Bản dịch của từ Suitably trong tiếng Việt
Suitably
Suitably (Adverb)
Theo một cách như vậy là phù hợp hoặc phù hợp
In such a way as to be appropriate or suitable
She dressed suitably for the formal dinner party.
Cô ấy mặc phù hợp cho bữa tiệc tối chính thức.
He spoke suitably at the charity event.
Anh ấy nói phù hợp tại sự kiện từ thiện.
Một cách thích hợp hoặc đúng đắn
In an appropriate or proper manner
She dressed suitably for the formal event.
Cô ấy mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.
He behaved suitably during the diplomatic meeting.
Anh ấy hành xử phù hợp trong cuộc họp ngoại giao.
Suitably (Adjective)
Đúng hoặc thích hợp trong một tình huống cụ thể
Right or proper in a particular situation
Wearing a suitably elegant dress to the party was important.
Việc mặc một bộ váy lịch sự phù hợp trong buổi tiệc rất quan trọng.
She spoke in a suitably respectful tone during the meeting.
Cô ấy nói bằng một giọng điệu tôn trọng phù hợp trong cuộc họp.
Thích hợp cho một mục đích cụ thể
Appropriate for a particular purpose
Her suitably elegant dress impressed everyone at the social event.
Bộ váy thanh lịch phù hợp của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
The suitably timed charity auction raised funds for the local community.
Cuộc đấu giá từ thiện được tổ chức đúng lúc để gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp