơ đễnh | People tend to neglect their mental health in favor of work. Mọi người thường xao lãng sức khỏe tâm thần của họ để làm việc. |
Họ từ
"Neglect" là một danh từ và động từ chỉ hành động hoặc tình trạng bỏ bê, không chú ý đến một người, sự việc hoặc vật nào đó, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, "neglect" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "neglect" trong tiếng Anh Anh có thể mang thêm sắc thái pháp lý liên quan đến việc không thực hiện nghĩa vụ trách nhiệm xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ nhấn mạnh đến hành động thiếu quan tâm.
Từ "neglect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "neg-" có nghĩa là "không", kết hợp với "legere" có nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lựa". Từ thế kỷ 15, "neglect" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động thiếu quan tâm hay bỏ rơi một người hoặc một việc nào đó, kết nối rõ rệt với nghĩa gốc của việc không chú ý hoặc không chăm sóc.
Từ "neglect" có tần suất sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về vấn đề xã hội và tác động của sự thiếu chăm sóc. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản mô tả các vấn đề liên quan đến gia đình, trẻ em và sức khỏe. Ngoài ra, "neglect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu tâm lý, đề cập đến sự bỏ bê trách nhiệm hoặc sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp