Bản dịch của từ Misleading trong tiếng Việt
Misleading
Misleading (Adjective)
Lừa đảo hoặc có xu hướng đánh lừa hoặc tạo ấn tượng sai, ngay cả khi đúng về mặt kỹ thuật.
Deceptive or tending to mislead or create a false impression even if technically true.
The misleading advertisement led many people to buy unnecessary products.
Quảng cáo gây hiểu lầm dẫn nhiều người mua sản phẩm không cần thiết.
The misleading information on social media caused confusion among teenagers.
Thông tin gây hiểu lầm trên mạng xã hội gây rối cho thanh thiếu niên.
The misleading statistics about crime rates were quickly corrected by authorities.
Các số liệu gây hiểu lầm về tỷ lệ tội phạm đã được cơ quan chức năng sửa ngay.
Dạng tính từ của Misleading (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Misleading Gây hiểu nhầm | More misleading Gây hiểu lầm hơn | Most misleading Gây hiểu lầm nhất |
Kết hợp từ của Misleading (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly misleading Hoàn toàn dẫn lạc | The social media post was wholly misleading. Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn sai lạc. |
Totally misleading Hoàn toàn gây hiểu lầm | The viral post was totally misleading about the charity event. Bài đăng lan truyền hoàn toàn sai lệch về sự kiện từ thiện. |
A little misleading Hơi lạc đề | The advertisement was a little misleading about the product's quality. Quảng cáo hơi gây hiểu lầm về chất lượng sản phẩm. |
Very misleading Rất đáng ngờ | The viral video was very misleading about the charity organization. Đoạn video lan truyền rất dối trá về tổ chức từ thiện. |
Highly misleading Rất dối trá | The viral video was highly misleading about the product's safety. Video viral đã gây hiểu lầm cao về an toàn của sản phẩm. |
Misleading (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mislead.
Present participle and gerund of mislead.
The advertisement was misleading customers about the product's quality.
Quảng cáo đã đánh lừa khách hàng về chất lượng sản phẩm.
She felt betrayed when she realized she was being misled by her friends.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi nhận ra cô ấy đang bị bạn bè dẫn lừa.
The fake news article was intentionally misleading the public opinion.
Bài báo tin giả có chủ ý đánh lừa ý kiến công chúng.
Dạng động từ của Misleading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mislead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misleads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misleading |
Misleading (Noun)
Một sự lừa dối gây hiểu lầm.
A deception that misleads.
The misleading of online advertisements affects consumer decisions.
Sự lừa dối của quảng cáo trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng.
The misleading in product labeling can lead to legal consequences.
Sự lừa dối trong nhãn sản phẩm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
The misleading information on social media can cause confusion and distrust.
Thông tin lừa dối trên mạng xã hội có thể gây ra sự nhầm lẫn và sự không tin cậy.
Họ từ
Từ "misleading" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây hiểu lầm hoặc dẫn dắt sai lệch. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, quảng cáo và giao tiếp, nơi mà một thông điệp có thể không phản ánh chính xác sự thật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một cách phát âm và nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Từ "misleading" có gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mis-" có nghĩa là sai lầm và "lead" xuất phát từ động từ "līdan", nghĩa là dẫn dắt. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ hành động dẫn dắt một cách sai lệch hoặc gây hiểu lầm. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả các thông tin hoặc trình bày không chính xác, ảnh hưởng tiêu cực đến sự nhận thức của đối tượng, kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại của nó trong giao tiếp và truyền thông.
Từ "misleading" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thông tin, nghiên cứu hoặc dữ liệu có khả năng gây hiểu lầm. Trong phần đọc, từ này có thể được sử dụng để chỉ ra những thông tin không chính xác hoặc bị bóp méo. Trong các ngữ cảnh khác, "misleading" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, bài báo phân tích hoặc đánh giá về truyền thông và quảng cáo, nơi mà sự rõ ràng và tính chính xác của thông tin là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp