Bản dịch của từ Omission trong tiếng Việt
Omission
Omission (Noun)
The omission of key details affected the social analysis.
Việc bỏ sót các chi tiết quan trọng ảnh hưởng đến phân tích xã hội.
Her omission from the guest list surprised many socialites.
Việc bỏ sót tên cô trên danh sách khách mời làm ngạc nhiên nhiều người xã hội.
The omission of his name sparked rumors in the social circle.
Việc bỏ sót tên anh ta đã gây ra tin đồn trong vòng xã hội.
Dạng danh từ của Omission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omission | Omissions |
Kết hợp từ của Omission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete omission Hoàn toàn bỏ qua | Complete omission of key details can lead to misunderstanding. Sự bỏ sót hoàn toàn các chi tiết quan trọng có thể dẫn đến hiểu lầm. |
Surprising omission Sự bỏ sót đáng ngạc nhiên | The surprising omission in his essay affected his ielts score negatively. Sự bỏ sót đáng ngạc nhiên trong bài luận của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số ielts của anh ấy một cách tiêu cực. |
Significant omission Sự bỏ sót quan trọng | The report had a significant omission about poverty statistics. Báo cáo có một sự bỏ sót đáng kể về số liệu về nghèo đói. |
Important omission Sự sót quan trọng | The important omission in his speech affected his ielts score negatively. Việc bỏ sót quan trọng trong bài phát biểu của anh ấy ảnh hưởng đến điểm ielts của anh ấy một cách tiêu cực. |
Serious omission Sự sót lớn | The serious omission in his report affected his ielts score. Sự bỏ sót nghiêm trọng trong báo cáo của anh ấy ảnh hưởng đến điểm ielts của anh ấy. |
Họ từ
Từ "omission" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình bỏ sót một cái gì đó, thường đề cập đến việc không thực hiện hoặc không đưa vào một phần thông tin nào đó cần thiết. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn học, luật và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "omission" có thể mang nghĩa nhẹ hơn khi đề cập đến sự không chủ ý bỏ qua so với sự không có ý thức trong hành động.
Từ "omission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omissio", được hình thành từ động từ "omittere", có nghĩa là "bỏ qua" hoặc "không đưa vào". Trong tiếng Latin, tiền tố "o-" có nghĩa là "ra khỏi", và "mittere" có nghĩa là "gửi" hay "thả". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của "omission" đã chuyển thành sự thiếu vắng hoặc bỏ lỡ một điều gì đó trong văn bản hay hành động, phản ánh rõ ràng tính chất "không xuất hiện" của khái niệm này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "omission" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi mà việc phân tích văn bản và lập luận cần thiết. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những điều cần thiết trong giao tiếp hoặc trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, chỉ việc bỏ qua thông tin hoặc chi tiết quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp