Bản dịch của từ Continuity trong tiếng Việt
Continuity
Noun [U/C]

Continuity(Noun)
kˌɒntɪnjˈuːɪti
ˌkɑntɪˈnuəti
Ví dụ
02
Chất lượng của việc có sự tồn tại hoặc hoạt động liên tục và không bị gián đoạn.
The quality of having consistent and uninterrupted existence or operation
Ví dụ
03
Tình trạng liên tục hoặc không bị gián đoạn
The state of being continuous or uninterrupted
Ví dụ
