Bản dịch của từ Falsely trong tiếng Việt
Falsely
Falsely (Adverb)
She was falsely accused of cheating on the exam.
Cô ấy bị buộc tội gian lận trong kỳ thi.
He denied the accusation, saying he was not falsely implicated.
Anh ta phủ nhận cáo buộc, nói rằng anh ta không bị buộc tội oan.
Was the witness falsely testifying against the defendant in court?
Liệu nhân chứng có đang phản bội bị cáo trong tòa án không?
Dạng trạng từ của Falsely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Falsely Sai | More falsely Sai lầm hơn | Most falsely Sai lầm nhất |
Họ từ
Từ "falsely" là trạng từ chỉ hành động hoặc trạng thái không đúng sự thật, giả mạo hoặc sai lệch. Trong tiếng Anh, "falsely" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tuyên bố hoặc thông tin không chính xác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, "falsely" có thể được kết hợp với những từ khác ở các ngữ cảnh khác nhau, như "falsely accused" (bị buộc tội sai).
Từ "falsely" xuất phát từ động từ Latin "falsus", có nghĩa là "giả", "không đúng". Được hình thành từ tiền tố "false-" và hậu tố "-ly", từ này phản ánh một hành động hoặc trạng thái mang tính chất sai lệch, không chân thật. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "falsely" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tuyên bố không thật, liên quan tới sự không trung thực trong giao tiếp và đánh giá, tiếp tục duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "falsely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó thường được sử dụng trong phần IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự thật và sai lệch thông tin. Trong các bối cảnh khác, "falsely" thường được áp dụng trong pháp lý, nghiên cứu, hoặc phê bình báo chí khi mô tả hành động hoặc tuyên bố không chính xác. Từ này mang tính ngữ nghĩa mạnh mẽ và thường gợi nhắc đến sự thiếu chân thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp