Bản dịch của từ Justifiably trong tiếng Việt
Justifiably
Justifiably (Adverb)
She justifiably criticized the government's decision to cut funding.
Cô ấy đã phê phán chính phủ quyết định cắt nguồn tài trợ một cách có lý do.
It's not justifiably to blame students for the school's budget issues.
Không thể đổ lỗi cho học sinh về vấn đề ngân sách của trường một cách có lý do.
Is it justifiably to protest against unfair treatment in society?
Liệu có lý do để phản đối đối xử không công bằng trong xã hội không?
She justifiably argued for equal pay for all employees.
Cô ấy đã lý do hợp lý để đòi bằng lương cho tất cả nhân viên.
The company's decision to cut benefits was not justifiably fair.
Quyết định của công ty cắt giảm phúc lợi không công bằng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp