Bản dịch của từ Individually trong tiếng Việt
Individually
Individually (Adverb)
Với tư cách cá nhân, riêng biệt, độc lập.
As individuals, separately, independently.
Each person must vote individually in the election.
Mỗi người phải bỏ phiếu riêng trong cuộc bầu cử.
They were assessed individually for their unique skills.
Họ được đánh giá riêng về các kỹ năng độc đáo của mình.
Students are encouraged to work on projects individually.
Học sinh được khuyến khích làm việc trên các dự án riêng lẻ.
Dạng trạng từ của Individually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Individually Riêng lẻ | - | - |
Họ từ
Từ "individually" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách riêng lẻ, không kết hợp hay phụ thuộc vào nhóm hay tập thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "individually" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả quy trình, đánh giá hoặc phân tích từng cá thể trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu xã hội.
Từ "individually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuus", có nghĩa là "không thể chia tách". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "in-" mang nghĩa là "không", và "dividuus" có nghĩa là "chia tách". Qua thời gian, từ này phát triển để mô tả trạng thái hoặc hành động của một cá nhân, tách biệt với tập thể. Hiện nay, "individually" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc lập hoặc các đặc điểm riêng biệt của từng cá nhân trong một nhóm.
Từ "individually" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc thảo luận về các yếu tố riêng lẻ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và giáo dục để chỉ sự xem xét và phân tích từng cá nhân. Sự phổ biến của từ "individually" phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu và tôn trọng sự độc nhất của hạnh phúc và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp