Bản dịch của từ Falsely trong tiếng Việt

Falsely

Adverb

Falsely (Adverb)

fˈɔlsli
fɑlsli
01

Theo cách không đúng hoặc không đúng sự thật; sai.

In a way that is not correct or true wrongly.

Ví dụ

She was falsely accused of cheating on the exam.

Cô ấy bị buộc tội gian lận trong kỳ thi.

He denied the accusation, saying he was not falsely implicated.

Anh ta phủ nhận cáo buộc, nói rằng anh ta không bị buộc tội oan.

Was the witness falsely testifying against the defendant in court?

Liệu nhân chứng có đang phản bội bị cáo trong tòa án không?

Dạng trạng từ của Falsely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Falsely

Sai

More falsely

Sai lầm hơn

Most falsely

Sai lầm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Falsely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Since anything can be posted on the Internet without verification, there are many unreliable sources which deliver inaccurate knowledge, making it hard for an average user to differentiate between true and information [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Falsely

Không có idiom phù hợp