Bản dịch của từ Break trong tiếng Việt
Break

Break(Verb)
Dạng động từ của Break (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broke |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking |
Break(Noun Uncountable)
Sự làm đứt, ngắt quãng.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Break" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật bị vỡ hoặc ngừng hoạt động. Trong ngữ cảnh danh từ, “break” có thể chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Phiên bản tiếng Anh Mỹ sử dụng "break" với tần suất cao hơn trong các cụm từ như "spring break", trong khi tiếng Anh Anh cũng có những biến thể như "break up" chỉ việc chia tay. Sự khác biệt về cách phát âm chủ yếu thể hiện trong âm nhấn, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự ở cả hai biến thể.
Từ "break" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "brechen", có nghĩa là "gãy, bẻ". Từ này có nguồn gốc Latinh từ "frangere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "phá vỡ", "phân chia", và "ngắt đoạn". Hiện nay, "break" không chỉ chỉ sự hư hại vật lý mà còn áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như thời gian nghỉ ngơi hoặc bất ngờ gián đoạn.
Từ "break" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động gián đoạn, tạm ngừng hoặc giải lao. Trong phần Nói, ứng viên có thể đề cập đến việc "break" một thói quen hoặc kỷ luật. Trong khi đó, phần Đọc và Viết thường gặp từ này trong các văn bản mô tả tình huống, sự kiện hoặc phân tích. Ngoài ra, "break" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự thay đổi trong quá trình học tập hoặc tâm lý.
Họ từ
"Break" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật bị vỡ hoặc ngừng hoạt động. Trong ngữ cảnh danh từ, “break” có thể chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi. Phiên bản tiếng Anh Mỹ sử dụng "break" với tần suất cao hơn trong các cụm từ như "spring break", trong khi tiếng Anh Anh cũng có những biến thể như "break up" chỉ việc chia tay. Sự khác biệt về cách phát âm chủ yếu thể hiện trong âm nhấn, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự ở cả hai biến thể.
Từ "break" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "brechen", có nghĩa là "gãy, bẻ". Từ này có nguồn gốc Latinh từ "frangere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "phá vỡ", "phân chia", và "ngắt đoạn". Hiện nay, "break" không chỉ chỉ sự hư hại vật lý mà còn áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như thời gian nghỉ ngơi hoặc bất ngờ gián đoạn.
Từ "break" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động gián đoạn, tạm ngừng hoặc giải lao. Trong phần Nói, ứng viên có thể đề cập đến việc "break" một thói quen hoặc kỷ luật. Trong khi đó, phần Đọc và Viết thường gặp từ này trong các văn bản mô tả tình huống, sự kiện hoặc phân tích. Ngoài ra, "break" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự thay đổi trong quá trình học tập hoặc tâm lý.
