Bản dịch của từ Flow trong tiếng Việt
Flow

Flow(Verb)
Chảy, tràn tới, đổ xô ra.
Flowing, overflowing, rushing out.
(của chất lỏng, khí hoặc điện) chuyển động đều đặn và liên tục theo dòng điện.
(of a liquid, gas, or electricity) move steadily and continuously in a current or stream.
Dạng động từ của Flow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowing |
Flow(Noun Countable)
Flow(Noun)
Dạng danh từ của Flow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flow | Flows |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flow" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự di chuyển hoặc chảy liên tục của một chất lỏng, khí, thông tin hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh vật lý, "flow" đề cập đến động lực học của chất lỏng, trong khi trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, nó biểu thị trạng thái tinh thần mà trong đó một cá nhân hoàn toàn hòa nhập và tập trung vào hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ "flow" có thể nhấn mạnh hơn tính trôi chảy (fluidity) trong giao tiếp, nhưng khác với tiếng Anh Mỹ, nơi nó cũng dùng trong nghĩa bóng rộng hơn về quá trình và sự phát triển.
Từ "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōwan", mang nghĩa là "chảy". Gốc từ này được liên kết với tiếng Latin "fluere", có nghĩa cũng là "chảy". Từ "flow" đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như vật lý, nghệ thuật và cảm xúc, dùng để chỉ quá trình di chuyển liên tục hoặc trạng thái hoạt động không bị ngắt quãng. Sự phát triển về nghĩa của từ này phản ánh sự kết nối giữa các hiện tượng tự nhiên và cảm xúc con người.
Từ "flow" là một danh từ và động từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "flow" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển của nước hoặc thông tin, phần Nói và Viết thường gắn liền với cách diễn đạt ý tưởng mạch lạc hoặc quy trình làm việc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý, nghệ thuật và khoa học, miêu tả trạng thái "dòng chảy" trong sáng tạo và sự tập trung.
Họ từ
Từ "flow" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự di chuyển hoặc chảy liên tục của một chất lỏng, khí, thông tin hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh vật lý, "flow" đề cập đến động lực học của chất lỏng, trong khi trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, nó biểu thị trạng thái tinh thần mà trong đó một cá nhân hoàn toàn hòa nhập và tập trung vào hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ "flow" có thể nhấn mạnh hơn tính trôi chảy (fluidity) trong giao tiếp, nhưng khác với tiếng Anh Mỹ, nơi nó cũng dùng trong nghĩa bóng rộng hơn về quá trình và sự phát triển.
Từ "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōwan", mang nghĩa là "chảy". Gốc từ này được liên kết với tiếng Latin "fluere", có nghĩa cũng là "chảy". Từ "flow" đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như vật lý, nghệ thuật và cảm xúc, dùng để chỉ quá trình di chuyển liên tục hoặc trạng thái hoạt động không bị ngắt quãng. Sự phát triển về nghĩa của từ này phản ánh sự kết nối giữa các hiện tượng tự nhiên và cảm xúc con người.
Từ "flow" là một danh từ và động từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "flow" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển của nước hoặc thông tin, phần Nói và Viết thường gắn liền với cách diễn đạt ý tưởng mạch lạc hoặc quy trình làm việc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý, nghệ thuật và khoa học, miêu tả trạng thái "dòng chảy" trong sáng tạo và sự tập trung.

