Bản dịch của từ Bridge trong tiếng Việt

Bridge

Noun [C] Verb

Bridge (Noun Countable)

brɪdʒ
brɪdʒ
01

Cây cầu.

Bridge.

Ví dụ

The Golden Gate Bridge is an iconic landmark in San Francisco.

Cầu Cổng Vàng là một địa danh mang tính biểu tượng ở San Francisco.

The bridge between generations is crucial for social cohesion.

Cầu nối giữa các thế hệ rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội.

The bridge connected two villages, improving social interactions and commerce.

Cây cầu kết nối hai ngôi làng, cải thiện tương tác xã hội và thương mại.

Kết hợp từ của Bridge (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bridge tournament

Giải đấu cầu thang

She won the bridge tournament.

Cô ấy đã chiến thắng giải đấu cầu.

Bridge player

Người chơi bài cầu

The bridge player won the tournament.

Người chơi bài cầu thủ đã chiến thắng giải đấu.

Bridge partner

Đối tác cầu

She plays bridge with her partner every weekend.

Cô ấy chơi cờ bạch cầu với đối tác mỗi cuối tuần.

Game of bridge

Trò chơi bài cao

They enjoy playing a game of bridge every weekend.

Họ thích chơi một trò chơi bài bridge mỗi cuối tuần.

Rubber of bridge

Cao su cầu

The rubber of the bridge was recently replaced due to wear.

Cái cầu bị hỏng đã được thay cao su gần đây.

Bridge (Verb)

brɪdʒ
brɪdʒ
01

Cầu nối, kết nối.

Bridge, connection.

Ví dụ

She bridged the gap between different social groups in the community.

Cô đã thu hẹp khoảng cách giữa các nhóm xã hội khác nhau trong cộng đồng.

The event served as a bridge to bring together people from diverse backgrounds.

Sự kiện này đóng vai trò là cầu nối gắn kết mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau.

His efforts to bridge cultural differences were recognized by the society.

Những nỗ lực của anh nhằm thu hẹp sự khác biệt về văn hóa đã được xã hội công nhận.

Dạng động từ của Bridge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bridging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bridge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the south of the more houses were also built along the main road [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, Venice, one of Italy's most popular cities, is well-loved for its Gothic architecture with domed cathedrals and cobblestone arch [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Finally, the presence of multinational enterprises could improve local public infrastructures because they help to fund local projects such as road improvements, building, etc [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Overall, the three are designed according to the water body where they are situated, and thus differ greatly in terms of size and structures [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Bridge

bɹˈɪdʒ ðə ɡˈæp

Bắc cầu nối nhịp

To do or create something that will serve temporarily.

The community center aims to bridge the gap between generations.

Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích nối liền khoảng cách.

Cross that bridge when one comes to it

kɹˈɔs ðˈæt bɹˈɪdʒ wˈɛn wˈʌn kˈʌmz tˈu ˈɪt

Đến đâu hay đến đó

To delay worrying about something that might happen until it actually does happen.

Let's not worry about the upcoming presentation until it's time.

Hãy để không lo lắng về bài thuyết trình sắp tới cho đến khi đến lúc.

Cross a bridge before one comes to it

kɹˈɔs ə bɹˈɪdʒ bɨfˈɔɹ wˈʌn kˈʌmz tˈu ˈɪt

Lo bò trắng răng

To worry excessively about something before it happens.

She always crosses a bridge before she comes to it.

Cô ấy luôn lo lắng quá mức trước khi điều gì xảy ra.

Thành ngữ cùng nghĩa: cross that bridge before one comes to it...

Water under the bridge

wˈɔtɚ ˈʌndɚ ðə bɹˈɪdʒ

Nước chảy qua cầu

Past and unchangeable events.

The argument we had last week is water under the bridge.

Cuộc tranh cãi chúng ta đã có tuần trước là nước chảy qua cầu.

Thành ngữ cùng nghĩa: water over the dam...