Bản dịch của từ Deceive trong tiếng Việt
Deceive

Deceive(Verb)
Cố tình khiến (ai đó) tin vào điều gì đó không đúng sự thật, đặc biệt là vì lợi ích cá nhân.
Deliberately cause someone to believe something that is not true especially for personal gain.
Dạng động từ của Deceive (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deceive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deceived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deceived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deceives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deceiving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deceive" có nghĩa là làm cho ai đó tin vào điều không đúng hoặc che giấu sự thật nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Đây là một động từ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "deceive" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản pháp lý, với mục đích chỉ trích hành vi gian dối hoặc lừa gạt.
Từ "deceive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "decipere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "đánh lừa". "Decipere" kết hợp từ tiền tố "de-" (từ, ra khỏi) và gốc "capere" (nắm bắt), tạo ra ý nghĩa về việc nắm bắt ai đó thông qua sự dối trá. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tính chất lừa lọc, giúp người nói hoặc người viết che giấu sự thật nhằm đạt được lợi ích cá nhân, và ngày nay từ này thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự hiểu lầm hay đánh lừa người khác.
Từ "deceive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lừa dối trong các tình huống xã hội, thương mại, hoặc pháp lý, nhấn mạnh tính chất tiêu cực của sự không thành thật và ảnh hưởng đến lòng tin.
Họ từ
Từ "deceive" có nghĩa là làm cho ai đó tin vào điều không đúng hoặc che giấu sự thật nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Đây là một động từ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "deceive" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản pháp lý, với mục đích chỉ trích hành vi gian dối hoặc lừa gạt.
Từ "deceive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "decipere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "đánh lừa". "Decipere" kết hợp từ tiền tố "de-" (từ, ra khỏi) và gốc "capere" (nắm bắt), tạo ra ý nghĩa về việc nắm bắt ai đó thông qua sự dối trá. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tính chất lừa lọc, giúp người nói hoặc người viết che giấu sự thật nhằm đạt được lợi ích cá nhân, và ngày nay từ này thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự hiểu lầm hay đánh lừa người khác.
Từ "deceive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lừa dối trong các tình huống xã hội, thương mại, hoặc pháp lý, nhấn mạnh tính chất tiêu cực của sự không thành thật và ảnh hưởng đến lòng tin.
