Bản dịch của từ Flow trong tiếng Việt
Flow
Flow (Noun Countable)
The flow of people in the city center was overwhelming.
Dòng người ở trung tâm thành phố tràn ngập.
The traffic flow during rush hour was unbearable.
Lưu lượng xe cộ trong giờ cao điểm không thể chịu nổi.
The vehicles' flow on the highway was constant and fast.
Dòng xe trên đường cao tốc liên tục và nhanh chóng.
Dòng chảy, luồng nước.
Flow, flow of water.
The flow of donations to the charity was overwhelming.
Dòng quyên góp cho tổ chức từ thiện tràn ngập.
The flow of information on social media can be misleading.
Luồng thông tin trên mạng xã hội có thể gây hiểu nhầm.
The flow of guests at the event was well-managed.
Lượng khách tham dự sự kiện được quản lý tốt.
Kết hợp từ của Flow (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasing flow Tăng dòng | The increasing flow of information online connects people globally. Luồng thông tin tăng cường trực tuyến kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Outward flow Luồng ra ngoài | The outward flow of information in social media is rapid. Luồng thông tin ra ngoài trên mạng xã hội rất nhanh. |
River flow Sự chảy của sông | The river flow was calm, reflecting the peaceful social atmosphere. Dòng sông chảy êm đềm, phản ánh bầu không khí xã hội yên bình. |
Narrative flow Luồng nghệ thuật | The narrative flow of the story captivated the audience. Cốt truyện cuốn hút khán giả. |
Continuous flow Luồng liên tục | The continuous flow of information on social media platforms is overwhelming. Luồng thông tin liên tục trên các nền tảng truyền thông xã hội làm choáng ngợp. |
Flow (Verb)
Chảy, tràn tới, đổ xô ra.
Flowing, overflowing, rushing out.
Information should flow freely between team members to enhance collaboration.
Thông tin phải được luân chuyển tự do giữa các thành viên trong nhóm để tăng cường sự hợp tác.
Emotions can flow during group therapy sessions, promoting healing and understanding.
Cảm xúc có thể tuôn chảy trong các buổi trị liệu nhóm, thúc đẩy sự chữa lành và hiểu biết.
Ideas flow naturally during brainstorming sessions, leading to innovative solutions.
Các ý tưởng tuôn chảy tự nhiên trong các buổi động não, dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
(của chất lỏng, khí hoặc điện) chuyển động đều đặn và liên tục theo dòng điện.
(of a liquid, gas, or electricity) move steadily and continuously in a current or stream.
The conversation flowed smoothly during the networking event.
Cuộc trò chuyện chảy suôn sẻ trong sự kiện mạng lưới.
Ideas flowed freely during the brainstorming session.
Ý tưởng chảy tự do trong buổi tập trung ý tưởng.
Laughter flowed as friends shared stories at the party.
Tiếng cười chảy khi bạn bè chia sẻ câu chuyện tại bữa tiệc.
People flow into the city for the annual music festival.
Mọi người đổ vào thành phố để tham gia liên hoan âm nhạc hàng năm.
Information flows quickly on social media platforms like Facebook.
Thông tin lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook.
Volunteers flow in to help those affected by the natural disaster.
Tình nguyện viên đổ vào để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The community's dynamics flow smoothly despite occasional disagreements.
Sự động lực của cộng đồng chảy mượt mà mặc dù có mâu thuẫn đôi khi.
Her ideas flow freely during group discussions about societal issues.
Ý tưởng của cô ấy chảy tự do trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
The charity event's success allowed funds to flow generously to those in need.
Sự thành công của sự kiện từ thiện cho phép quỹ tiền chảy rộng lượng đến những người cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Flow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowing |
Kết hợp từ của Flow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ebb and flow Thuận lợi và bất lợi | The ebb and flow of social interactions shape community dynamics. Sự suy giảm và thay đổi của tương tác xã hội định hình động lực cộng đồng. |
Flow in the wind Bay trong gió | The colorful kites flow in the wind during the festival. Những con diều màu sắc bay trong gió trong lễ hội. |
Flow in a...direction Chảy theo một hướng | Opinions flow in a positive direction in the community. Ý kiến chảy theo hướng tích cực trong cộng đồng. |
Flow in the breeze Bay trong gió | The colorful flags flow in the breeze during the festival. Những lá cờ đầy màu sắc bay trong gió trong lễ hội. |
Flow (Noun)
The community center was built near the flow for fishing activities.
Trung tâm cộng đồng được xây gần khu vực đất lầy để câu cá.
The flow attracted many bird watchers due to its rich biodiversity.
Khu vực đất lầy thu hút nhiều người quan sát chim do đa dạng sinh học phong phú của nó.
Children enjoyed playing by the flow, catching frogs and insects.
Trẻ em thích chơi bên khu vực đất lầy, bắt ếch và côn trùng.
The flow of information in social media is rapid.
Luồng thông tin trên mạng xã hội rất nhanh.
The flow of people at the concert caused congestion.
Luồng người tại buổi hòa nhạc gây tắc nghẽn.
The flow of donations after the disaster was overwhelming.
Luồng quyên góp sau thảm họa làm choáng váng.
The flow of information on social media is overwhelming at times.
Luồng thông tin trên mạng xã hội đôi khi làm choáng váng.
The flow of donations for the charity event was heartwarming.
Luồng quyên góp cho sự kiện từ thiện làm lòng người ấm áp.
The flow of attendees at the social gathering was impressive.
Số người tham dự buổi tụ tập xã hội rất ấn tượng.
The flow of information on social media is overwhelming.
Luồng thông tin trên mạng xã hội làm choáng váng.
The flow of people at the event was well-organized.
Luồng người tại sự kiện được tổ chức tốt.
The flow of donations for charity was heartwarming.
Luồng quyên góp cho từ thiện rất ấm lòng.
Dạng danh từ của Flow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flow | Flows |
Kết hợp từ của Flow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural flow Dòng tự nhiên | She let the conversation follow its natural flow. Cô ấy để cuộc trò chuyện theo dòng tự nhiên của nó. |
Annual flow Luồng hàng năm | The annual flow of donations reached a record high. Lưu lượng hàng năm của các khoản quyên góp đạt mức cao kỷ lục. |
Work flow Quy trình làm việc | The work flow in the office is efficient. Quy trình làm việc trong văn phòng hiệu quả. |
Narrative flow Luồng câu chuyện | The narrative flow of the story captivated the audience. Dòng truyện thu hút khán giả. |
Smooth flow Luồng mạch | The smooth flow of communication enhances social interactions positively. Luồng thông tin liền mạch nâng cao tương tác xã hội tích cực. |
Họ từ
Từ "flow" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự di chuyển hoặc chảy liên tục của một chất lỏng, khí, thông tin hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh vật lý, "flow" đề cập đến động lực học của chất lỏng, trong khi trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, nó biểu thị trạng thái tinh thần mà trong đó một cá nhân hoàn toàn hòa nhập và tập trung vào hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ "flow" có thể nhấn mạnh hơn tính trôi chảy (fluidity) trong giao tiếp, nhưng khác với tiếng Anh Mỹ, nơi nó cũng dùng trong nghĩa bóng rộng hơn về quá trình và sự phát triển.
Từ "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōwan", mang nghĩa là "chảy". Gốc từ này được liên kết với tiếng Latin "fluere", có nghĩa cũng là "chảy". Từ "flow" đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như vật lý, nghệ thuật và cảm xúc, dùng để chỉ quá trình di chuyển liên tục hoặc trạng thái hoạt động không bị ngắt quãng. Sự phát triển về nghĩa của từ này phản ánh sự kết nối giữa các hiện tượng tự nhiên và cảm xúc con người.
Từ "flow" là một danh từ và động từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "flow" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển của nước hoặc thông tin, phần Nói và Viết thường gắn liền với cách diễn đạt ý tưởng mạch lạc hoặc quy trình làm việc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý, nghệ thuật và khoa học, miêu tả trạng thái "dòng chảy" trong sáng tạo và sự tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp