Bản dịch của từ Gap trong tiếng Việt

Gap

Noun [C] Noun [U/C]

Gap (Noun Countable)

ɡæp
ɡæp
01

Khoảng trống, sự chênh lệch.

Gap, difference.

Ví dụ

There is a significant gap between the interest rates of the two banks.

Có một khoảng cách đáng kể giữa lãi suất của hai ngân hàng.

The gap in mortgage approvals widened due to economic uncertainties.

Khoảng cách trong việc phê duyệt thế chấp ngày càng mở rộng do những bất ổn kinh tế.

There is a noticeable gap in viewership between the two news channels.

Có một khoảng cách đáng chú ý về lượng người xem giữa hai kênh tin tức.

The pay gap between male and female journalists is a pressing issue.

Khoảng cách trả lương giữa các nhà báo nam và nữ là một vấn đề cấp bách.

There is a significant gap in literacy rates between urban and rural areas.

Có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ biết chữ giữa thành thị và nông thôn.

Kết hợp từ của Gap (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Short gap

Khoảng cách ngắn

There is a short gap between the two social events.

Có một khoảng cách ngắn giữa hai sự kiện xã hội.

Information gap

Khoảng cách thông tin

An information gap exists between online and offline communities.

Một khoảng cách thông tin tồn tại giữa cộng đồng trực tuyến và ngoại tuyến.

Wealth gap

Khoảng cách giàu nghèo

The wealth gap in society is widening due to economic disparities.

Sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội đang mở rộng do sự chênh lệch kinh tế.

Generation gap

Khoảng cách thế hệ

The younger generation prefers social media over traditional communication methods.

Thế hệ trẻ ưa thích mạng xã hội hơn các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Credibility gap

Khoảng cách về độ tin cậy

The credibility gap between the government and the citizens is widening.

Khoảng cách về uy tín giữa chính phủ và công dân đang mở rộng.

Gap (Noun)

gˈæp
gˈæp
01

Một vết đứt hoặc lỗ trên một vật thể hoặc giữa hai vật thể.

A break or hole in an object or between two objects.

Ví dụ

There is a generation gap between millennials and baby boomers.

Có một khoảng cách thế hệ giữa thế hệ millennials và những người thuộc thế hệ bùng nổ trẻ em.

The wealth gap between the rich and the poor is widening.

Khoảng cách giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo ngày càng gia tăng.

The gap between the two opposing political parties seems insurmountable.

Khoảng cách giữa hai đảng chính trị đối lập dường như không thể vượt qua.

02

Một khoảng trống hoặc khoảng; sự phá vỡ tính liên tục.

A space or interval; a break in continuity.

Ví dụ

There is a generation gap between millennials and baby boomers.

Có khoảng cách thế hệ giữa thế hệ Millennials và thế hệ Baby Boomers.

The wealth gap between the rich and the poor is widening.

Khoảng cách giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo ngày càng gia tăng.

The communication gap between different cultures can lead to misunderstandings.

Khoảng cách giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm.

Dạng danh từ của Gap (Noun)

SingularPlural

Gap

Gaps

Kết hợp từ của Gap (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural gap

Khoảng cách văn hóa

The cultural gap between generations can lead to misunderstandings.

Khoảng cách văn hóa giữa các thế hệ có thể dẫn đến hiểu lầm.

Long gap

Được khôi phục

There was a long gap between their phone calls.

Có một khoảng cách lớn giữa các cuộc gọi điện thoại của họ.

Gender gap

Khoảng cách giới tính

The gender gap in wages persists in many societies.

Sự chênh lệch giới tính trong mức lương vẫn tồn tại ở nhiều xã hội.

Unbridgeable gap

Khoảng cách không thể cầu nối

There is an unbridgeable gap between the rich and the poor.

Có một khoảng cách không thể vượt qua giữa người giàu và người nghèo.

Information gap

Khoảng cách thông tin

An information gap can lead to misunderstandings in social interactions.

Một khoảng cách thông tin có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Planning visits during holidays or seasonal breaks provides essential face-to-face time, helping to bridge the emotional and physical [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Taking a year can provide valuable experiences, but it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] On the other hand, spending a year working or travelling could make the transition back to school become difficult [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Some students take a year after high school graduation to work or travel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Gap

bɹˈɪdʒ ðə ɡˈæp

Bắc cầu nối nhịp

To do or create something that will serve temporarily.

The community center aims to bridge the gap between generations.

Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích nối liền khoảng cách.