Bản dịch của từ Misrepresent trong tiếng Việt

Misrepresent

Verb

Misrepresent (Verb)

mˌɪsɹɛpɹɪzˈɛnt
mɪsɹˌɛpɹəzˈɛnt
01

Đưa ra một tài khoản sai hoặc gây hiểu nhầm về bản chất của.

Give a false or misleading account of the nature of.

Ví dụ

Some people misrepresent their achievements on social media.

Một số người biến tấu thành công của họ trên mạng xã hội.

The article misrepresents the impact of social media on mental health.

Bài báo biến tấu tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

It is unethical to misrepresent information in social campaigns.

Việc biến tấu thông tin trong các chiến dịch xã hội là không đạo đức.

Dạng động từ của Misrepresent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misrepresent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misrepresented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misrepresented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misrepresents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misrepresenting

Kết hợp từ của Misrepresent (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely misrepresented

Được biến tường rộng rãi

Social media posts are widely misrepresented by fake news websites.

Các bài đăng trên mạng xã hội thường bị biến tướng rộng rãi bởi các trang web tin tức giả mạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misrepresent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrepresent

Không có idiom phù hợp