Bản dịch của từ Distorting trong tiếng Việt
Distorting

Distorting(Verb)
Đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn; xuyên tạc.
To give a false or misleading account of to misrepresent.
Dạng động từ của Distorting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distort |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distorted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distorted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distorts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distorting |
Distorting(Adjective)
Gây hiểu lầm; SAI; Không trung thực.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Distorting" là động từ hiện tại phân từ của "distort", có nghĩa là làm sai lệch hoặc bóp méo hình dạng hoặc sự thật của một vật thể, ý tưởng hoặc thông tin. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác nhau về phát âm do các biến thể về ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ.
Từ "distorting" xuất phát từ động từ "distort", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distortus", dạng quá khứ của "distorquere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "xoắn". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh biểu thị sự tách rời hoặc thay đổi, kết hợp với "torquere", nghĩa là "xoắn". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự biến đổi thông tin, hình dạng hoặc sự thật, làm mất đi tính chính xác hay tự nhiên, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông.
Từ "distorting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, hình ảnh hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bóp méo sự thật hoặc thông tin. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội, từ này cũng được dùng để diễn tả sự sai lệch trong quan điểm hoặc cảm nhận về một vấn đề cụ thể.
Họ từ
"Distorting" là động từ hiện tại phân từ của "distort", có nghĩa là làm sai lệch hoặc bóp méo hình dạng hoặc sự thật của một vật thể, ý tưởng hoặc thông tin. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác nhau về phát âm do các biến thể về ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ.
Từ "distorting" xuất phát từ động từ "distort", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distortus", dạng quá khứ của "distorquere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "xoắn". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh biểu thị sự tách rời hoặc thay đổi, kết hợp với "torquere", nghĩa là "xoắn". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự biến đổi thông tin, hình dạng hoặc sự thật, làm mất đi tính chính xác hay tự nhiên, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông.
Từ "distorting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, hình ảnh hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bóp méo sự thật hoặc thông tin. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội, từ này cũng được dùng để diễn tả sự sai lệch trong quan điểm hoặc cảm nhận về một vấn đề cụ thể.
