Bản dịch của từ Deliberately trong tiếng Việt
Deliberately
Deliberately (Adverb)
She deliberately chose to ignore his messages.
Cô ta cố tình chọn lựa bỏ qua tin nhắn của anh ta.
He spoke deliberately to ensure everyone understood his point.
Anh ta nói chậm rãi để đảm bảo mọi người hiểu rõ ý của anh.
Cố ý hoặc sau khi cân nhắc; không phải ngẫu nhiên.
Intentionally, or after deliberation; not accidentally.
He deliberately ignored her during the social gathering.
Anh ta cố ý phớt lờ cô ấy trong cuộc tụ họp xã hội.
She spoke deliberately to convey her message clearly at the event.
Cô ấy nói cố ý để truyền đạt rõ ràng thông điệp của mình tại sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp