Bản dịch của từ Neglect trong tiếng Việt
Neglect

Neglect(Noun)
Tình trạng không được chăm sóc.
The state of being uncared for.
Dạng danh từ của Neglect (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Neglect | Neglect |
Neglect(Verb)
Dạng động từ của Neglect (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neglect |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neglected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neglected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neglects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neglecting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Neglect" là một danh từ và động từ chỉ hành động hoặc tình trạng bỏ bê, không chú ý đến một người, sự việc hoặc vật nào đó, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, "neglect" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "neglect" trong tiếng Anh Anh có thể mang thêm sắc thái pháp lý liên quan đến việc không thực hiện nghĩa vụ trách nhiệm xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ nhấn mạnh đến hành động thiếu quan tâm.
Từ "neglect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "neg-" có nghĩa là "không", kết hợp với "legere" có nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lựa". Từ thế kỷ 15, "neglect" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động thiếu quan tâm hay bỏ rơi một người hoặc một việc nào đó, kết nối rõ rệt với nghĩa gốc của việc không chú ý hoặc không chăm sóc.
Từ "neglect" có tần suất sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về vấn đề xã hội và tác động của sự thiếu chăm sóc. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản mô tả các vấn đề liên quan đến gia đình, trẻ em và sức khỏe. Ngoài ra, "neglect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu tâm lý, đề cập đến sự bỏ bê trách nhiệm hoặc sự quan tâm.
Họ từ
"Neglect" là một danh từ và động từ chỉ hành động hoặc tình trạng bỏ bê, không chú ý đến một người, sự việc hoặc vật nào đó, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, "neglect" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "neglect" trong tiếng Anh Anh có thể mang thêm sắc thái pháp lý liên quan đến việc không thực hiện nghĩa vụ trách nhiệm xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ nhấn mạnh đến hành động thiếu quan tâm.
Từ "neglect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "neg-" có nghĩa là "không", kết hợp với "legere" có nghĩa là "đọc" hoặc "chọn lựa". Từ thế kỷ 15, "neglect" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động thiếu quan tâm hay bỏ rơi một người hoặc một việc nào đó, kết nối rõ rệt với nghĩa gốc của việc không chú ý hoặc không chăm sóc.
Từ "neglect" có tần suất sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về vấn đề xã hội và tác động của sự thiếu chăm sóc. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản mô tả các vấn đề liên quan đến gia đình, trẻ em và sức khỏe. Ngoài ra, "neglect" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu tâm lý, đề cập đến sự bỏ bê trách nhiệm hoặc sự quan tâm.
