Bản dịch của từ Break trong tiếng Việt

Break

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break(Verb)

breɪk
breɪk
01

Làm đứt, ngắt quãng.

To interrupt, to interrupt.

Ví dụ
02

Phá vỡ, xâm phạm, làm hỏng.

Break, violate, damage.

Ví dụ

Dạng động từ của Break (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Break

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Broke

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Broken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Breaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Breaking

Break(Noun Uncountable)

breɪk
breɪk
01

Sự làm đứt, ngắt quãng.

Disruption, interruption.

Ví dụ
02

Sự phá vỡ, xâm phạm, sự làm hỏng.

Breakage, violation, damage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ