Bản dịch của từ Distorting trong tiếng Việt

Distorting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distorting(Verb)

dɪstˈɔɹtɪŋ
dɪstˈɔɹtɪŋ
01

Đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn; xuyên tạc.

To give a false or misleading account of to misrepresent.

Ví dụ

Dạng động từ của Distorting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distorting

Distorting(Adjective)

dɪstˈɔɹtɪŋ
dɪstˈɔɹtɪŋ
01

Gây hiểu lầm; SAI; Không trung thực.

Misleading false dishonest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ