Bản dịch của từ Omission trong tiếng Việt
Omission
Noun [U/C]
Omission (Noun)
oʊmˈɪʃn̩
oʊmˈɪʃn̩
Ví dụ
The omission of key details affected the social analysis.
Việc bỏ sót các chi tiết quan trọng ảnh hưởng đến phân tích xã hội.
Her omission from the guest list surprised many socialites.
Việc bỏ sót tên cô trên danh sách khách mời làm ngạc nhiên nhiều người xã hội.
Kết hợp từ của Omission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete omission Hoàn toàn bỏ qua | |
Surprising omission Sự bỏ sót đáng ngạc nhiên | |
Significant omission Sự bỏ sót quan trọng | |
Important omission Sự sót quan trọng | |
Serious omission Sự sót lớn |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Omission
Không có idiom phù hợp