Bản dịch của từ Deformation trong tiếng Việt
Deformation
Deformation (Noun)
Hành động hoặc quá trình làm biến dạng hoặc bóp méo.
The action or process of deforming or distorting.
The deformation of the truth caused a scandal in the community.
Sự biến dạng sự thật gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.
The deformation of facts in the news led to public outrage.
Sự biến dạng sự kiện trong tin tức dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.
The deformation of statistics distorted the perception of social issues.
Sự biến dạng số liệu thống kê làm méo mọi nhận thức về vấn đề xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "deformation" chỉ sự biến dạng hoặc thay đổi hình dạng của vật liệu do tác động của lực. Trong ngữ cảnh vật lý và kỹ thuật, nó thường được dùng để mô tả các biến đổi hình học của các đối tượng khi chịu ứng suất. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "deformation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deformatio", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" hoặc "ra khỏi", và "formatio" có nghĩa là "hình thức" hoặc "hình dáng". Từ này được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc biến dạng của một vật thể so với hình dạng ban đầu. Lịch sử của từ này liên quan đến các lĩnh vực như vật lý và hóa học, nơi mà sự biến đổi hình dạng có thể ảnh hưởng đến tính chất và chức năng của vật liệu. Ngày nay, "deformation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, nhấn mạnh sự mất mát cấu trúc hoặc tính toàn vẹn.
Từ "deformation" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được gặp trong các văn bản liên quan đến khoa học vật liệu hoặc địa chất. Trong ngữ cảnh khác, "deformation" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình dạng của vật liệu dưới tác động của lực, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý. Từ này mang tính chuyên ngành và thường gặp trong các cuộc thảo luận về cơ học hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp