Bản dịch của từ Deformation trong tiếng Việt

Deformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deformation (Noun)

dˌifɔɹmˈeiʃn̩
dˌifɑɹmˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình làm biến dạng hoặc bóp méo.

The action or process of deforming or distorting.

Ví dụ

The deformation of the truth caused a scandal in the community.

Sự biến dạng sự thật gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.

The deformation of facts in the news led to public outrage.

Sự biến dạng sự kiện trong tin tức dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.

The deformation of statistics distorted the perception of social issues.

Sự biến dạng số liệu thống kê làm méo mọi nhận thức về vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deformation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deformation

Không có idiom phù hợp