Bản dịch của từ Disruption trong tiếng Việt

Disruption

Noun [C] Noun [U/C]

Disruption (Noun Countable)

dɪsˈrʌp.ʃən
dɪsˈrʌp.ʃən
01

Sự phá vỡ, sự ngắt quãng, gián đoạn.

Break, interruption. discontinuity.

Ví dụ

The pandemic caused a disruption in social gatherings.

Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn trong các cuộc tụ họp xã hội.

The protest led to a disruption of public transportation.

Cuộc biểu tình đã dẫn đến sự gián đoạn của giao thông công cộng.

The strike resulted in a disruption of essential services.

Cuộc đình công dẫn đến sự gián đoạn của các dịch vụ thiết yếu.

Kết hợp từ của Disruption (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Supply disruption

Sự gián đoạn cung ứng

The supply disruption of food has led to food shortages in the community.

Sự gián đoạn cung cấp thức ăn đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt thực phẩm trong cộng đồng.

Serious disruption

Sự quấy rối nghiêm trọng

The serious disruption in accessing online education has affected millions of students worldwide.

Sự gián đoạn nghiêm trọng trong việc tiếp cận giáo dục trực tuyến đã ảnh hưởng đến hàng triệu học sinh trên toàn thế giới.

Great disruption

Sự định cư lớn

The great disruption in society occurred when the covid-19 pandemic spread.

Sự gián đoạn lớn trong xã hội xảy ra khi dịch bệnh covid-19 lan rộng.

Severe disruption

Sự quậy phá nghiêm trọng

The severe disruption in social interaction has impacted the development of children.

Sự gián đoạn nghiêm trọng trong việc giao tiếp xã hội đã ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.

Traffic disruption

Sự cản trở giao thông

The traffic disruption caused by a traffic accident has affected thousands of residents in the area.

Sự cản trở giao thông gây ra bởi một vụ tai nạn giao thông đã ảnh hưởng đến hàng nghìn người dân trong khu vực.

Disruption (Noun)

dɪsɹˈʌpʃn̩
dɪsɹˈʌpʃn̩
01

Bị vỡ hoặc vỡ ra; một sự vi phạm.

A breaking or bursting apart; a breach.

Ví dụ

The disruption of social norms caused chaos in the community.

Sự phá vỡ các chuẩn mực xã hội gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

The disruption of the event led to its cancellation.

Sự phá vỡ của sự kiện dẫn đến việc hủy bỏ nó.

The disruption of the protest resulted in arrests.

Sự phá vỡ cuộc biểu tình dẫn đến việc bắt giữ.

02

Sự gián đoạn đối với dòng chảy thường xuyên hoặc trình tự của một cái gì đó.

An interruption to the regular flow or sequence of something.

Ví dụ

The protest caused a disruption in the city's transportation system.

Cuộc biểu tình gây ra sự gián đoạn trong hệ thống giao thông của thành phố.

The pandemic led to a disruption in the education sector.

Đại dịch dẫn đến sự gián đoạn trong lĩnh vực giáo dục.

The strike resulted in a disruption of the company's operations.

Cuộc đình công dẫn đến sự gián đoạn của hoạt động của công ty.

03

Một hành động gây rối liên tục.

A continuing act of disorder.

Ví dụ

The protest caused disruption in the city center.

Cuộc biểu tình gây rối tại trung tâm thành phố.

The strike led to disruption of public services.

Cuộc đình công dẫn đến rối loạn trong dịch vụ công cộng.

The disruption of the internet affected communication among citizens.

Sự rối loạn của internet ảnh hưởng đến giao tiếp giữa người dân.

Dạng danh từ của Disruption (Noun)

SingularPlural

Disruption

Disruptions

Kết hợp từ của Disruption (Noun)

CollocationVí dụ

Political disruption

Rối loạn chính trị

Political disruption has affected the social environment.

Sự gián đoạn chính trị đã ảnh hưởng đến môi trường xã hội.

Traffic disruption

Sự cản trở giao thông

Traffic disruption occurred due to a serious accident on the main road.

Giao thông bị gián đoạn do một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường phố chính.

Supply disruption

Sự gián đoạn cung ứng

The supply disruption has led to water shortage in the community.

Sự gián đoạn cung ứng nước đã gây ra tình trạng thiếu nước trong cộng đồng.

Considerable disruption

Sự gián đoạn đáng kể

The considerable disruption in online learning has impacted millions of students worldwide.

Sự gián đoạn đáng kể trong việc học trực tuyến đã ảnh hưởng đến hàng triệu học sinh trên toàn thế giới.

Family disruption

Sự phá vỡ gia đình

Family disruption can impact the social development of children.

Sự gián đoạn gia đình có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của trẻ em.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disruption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Consequently, the disappearance of predators the natural food chain and then leads to unbalanced underwater ecosystems [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The loss of my baggage has my travel plans and inconvenienced me greatly [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The loss of even one species can trigger a ripple effect, leading to significant in the ecosystem [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
[...] Furthermore, the invasion of tourists into certain places can the local wildlife and ecosystems, causing further environmental damage [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism

Idiom with Disruption

Không có idiom phù hợp