Bản dịch của từ Disruption trong tiếng Việt
Disruption

Disruption(Noun Countable)
Sự phá vỡ, sự ngắt quãng, gián đoạn.
Disruption(Noun)
Một hành động gây rối liên tục.
A continuing act of disorder.
Sự gián đoạn đối với dòng chảy thường xuyên hoặc trình tự của một cái gì đó.
An interruption to the regular flow or sequence of something.
Dạng danh từ của Disruption (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Disruption | Disruptions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disruption" là một danh từ chỉ sự gián đoạn, làm cho quá trình, hoạt động hay trạng thái bình thường bị ngừng lại hoặc biến đổi một cách đáng kể. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này thường mô tả các thay đổi mạnh mẽ do công nghệ mới đem lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, "disruption" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và xã hội nhiều hơn trong khi ở Mỹ, nó thường gắn với khởi nghiệp và đổi mới công nghệ.
Từ "disruption" xuất phát từ gốc Latin "disruptio", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy". Trong tiếng Latin, "dis" mang ý nghĩa "ra ngoài", còn "ruptio" có nghĩa là "gãy đổ". Từ thế kỷ 15, nó được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ sự gián đoạn hoặc sự thay đổi phá vỡ quy trình thông thường. Hiện nay, "disruption" thường chỉ những thay đổi đột ngột trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc và quy trình đã tồn tại trước đó.
Từ "disruption" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công nghệ, kinh tế và xã hội. Trong nghe, "disruption" có thể liên quan đến các thay đổi đột ngột trong quy trình hoặc hoạt động. Trong nói và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực hoặc tích cực do sự thay đổi của hoàn cảnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "disruption" thường liên quan đến các vấn đề do mất trật tự, ví dụ, trong giáo dục hoặc trong môi trường làm việc.
Họ từ
"Disruption" là một danh từ chỉ sự gián đoạn, làm cho quá trình, hoạt động hay trạng thái bình thường bị ngừng lại hoặc biến đổi một cách đáng kể. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này thường mô tả các thay đổi mạnh mẽ do công nghệ mới đem lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, "disruption" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và xã hội nhiều hơn trong khi ở Mỹ, nó thường gắn với khởi nghiệp và đổi mới công nghệ.
Từ "disruption" xuất phát từ gốc Latin "disruptio", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy". Trong tiếng Latin, "dis" mang ý nghĩa "ra ngoài", còn "ruptio" có nghĩa là "gãy đổ". Từ thế kỷ 15, nó được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ sự gián đoạn hoặc sự thay đổi phá vỡ quy trình thông thường. Hiện nay, "disruption" thường chỉ những thay đổi đột ngột trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc và quy trình đã tồn tại trước đó.
Từ "disruption" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công nghệ, kinh tế và xã hội. Trong nghe, "disruption" có thể liên quan đến các thay đổi đột ngột trong quy trình hoặc hoạt động. Trong nói và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực hoặc tích cực do sự thay đổi của hoàn cảnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "disruption" thường liên quan đến các vấn đề do mất trật tự, ví dụ, trong giáo dục hoặc trong môi trường làm việc.
