Bản dịch của từ Flow trong tiếng Việt

Flow

Noun [C] Verb Noun [U/C]

Flow (Noun Countable)

fləʊ
floʊ
01

Lưu lượng nước, lưu lượng giao thông, xe cộ.

Water flow, traffic flow, vehicles.

Ví dụ

The flow of people in the city center was overwhelming.

Dòng người ở trung tâm thành phố tràn ngập.

The traffic flow during rush hour was unbearable.

Lưu lượng xe cộ trong giờ cao điểm không thể chịu nổi.

The vehicles' flow on the highway was constant and fast.

Dòng xe trên đường cao tốc liên tục và nhanh chóng.

02

Dòng chảy, luồng nước.

Flow, flow of water.

Ví dụ

The flow of donations to the charity was overwhelming.

Dòng quyên góp cho tổ chức từ thiện tràn ngập.

The flow of information on social media can be misleading.

Luồng thông tin trên mạng xã hội có thể gây hiểu nhầm.

The flow of guests at the event was well-managed.

Lượng khách tham dự sự kiện được quản lý tốt.

Kết hợp từ của Flow (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Increasing flow

Tăng dòng

The increasing flow of information online connects people globally.

Luồng thông tin tăng cường trực tuyến kết nối mọi người trên toàn cầu.

Outward flow

Luồng ra ngoài

The outward flow of information in social media is rapid.

Luồng thông tin ra ngoài trên mạng xã hội rất nhanh.

River flow

Sự chảy của sông

The river flow was calm, reflecting the peaceful social atmosphere.

Dòng sông chảy êm đềm, phản ánh bầu không khí xã hội yên bình.

Narrative flow

Luồng nghệ thuật

The narrative flow of the story captivated the audience.

Cốt truyện cuốn hút khán giả.

Continuous flow

Luồng liên tục

The continuous flow of information on social media platforms is overwhelming.

Luồng thông tin liên tục trên các nền tảng truyền thông xã hội làm choáng ngợp.

Flow (Verb)

fləʊ
floʊ
01

Chảy, tràn tới, đổ xô ra.

Flowing, overflowing, rushing out.

Ví dụ

Information should flow freely between team members to enhance collaboration.

Thông tin phải được luân chuyển tự do giữa các thành viên trong nhóm để tăng cường sự hợp tác.

Emotions can flow during group therapy sessions, promoting healing and understanding.

Cảm xúc có thể tuôn chảy trong các buổi trị liệu nhóm, thúc đẩy sự chữa lành và hiểu biết.

Ideas flow naturally during brainstorming sessions, leading to innovative solutions.

Các ý tưởng tuôn chảy tự nhiên trong các buổi động não, dẫn đến các giải pháp sáng tạo.

02

(của chất lỏng, khí hoặc điện) chuyển động đều đặn và liên tục theo dòng điện.

(of a liquid, gas, or electricity) move steadily and continuously in a current or stream.

Ví dụ

The conversation flowed smoothly during the networking event.

Cuộc trò chuyện chảy suôn sẻ trong sự kiện mạng lưới.

Ideas flowed freely during the brainstorming session.

Ý tưởng chảy tự do trong buổi tập trung ý tưởng.

Laughter flowed as friends shared stories at the party.

Tiếng cười chảy khi bạn bè chia sẻ câu chuyện tại bữa tiệc.

03

Đi từ nơi này đến nơi khác theo dòng đều đặn, thường với số lượng lớn.

Go from one place to another in a steady stream, typically in large numbers.

Ví dụ

People flow into the city for the annual music festival.

Mọi người đổ vào thành phố để tham gia liên hoan âm nhạc hàng năm.

Information flows quickly on social media platforms like Facebook.

Thông tin lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook.

Volunteers flow in to help those affected by the natural disaster.

Tình nguyện viên đổ vào để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

04

(của chất rắn) trải qua sự thay đổi hình dạng vĩnh viễn dưới tác dụng của ứng suất mà không bị nóng chảy.

(of a solid) undergo a permanent change of shape under stress, without melting.

Ví dụ

The community's dynamics flow smoothly despite occasional disagreements.

Sự động lực của cộng đồng chảy mượt mà mặc dù có mâu thuẫn đôi khi.

Her ideas flow freely during group discussions about societal issues.

Ý tưởng của cô ấy chảy tự do trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

The charity event's success allowed funds to flow generously to those in need.

Sự thành công của sự kiện từ thiện cho phép quỹ tiền chảy rộng lượng đến những người cần giúp đỡ.

Dạng động từ của Flow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flowing

Kết hợp từ của Flow (Verb)

CollocationVí dụ

Ebb and flow

Thuận lợi và bất lợi

The ebb and flow of social interactions shape community dynamics.

Sự suy giảm và thay đổi của tương tác xã hội định hình động lực cộng đồng.

Flow in the wind

Bay trong gió

The colorful kites flow in the wind during the festival.

Những con diều màu sắc bay trong gió trong lễ hội.

Flow in a...direction

Chảy theo một hướng

Opinions flow in a positive direction in the community.

Ý kiến chảy theo hướng tích cực trong cộng đồng.

Flow in the breeze

Bay trong gió

The colorful flags flow in the breeze during the festival.

Những lá cờ đầy màu sắc bay trong gió trong lễ hội.

Flow (Noun)

flˈoʊ
flˈoʊ
01

Một đầm lầy đầy nước; một bãi lầy.

A watery swamp; a morass.

Ví dụ

The community center was built near the flow for fishing activities.

Trung tâm cộng đồng được xây gần khu vực đất lầy để câu cá.

The flow attracted many bird watchers due to its rich biodiversity.

Khu vực đất lầy thu hút nhiều người quan sát chim do đa dạng sinh học phong phú của nó.

Children enjoyed playing by the flow, catching frogs and insects.

Trẻ em thích chơi bên khu vực đất lầy, bắt ếch và côn trùng.

02

Sự biến dạng vĩnh viễn dần dần của vật rắn dưới tác dụng của ứng suất mà không bị nóng chảy.

The gradual permanent deformation of a solid under stress, without melting.

Ví dụ

The flow of information in social media is rapid.

Luồng thông tin trên mạng xã hội rất nhanh.

The flow of people at the concert caused congestion.

Luồng người tại buổi hòa nhạc gây tắc nghẽn.

The flow of donations after the disaster was overwhelming.

Luồng quyên góp sau thảm họa làm choáng váng.

03

Một dòng hoặc nguồn cung cấp thứ gì đó ổn định, liên tục.

A steady, continuous stream or supply of something.

Ví dụ

The flow of information on social media is overwhelming at times.

Luồng thông tin trên mạng xã hội đôi khi làm choáng váng.

The flow of donations for the charity event was heartwarming.

Luồng quyên góp cho sự kiện từ thiện làm lòng người ấm áp.

The flow of attendees at the social gathering was impressive.

Số người tham dự buổi tụ tập xã hội rất ấn tượng.

04

Hành động hoặc thực tế di chuyển theo một dòng ổn định, liên tục.

The action or fact of moving along in a steady, continuous stream.

Ví dụ

The flow of information on social media is overwhelming.

Luồng thông tin trên mạng xã hội làm choáng váng.

The flow of people at the event was well-organized.

Luồng người tại sự kiện được tổ chức tốt.

The flow of donations for charity was heartwarming.

Luồng quyên góp cho từ thiện rất ấm lòng.

Dạng danh từ của Flow (Noun)

SingularPlural

Flow

Flows

Kết hợp từ của Flow (Noun)

CollocationVí dụ

Natural flow

Dòng tự nhiên

She let the conversation follow its natural flow.

Cô ấy để cuộc trò chuyện theo dòng tự nhiên của nó.

Annual flow

Luồng hàng năm

The annual flow of donations reached a record high.

Lưu lượng hàng năm của các khoản quyên góp đạt mức cao kỷ lục.

Work flow

Quy trình làm việc

The work flow in the office is efficient.

Quy trình làm việc trong văn phòng hiệu quả.

Narrative flow

Luồng câu chuyện

The narrative flow of the story captivated the audience.

Dòng truyện thu hút khán giả.

Smooth flow

Luồng mạch

The smooth flow of communication enhances social interactions positively.

Luồng thông tin liền mạch nâng cao tương tác xã hội tích cực.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This captured energy then turns air through the system into warm air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The teacher drew a diagram showing how the blood through the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Once the water is filtered, it then into large storage tanks where it is held until a later time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] She was easy to chat to and had a fantastic sense of humour, which allowed for a natural of conversation [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Flow

Không có idiom phù hợp