Bản dịch của từ Justifiably trong tiếng Việt
Justifiably
Justifiably (Adverb)
She justifiably criticized the government's decision to cut funding.
Cô ấy đã phê phán chính phủ quyết định cắt nguồn tài trợ một cách có lý do.
It's not justifiably to blame students for the school's budget issues.
Không thể đổ lỗi cho học sinh về vấn đề ngân sách của trường một cách có lý do.
Is it justifiably to protest against unfair treatment in society?
Liệu có lý do để phản đối đối xử không công bằng trong xã hội không?
She justifiably argued for equal pay for all employees.
Cô ấy đã lý do hợp lý để đòi bằng lương cho tất cả nhân viên.
The company's decision to cut benefits was not justifiably fair.
Quyết định của công ty cắt giảm phúc lợi không công bằng.
Họ từ
Từ "justifiably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách hợp lý" hoặc "một cách chính đáng", thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quan điểm nào đó có đủ lý do hoặc căn cứ hợp lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn phong và vùng miền, song vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Từ "justifiably" có nguồn gốc từ động từ Latin "justificare", nghĩa là "bào chữa" hoặc "biện minh". Từ này được hình thành từ "justus", có nghĩa là "công bằng", và "facere", nghĩa là "làm". Một cách sử dụng rõ ràng của từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc cung cấp lý do hợp lý cho hành động nào đó. Ngày nay, "justifiably" chỉ trạng thái hoặc hành động mà có thể được biện minh một cách hợp lý.
Từ "justifiably" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, khi thí sinh cần biện minh cho quan điểm và lập luận của mình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các luận văn, bài nghiên cứu và tranh luận pháp lý để nhấn mạnh tính hợp lý của các quyết định hoặc hành động. Thông thường, nó được áp dụng trong các tình huống yêu cầu sự biện minh về đạo đức hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp