Bản dịch của từ Break trong tiếng Việt
Break
Break (Verb)
During the meeting, she decided to break the news about the merger.
Trong cuộc họp, cô quyết định công bố tin tức về việc sáp nhập.
The protestors demanded to break the silence on the issue.
Những người biểu tình yêu cầu phá vỡ sự im lặng về vấn đề này.
The scandal caused a break in their friendship.
Vụ bê bối đã khiến tình bạn của họ rạn nứt.
He broke the rules by skipping class.
Anh ta đã vi phạm nội quy bằng cách trốn học.
The protest broke out in the city square.
Cuộc biểu tình nổ ra ở quảng trường thành phố.
Her actions broke the trust between friends.
Hành động của cô đã phá vỡ lòng tin giữa bạn bè.
Dạng động từ của Break (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking |
Kết hợp từ của Break (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Break easily Dễ vỡ | Glassware breaks easily if mishandled. Đồ thủy tinh dễ vỡ nếu xử lý không cẩn thận. |
Break in half Chẻ đôi | Can you break the pencil in half for me? Bạn có thể gãy cây bút làm đôi cho tôi không? |
Break in two Chia thành hai | The social event broke in two due to a disagreement. Sự kiện xã hội bị chia làm hai vì một sự không đồng ý. |
Break apart Chia rời | They break apart due to cultural differences. Họ tan rã vì sự khác biệt văn hóa. |
Break up Chia tay | They decided to break up after a heated argument. Họ quyết định chia tay sau một cuộc tranh cãi gay gắt. |
Break (Noun Uncountable)
Sự làm đứt, ngắt quãng.
During the break, there was an unexpected disruption in the lecture.
Trong giờ giải lao, bài giảng có sự gián đoạn bất ngờ.
The interruption in the social event caused a lot of confusion.
Sự gián đoạn trong sự kiện xã hội gây ra rất nhiều bối rối.
The sudden break in communication led to misunderstandings among friends.
Sự gián đoạn giao tiếp đột ngột dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
The break in communication led to misunderstandings.
Sự gián đoạn trong giao tiếp dẫn đến hiểu lầm.
The vandalism caused a break in community trust.
Sự phá hoại đã gây ra sự rạn nứt trong lòng tin của cộng đồng.
The break in the relationship was irreparable.
Sự rạn nứt trong mối quan hệ là không thể hàn gắn được.
Kết hợp từ của Break (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Welcome break Giờ nghỉ chào mừng | A welcome break from studying is going out with friends. Một sự nghỉ ngơi chào đón từ việc học là đi chơi với bạn bè. |
Short break Nghỉ ngơi ngắn | Taking a short break can boost productivity during ielts writing. Nghỉ ngơi ngắn có thể tăng năng suất trong việc viết ielts. |
Coffee break Giờ nghỉ uống cà phê | I always enjoy a coffee break during my ielts study sessions. Tôi luôn thích thưởng thức giờ nghỉ uống cà phê trong các buổi học ielts của mình. |
Summer break Kỳ nghỉ hè | Do you enjoy your summer break with friends? Bạn có thích kỳ nghỉ hè với bạn bè không? |
Career break Nghỉ nghề | Taking a career break can provide new perspectives and opportunities. Việc nghỉ ngơi sự nghiệp có thể mang lại cái nhìn và cơ hội mới. |
Họ từ
"Break" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật bị vỡ hoặc ngừng hoạt động. Trong ngữ cảnh danh từ, “break” có thể chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Phiên bản tiếng Anh Mỹ sử dụng "break" với tần suất cao hơn trong các cụm từ như "spring break", trong khi tiếng Anh Anh cũng có những biến thể như "break up" chỉ việc chia tay. Sự khác biệt về cách phát âm chủ yếu thể hiện trong âm nhấn, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự ở cả hai biến thể.
Từ "break" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "brechen", có nghĩa là "gãy, bẻ". Từ này có nguồn gốc Latinh từ "frangere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "phá vỡ", "phân chia", và "ngắt đoạn". Hiện nay, "break" không chỉ chỉ sự hư hại vật lý mà còn áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như thời gian nghỉ ngơi hoặc bất ngờ gián đoạn.
Từ "break" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động gián đoạn, tạm ngừng hoặc giải lao. Trong phần Nói, ứng viên có thể đề cập đến việc "break" một thói quen hoặc kỷ luật. Trong khi đó, phần Đọc và Viết thường gặp từ này trong các văn bản mô tả tình huống, sự kiện hoặc phân tích. Ngoài ra, "break" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự thay đổi trong quá trình học tập hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Break
Mở đầu câu chuyện/ Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng/ Miếng trầu là đầu câu chuyện
To initiate social interchanges and conversation; to get something started.
Breaking the ice at a party can be awkward at first.
Phá vỡ bầu không khí tại một bữa tiệc có thể gây ngượng ngùng ban đầu.