Bản dịch của từ Misleading trong tiếng Việt
Misleading
Adjective

Misleading(Adjective)
mɪslˈiːdɪŋ
ˈmɪsˌɫidɪŋ
Ví dụ
03
Có xu hướng lừa dối hoặc tạo ấn tượng sai lệch
Tending to deceive or give a wrong impression
Ví dụ
Misleading

Có xu hướng lừa dối hoặc tạo ấn tượng sai lệch
Tending to deceive or give a wrong impression