Bản dịch của từ Gap trong tiếng Việt
Gap
Gap (Noun Countable)
Khoảng trống, sự chênh lệch.
Gap, difference.
There is a significant gap between the interest rates of the two banks.
Có một khoảng cách đáng kể giữa lãi suất của hai ngân hàng.
The gap in mortgage approvals widened due to economic uncertainties.
Khoảng cách trong việc phê duyệt thế chấp ngày càng mở rộng do những bất ổn kinh tế.
There is a noticeable gap in viewership between the two news channels.
Có một khoảng cách đáng chú ý về lượng người xem giữa hai kênh tin tức.
The pay gap between male and female journalists is a pressing issue.
Khoảng cách trả lương giữa các nhà báo nam và nữ là một vấn đề cấp bách.
There is a significant gap in literacy rates between urban and rural areas.
Có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ biết chữ giữa thành thị và nông thôn.
Kết hợp từ của Gap (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short gap Khoảng cách ngắn | There is a short gap between the two social events. Có một khoảng cách ngắn giữa hai sự kiện xã hội. |
Information gap Khoảng cách thông tin | An information gap exists between online and offline communities. Một khoảng cách thông tin tồn tại giữa cộng đồng trực tuyến và ngoại tuyến. |
Wealth gap Khoảng cách giàu nghèo | The wealth gap in society is widening due to economic disparities. Sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội đang mở rộng do sự chênh lệch kinh tế. |
Generation gap Khoảng cách thế hệ | The younger generation prefers social media over traditional communication methods. Thế hệ trẻ ưa thích mạng xã hội hơn các phương pháp giao tiếp truyền thống. |
Credibility gap Khoảng cách về độ tin cậy | The credibility gap between the government and the citizens is widening. Khoảng cách về uy tín giữa chính phủ và công dân đang mở rộng. |
Gap (Noun)
There is a generation gap between millennials and baby boomers.
Có một khoảng cách thế hệ giữa thế hệ millennials và những người thuộc thế hệ bùng nổ trẻ em.
The wealth gap between the rich and the poor is widening.
Khoảng cách giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo ngày càng gia tăng.
The gap between the two opposing political parties seems insurmountable.
Khoảng cách giữa hai đảng chính trị đối lập dường như không thể vượt qua.
Một khoảng trống hoặc khoảng; sự phá vỡ tính liên tục.
A space or interval; a break in continuity.
There is a generation gap between millennials and baby boomers.
Có khoảng cách thế hệ giữa thế hệ Millennials và thế hệ Baby Boomers.
The wealth gap between the rich and the poor is widening.
Khoảng cách giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo ngày càng gia tăng.
The communication gap between different cultures can lead to misunderstandings.
Khoảng cách giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm.
Dạng danh từ của Gap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gap | Gaps |
Kết hợp từ của Gap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural gap Khoảng cách văn hóa | The cultural gap between generations can lead to misunderstandings. Khoảng cách văn hóa giữa các thế hệ có thể dẫn đến hiểu lầm. |
Long gap Được khôi phục | There was a long gap between their phone calls. Có một khoảng cách lớn giữa các cuộc gọi điện thoại của họ. |
Gender gap Khoảng cách giới tính | The gender gap in wages persists in many societies. Sự chênh lệch giới tính trong mức lương vẫn tồn tại ở nhiều xã hội. |
Unbridgeable gap Khoảng cách không thể cầu nối | There is an unbridgeable gap between the rich and the poor. Có một khoảng cách không thể vượt qua giữa người giàu và người nghèo. |
Information gap Khoảng cách thông tin | An information gap can lead to misunderstandings in social interactions. Một khoảng cách thông tin có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội. |
Họ từ
"Gap" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự cách biệt hoặc khoảng trống giữa hai đối tượng, ý tưởng hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, "gap" thường được dùng để chỉ khoảng cách trong nhận thức hoặc cơ hội. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh tài chính hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác biệt, phản ánh những sắc thái văn hóa riêng biệt.
Từ "gap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "gape", có nghĩa là mở rộng hoặc hé ra. Căn nguyên Latin của từ này có thể được truy nguyên đến "gappa", nghĩa là khoảng trống hoặc khoang trống. Lịch sử đã chứng kiến sự chuyển biến từ khái niệm khoảng trống vật lý sang nghĩa rộng hơn, hiện nay "gap" thường chỉ khoảng cách hay khác biệt giữa hai đối tượng, ý tưởng, hoặc tình huống, phản ánh tính chất phân cách trong nhiều lĩnh vực.
Từ "gap" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về sự khác biệt giữa các khái niệm hay quy trình. Ngoài ra, "gap" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục để chỉ sự chênh lệch trong kiến thức, kỹ năng hoặc cơ hội giữa các nhóm khác nhau. Trong các nghiên cứu xã hội, từ này cũng được nhắc đến để phân tích sự không công bằng và phân cách trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp