Bản dịch của từ Distorting trong tiếng Việt
Distorting
Distorting (Verb)
Đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn; xuyên tạc.
To give a false or misleading account of to misrepresent.
The media is distorting facts about climate change in their reports.
Truyền thông đang bóp méo sự thật về biến đổi khí hậu trong báo cáo.
Social media does not stop distorting reality for its users.
Mạng xã hội không ngừng bóp méo thực tế cho người dùng.
Is the news distorting information about recent protests in Vietnam?
Có phải tin tức đang bóp méo thông tin về các cuộc biểu tình gần đây ở Việt Nam?
Dạng động từ của Distorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distorting |
Distorting (Adjective)
Gây hiểu lầm; sai; không trung thực.
The news was distorting facts about the protest in Washington.
Tin tức đã bóp méo sự thật về cuộc biểu tình ở Washington.
Many people are not distorting the truth about climate change.
Nhiều người không bóp méo sự thật về biến đổi khí hậu.
Is social media distorting our perceptions of reality?
Liệu mạng xã hội có đang bóp méo nhận thức của chúng ta về thực tế?
Họ từ
"Distorting" là động từ hiện tại phân từ của "distort", có nghĩa là làm sai lệch hoặc bóp méo hình dạng hoặc sự thật của một vật thể, ý tưởng hoặc thông tin. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác nhau về phát âm do các biến thể về ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ.
Từ "distorting" xuất phát từ động từ "distort", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distortus", dạng quá khứ của "distorquere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "xoắn". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh biểu thị sự tách rời hoặc thay đổi, kết hợp với "torquere", nghĩa là "xoắn". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự biến đổi thông tin, hình dạng hoặc sự thật, làm mất đi tính chính xác hay tự nhiên, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông.
Từ "distorting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, hình ảnh hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bóp méo sự thật hoặc thông tin. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội, từ này cũng được dùng để diễn tả sự sai lệch trong quan điểm hoặc cảm nhận về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp