Bản dịch của từ Deliberately trong tiếng Việt

Deliberately

Adverb

Deliberately (Adverb)

dɪlˈɪbɚətli
dɪlˈɪbɹətli
01

Hãy dành thời gian của mình một cách chậm rãi và cẩn thận.

Taking one's time, slowly and carefully.

Ví dụ

She deliberately chose to ignore his messages.

Cô ta cố tình chọn lựa bỏ qua tin nhắn của anh ta.

He spoke deliberately to ensure everyone understood his point.

Anh ta nói chậm rãi để đảm bảo mọi người hiểu rõ ý của anh.

02

Cố ý hoặc sau khi cân nhắc; không phải ngẫu nhiên.

Intentionally, or after deliberation; not accidentally.

Ví dụ

He deliberately ignored her during the social gathering.

Anh ta cố ý phớt lờ cô ấy trong cuộc tụ họp xã hội.

She spoke deliberately to convey her message clearly at the event.

Cô ấy nói cố ý để truyền đạt rõ ràng thông điệp của mình tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliberately

Không có idiom phù hợp