Bản dịch của từ Omission trong tiếng Việt

Omission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omission(Noun)

əmˈɪʃən
əˈmɪʃən
01

Một trường hợp bỏ sót điều gì đó

An instance of omitting something

Ví dụ
02

Một khoảng trống hoặc sự thiếu vắng trong một điều gì đó

A gap or absence in something

Ví dụ
03

Hành động bỏ sót hoặc không chú ý đến điều gì đó

The act of leaving out or neglecting something

Ví dụ