Bản dịch của từ Deliberately trong tiếng Việt
Deliberately
Deliberately (Adverb)
She deliberately chose to ignore his messages.
Cô ta cố tình chọn lựa bỏ qua tin nhắn của anh ta.
He spoke deliberately to ensure everyone understood his point.
Anh ta nói chậm rãi để đảm bảo mọi người hiểu rõ ý của anh.
The teacher deliberately explained the concept step by step.
Giáo viên cố tình giải thích khái niệm từng bước một.
Cố ý hoặc sau khi cân nhắc; không phải ngẫu nhiên.
Intentionally, or after deliberation; not accidentally.
He deliberately ignored her during the social gathering.
Anh ta cố ý phớt lờ cô ấy trong cuộc tụ họp xã hội.
She spoke deliberately to convey her message clearly at the event.
Cô ấy nói cố ý để truyền đạt rõ ràng thông điệp của mình tại sự kiện.
The CEO deliberately made time to attend the social responsibility seminar.
Giám đốc điều hành cố ý dành thời gian tham dự hội thảo trách nhiệm xã hội.
Dạng trạng từ của Deliberately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deliberately Cố ý | More deliberately Thận trọng hơn | Most deliberately Cố ý nhất |
Họ từ
Từ "deliberately" trong tiếng Anh mang nghĩa là một cách có chủ ý, không tình cờ hay ngẫu hứng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động mà người thực hiện có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deliberately" có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các tình huống chính thức hơn so với Mỹ.
Từ "deliberately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deliberare", mang nghĩa "cân nhắc" hay "suy nghĩ kỹ lưỡng". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (từ) và "liberare" (giải phóng, tự do), phản ánh quá trình suy nghĩ một cách cẩn thận trước khi hành động. Lịch sử sử dụng từ này đã chuyển hóa từ ý nghĩa đơn thuần là "cân nhắc" sang nhấn mạnh hành động làm điều gì đó một cách có chủ ý, không ngẫu nhiên, liên kết chặt chẽ với bối cảnh hiện tại của nó.
Từ "deliberately" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện sự lógica và tính chính xác trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động có chủ ý, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về ý thức xã hội, tâm lý học hoặc khi phân tích các quyết định chính trị. Sự xuất hiện của từ này phản ánh ý nghĩa về sự cố ý và chủ động trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp