Bản dịch của từ Wrongly trong tiếng Việt

Wrongly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrongly(Adverb)

ɹˈɔŋli
ɹˈɑŋli
01

Vi phạm đạo đức hoặc tiêu chuẩn, quy tắc hoặc quy ước khác; một cách không công bằng, bất công, không trung thực hoặc vô đạo đức; không công bằng, không công bằng, không trung thực, vô đạo đức, sai trái; bị kết án sai đồng nghĩa với việc kết án sai và xử oan.

In violation of a moral or other standard code or convention in an unfair unjust dishonest or immoral manner unfairly unjustly dishonestly immorally wrongfully wrongly convicted is synonymous with wrongful conviction and miscarriage of justice.

Ví dụ
02

Không đúng, nhầm lẫn; do lỗi.

Incorrectly mistakenly by error.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Wrongly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wrongly

Sai

More wrongly

Sai hơn

Most wrongly

Sai nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ