Bản dịch của từ Suitably trong tiếng Việt

Suitably

Adverb Adjective

Suitably (Adverb)

sˈuɾəbli
sˈuɾəbli
01

Theo một cách như vậy là phù hợp hoặc phù hợp.

In such a way as to be appropriate or suitable.

Ví dụ

She dressed suitably for the formal dinner party.

Cô ấy mặc phù hợp cho bữa tiệc tối chính thức.

He spoke suitably at the charity event.

Anh ấy nói phù hợp tại sự kiện từ thiện.

The students behaved suitably during the school assembly.

Các học sinh ứng xử phù hợp trong buổi tập hợp của trường.

02

Một cách thích hợp hoặc đúng đắn.

In an appropriate or proper manner.

Ví dụ

She dressed suitably for the formal event.

Cô ấy mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.

He behaved suitably during the diplomatic meeting.

Anh ấy hành xử phù hợp trong cuộc họp ngoại giao.

They spoke suitably at the etiquette workshop.

Họ nói phù hợp tại buổi học về nghi thức.

Suitably (Adjective)

sˈuɾəbli
sˈuɾəbli
01

Đúng hoặc thích hợp trong một tình huống cụ thể.

Right or proper in a particular situation.

Ví dụ

Wearing a suitably elegant dress to the party was important.

Việc mặc một bộ váy lịch sự phù hợp trong buổi tiệc rất quan trọng.

She spoke in a suitably respectful tone during the meeting.

Cô ấy nói bằng một giọng điệu tôn trọng phù hợp trong cuộc họp.

The guests were seated in a suitably arranged manner at the event.

Các khách mời đã ngồi theo một cách sắp xếp phù hợp tại sự kiện.

02

Thích hợp cho một mục đích cụ thể.

Appropriate for a particular purpose.

Ví dụ

Her suitably elegant dress impressed everyone at the social event.

Bộ váy thanh lịch phù hợp của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The suitably timed charity auction raised funds for the local community.

Cuộc đấu giá từ thiện được tổ chức đúng lúc để gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

He offered a suitably sincere apology for his mistake during the gathering.

Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi chân thành phù hợp với lỗi của mình trong buổi tụ tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suitably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Although occupational based on gender is justifiable to some degree, reality, in my opinion, has proven otherwise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially service providers can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Is the place you are living right now for a family with children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] Therefore, these items are more for enhancing people’s appearance than the products from smaller brands [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Suitably

Không có idiom phù hợp