Bản dịch của từ Disruption trong tiếng Việt
Disruption

Disruption (Noun Countable)
Sự phá vỡ, sự ngắt quãng, gián đoạn.
The pandemic caused a disruption in social gatherings.
Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn trong các cuộc tụ họp xã hội.
The protest led to a disruption of public transportation.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến sự gián đoạn của giao thông công cộng.
The strike resulted in a disruption of essential services.
Cuộc đình công dẫn đến sự gián đoạn của các dịch vụ thiết yếu.
Kết hợp từ của Disruption (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread disruption Sự gián đoạn phổ biến | The pandemic caused widespread disruption in social activities across the country. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn rộng rãi trong các hoạt động xã hội trên toàn quốc. |
Significant disruption Sự gián đoạn đáng kể | The protest caused significant disruption in downtown chicago last month. Cuộc biểu tình đã gây ra sự gián đoạn đáng kể ở trung tâm chicago tháng trước. |
Traffic disruption Sự gián đoạn giao thông | Traffic disruption occurred during the protest on main street yesterday. Sự gián đoạn giao thông xảy ra trong cuộc biểu tình trên phố main hôm qua. |
Supply disruption Gián đoạn cung cấp | The supply disruption affected many families in our community last year. Sự gián đoạn cung cấp đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái. |
Minimum disruption Suy giảm tối thiểu | The community project caused minimum disruption to local businesses in 2023. Dự án cộng đồng gây ra sự gián đoạn tối thiểu cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023. |
Disruption (Noun)
The disruption of social norms caused chaos in the community.
Sự phá vỡ các chuẩn mực xã hội gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
The disruption of the event led to its cancellation.
Sự phá vỡ của sự kiện dẫn đến việc hủy bỏ nó.
The disruption of the protest resulted in arrests.
Sự phá vỡ cuộc biểu tình dẫn đến việc bắt giữ.
Sự gián đoạn đối với dòng chảy thường xuyên hoặc trình tự của một cái gì đó.
An interruption to the regular flow or sequence of something.
The protest caused a disruption in the city's transportation system.
Cuộc biểu tình gây ra sự gián đoạn trong hệ thống giao thông của thành phố.
The pandemic led to a disruption in the education sector.
Đại dịch dẫn đến sự gián đoạn trong lĩnh vực giáo dục.
The strike resulted in a disruption of the company's operations.
Cuộc đình công dẫn đến sự gián đoạn của hoạt động của công ty.
Một hành động gây rối liên tục.
A continuing act of disorder.
The protest caused disruption in the city center.
Cuộc biểu tình gây rối tại trung tâm thành phố.
The strike led to disruption of public services.
Cuộc đình công dẫn đến rối loạn trong dịch vụ công cộng.
The disruption of the internet affected communication among citizens.
Sự rối loạn của internet ảnh hưởng đến giao tiếp giữa người dân.
Dạng danh từ của Disruption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disruption | Disruptions |
Kết hợp từ của Disruption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Family disruption Gián đoạn gia đình | Family disruption affects children's education in many urban areas. Sự gián đoạn gia đình ảnh hưởng đến giáo dục của trẻ em ở nhiều khu đô thị. |
Great disruption Sự gián đoạn lớn | The pandemic caused a great disruption in social interactions worldwide. Đại dịch đã gây ra một sự gián đoạn lớn trong các tương tác xã hội toàn cầu. |
Social disruption Sự gián đoạn xã hội | The protest caused significant social disruption in downtown seattle last week. Cuộc biểu tình đã gây ra sự gián đoạn xã hội đáng kể ở trung tâm seattle tuần trước. |
Widespread disruption Sự gián đoạn rộng rãi | The pandemic caused widespread disruption in social interactions and gatherings. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn rộng rãi trong các tương tác xã hội. |
Considerable disruption Sự gián đoạn đáng kể | The pandemic caused considerable disruption to social events in 2020. Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn đáng kể cho các sự kiện xã hội năm 2020. |
Họ từ
"Disruption" là một danh từ chỉ sự gián đoạn, làm cho quá trình, hoạt động hay trạng thái bình thường bị ngừng lại hoặc biến đổi một cách đáng kể. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này thường mô tả các thay đổi mạnh mẽ do công nghệ mới đem lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, "disruption" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và xã hội nhiều hơn trong khi ở Mỹ, nó thường gắn với khởi nghiệp và đổi mới công nghệ.
Từ "disruption" xuất phát từ gốc Latin "disruptio", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy". Trong tiếng Latin, "dis" mang ý nghĩa "ra ngoài", còn "ruptio" có nghĩa là "gãy đổ". Từ thế kỷ 15, nó được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ sự gián đoạn hoặc sự thay đổi phá vỡ quy trình thông thường. Hiện nay, "disruption" thường chỉ những thay đổi đột ngột trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc và quy trình đã tồn tại trước đó.
Từ "disruption" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công nghệ, kinh tế và xã hội. Trong nghe, "disruption" có thể liên quan đến các thay đổi đột ngột trong quy trình hoặc hoạt động. Trong nói và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực hoặc tích cực do sự thay đổi của hoàn cảnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "disruption" thường liên quan đến các vấn đề do mất trật tự, ví dụ, trong giáo dục hoặc trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



