Bản dịch của từ Individually trong tiếng Việt

Individually

Adverb

Individually (Adverb)

ˌɪndəvˈɪdʒuəli
ˌɪndɪvˈɪdʒəli
01

Với tư cách cá nhân, riêng biệt, độc lập.

As individuals, separately, independently.

Ví dụ

Each person must vote individually in the election.

Mỗi người phải bỏ phiếu riêng trong cuộc bầu cử.

They were assessed individually for their unique skills.

Họ được đánh giá riêng về các kỹ năng độc đáo của mình.

Students are encouraged to work on projects individually.

Học sinh được khuyến khích làm việc trên các dự án riêng lẻ.

Dạng trạng từ của Individually (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Individually

Riêng lẻ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Individually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Additionally, finding new hobbies or focusing on pursuits such as study and work can help distance themselves from the discomfort of loneliness [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, in today's age of globalization, it is inevitable that young people want to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, in today’s age of globalization, it is inevitable that young people want to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Meanwhile, the staff desks are organized in rows in the middle of the office space [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023

Idiom with Individually

Không có idiom phù hợp