Bản dịch của từ Properly trong tiếng Việt
Properly
Properly (Adverb)
(thông tục) hoàn toàn; vô cùng; triệt để.
She was properly dressed for the formal event.
Cô ấy đã ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.
He was properly trained to handle the delicate situation.
Anh ấy đã được đào tạo bài bản để xử lý tình huống tế nhị.
The charity event was properly organized and well-received.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức hợp lý và được đón nhận nồng nhiệt.
She dressed properly for the party.
Cô ấy mặc đẹp cho bữa tiệc.
He followed the instructions properly.
Anh ta tuân thủ hướng dẫn đúng cách.
Một cách đúng đắn, thích hợp, phù hợp; đúng, chính đáng.
In a proper manner, appropriately, suitably; correctly, justifiably.
She dressed properly for the formal social event.
Cô ấy ăn mặc phù hợp cho sự kiện xã hội trang trọng.
He addressed the issue properly during the community meeting.
Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách đúng đắn trong cuộc họp cộng đồng.
They were properly informed about the charity fundraiser.
Họ đã được thông báo đầy đủ về hoạt động gây quỹ từ thiện.
She dressed properly for the formal event.
Cô ấy mặc đúng cách cho sự kiện trang trọng.
He addressed the issue properly during the meeting.
Anh ấy giải quyết vấn đề đúng cách trong cuộc họp.
(lỗi thời) riêng lẻ; theo cách riêng của mình.
(obsolete) individually; in one's own manner.
Each person should dress properly for the formal event.
Mỗi người nên ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.
She greeted each guest properly at the social gathering.
Cô ấy chào đón từng vị khách một cách đàng hoàng trong buổi họp mặt xã hội.
He spoke properly to the elderly members of the community.
Anh ấy nói chuyện đàng hoàng với những thành viên lớn tuổi trong cộng đồng.
Each person must behave properly in society.
Mỗi người phải cư xử đúng cách trong xã hội.
They were brought up properly by their parents.
Họ được nuôi dạy đúng cách bởi cha mẹ.
Dạng trạng từ của Properly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Properly Đúng | - | - |
Họ từ
Từ "properly" là trạng từ chỉ cách thức, mang nghĩa "một cách đúng đắn" hoặc "một cách thích hợp". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "properly" có thể liên quan đến các chuẩn mực xã hội khác nhau, phản ánh sự chuẩn mực trong hành vi ứng xử hoặc cách thức thực hiện một nhiệm vụ.
Từ "properly" xuất phát từ gốc Latin "proprius", có nghĩa là "thuộc về bản thân" hoặc "riêng biệt". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển với nghĩa liên quan đến sự phù hợp và đúng đắn trong hành động hoặc cách cư xử. Từ "properly" hiện được sử dụng để chỉ việc thực hiện một điều gì đó theo cách đúng đắn, phù hợp với tiêu chuẩn hay nguyên tắc đã được quy định, phản ánh tính chất cá nhân và điều kiện xã hội.
Từ "properly" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý kiến và tổ chức lập luận một cách rõ ràng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình làm việc hoặc yêu cầu phòng ngừa. Ngoài ra, "properly" còn được sử dụng trong văn hóa giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh việc thực hiện đúng cách, như trong hướng dẫn sử dụng hoặc quy định xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp