Bản dịch của từ Deceive trong tiếng Việt

Deceive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceive (Verb)

dɪsˈiv
dɪsˈiv
01

Cố tình khiến (ai đó) tin vào điều gì đó không đúng sự thật, đặc biệt là vì lợi ích cá nhân.

Deliberately cause someone to believe something that is not true especially for personal gain.

Ví dụ

She tried to deceive her friends about the party location.

Cô ấy đã cố lừa dối bạn bè về địa điểm tiệc.

The scammer deceived many people with fake investment opportunities.

Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người bằng cơ hội đầu tư giả mạo.

He deceived his followers by promising false benefits.

Anh ấy đã lừa dối người theo đạo bằng hứa hẹn lợi ích giả.

Dạng động từ của Deceive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deceiving

Kết hợp từ của Deceive (Verb)

CollocationVí dụ

Try to deceive

Cố gắng lừa dối

He tried to deceive his followers with false promises.

Anh ta cố gắng lừa dối người theo đuổi của mình bằng những lời hứa giả tạo.

Attempt to deceive

Cố gắng đánh lừa

He made an attempt to deceive his followers on social media.

Anh ấy đã cố gắng lừa dối người theo dõi của mình trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deceive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceive

Không có idiom phù hợp