Bản dịch của từ Disruption trong tiếng Việt
Disruption
Disruption (Noun Countable)
Sự phá vỡ, sự ngắt quãng, gián đoạn.
The pandemic caused a disruption in social gatherings.
Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn trong các cuộc tụ họp xã hội.
The protest led to a disruption of public transportation.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến sự gián đoạn của giao thông công cộng.
The strike resulted in a disruption of essential services.
Cuộc đình công dẫn đến sự gián đoạn của các dịch vụ thiết yếu.
Kết hợp từ của Disruption (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Supply disruption Sự gián đoạn cung ứng | The supply disruption of food has led to food shortages in the community. Sự gián đoạn cung cấp thức ăn đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt thực phẩm trong cộng đồng. |
Serious disruption Sự quấy rối nghiêm trọng | The serious disruption in accessing online education has affected millions of students worldwide. Sự gián đoạn nghiêm trọng trong việc tiếp cận giáo dục trực tuyến đã ảnh hưởng đến hàng triệu học sinh trên toàn thế giới. |
Great disruption Sự định cư lớn | The great disruption in society occurred when the covid-19 pandemic spread. Sự gián đoạn lớn trong xã hội xảy ra khi dịch bệnh covid-19 lan rộng. |
Severe disruption Sự quậy phá nghiêm trọng | The severe disruption in social interaction has impacted the development of children. Sự gián đoạn nghiêm trọng trong việc giao tiếp xã hội đã ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em. |
Traffic disruption Sự cản trở giao thông | The traffic disruption caused by a traffic accident has affected thousands of residents in the area. Sự cản trở giao thông gây ra bởi một vụ tai nạn giao thông đã ảnh hưởng đến hàng nghìn người dân trong khu vực. |
Disruption (Noun)
The disruption of social norms caused chaos in the community.
Sự phá vỡ các chuẩn mực xã hội gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
The disruption of the event led to its cancellation.
Sự phá vỡ của sự kiện dẫn đến việc hủy bỏ nó.
The disruption of the protest resulted in arrests.
Sự phá vỡ cuộc biểu tình dẫn đến việc bắt giữ.
Sự gián đoạn đối với dòng chảy thường xuyên hoặc trình tự của một cái gì đó.
An interruption to the regular flow or sequence of something.
The protest caused a disruption in the city's transportation system.
Cuộc biểu tình gây ra sự gián đoạn trong hệ thống giao thông của thành phố.
The pandemic led to a disruption in the education sector.
Đại dịch dẫn đến sự gián đoạn trong lĩnh vực giáo dục.
The strike resulted in a disruption of the company's operations.
Cuộc đình công dẫn đến sự gián đoạn của hoạt động của công ty.
Một hành động gây rối liên tục.
A continuing act of disorder.
The protest caused disruption in the city center.
Cuộc biểu tình gây rối tại trung tâm thành phố.
The strike led to disruption of public services.
Cuộc đình công dẫn đến rối loạn trong dịch vụ công cộng.
The disruption of the internet affected communication among citizens.
Sự rối loạn của internet ảnh hưởng đến giao tiếp giữa người dân.
Dạng danh từ của Disruption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disruption | Disruptions |
Kết hợp từ của Disruption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political disruption Rối loạn chính trị | Political disruption has affected the social environment. Sự gián đoạn chính trị đã ảnh hưởng đến môi trường xã hội. |
Traffic disruption Sự cản trở giao thông | Traffic disruption occurred due to a serious accident on the main road. Giao thông bị gián đoạn do một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường phố chính. |
Supply disruption Sự gián đoạn cung ứng | The supply disruption has led to water shortage in the community. Sự gián đoạn cung ứng nước đã gây ra tình trạng thiếu nước trong cộng đồng. |
Considerable disruption Sự gián đoạn đáng kể | The considerable disruption in online learning has impacted millions of students worldwide. Sự gián đoạn đáng kể trong việc học trực tuyến đã ảnh hưởng đến hàng triệu học sinh trên toàn thế giới. |
Family disruption Sự phá vỡ gia đình | Family disruption can impact the social development of children. Sự gián đoạn gia đình có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của trẻ em. |
Họ từ
"Disruption" là một danh từ chỉ sự gián đoạn, làm cho quá trình, hoạt động hay trạng thái bình thường bị ngừng lại hoặc biến đổi một cách đáng kể. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này thường mô tả các thay đổi mạnh mẽ do công nghệ mới đem lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, "disruption" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và xã hội nhiều hơn trong khi ở Mỹ, nó thường gắn với khởi nghiệp và đổi mới công nghệ.
Từ "disruption" xuất phát từ gốc Latin "disruptio", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy". Trong tiếng Latin, "dis" mang ý nghĩa "ra ngoài", còn "ruptio" có nghĩa là "gãy đổ". Từ thế kỷ 15, nó được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ sự gián đoạn hoặc sự thay đổi phá vỡ quy trình thông thường. Hiện nay, "disruption" thường chỉ những thay đổi đột ngột trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc và quy trình đã tồn tại trước đó.
Từ "disruption" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công nghệ, kinh tế và xã hội. Trong nghe, "disruption" có thể liên quan đến các thay đổi đột ngột trong quy trình hoặc hoạt động. Trong nói và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực hoặc tích cực do sự thay đổi của hoàn cảnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "disruption" thường liên quan đến các vấn đề do mất trật tự, ví dụ, trong giáo dục hoặc trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp