Bản dịch của từ Wrongly trong tiếng Việt
Wrongly
Wrongly (Adverb)
Không đúng, nhầm lẫn; do lỗi.
She wrongly assumed the answer was B.
Cô ấy đã sai lầm khi cho rằng câu trả lời là B.
He didn't wrongly interpret the data in his essay.
Anh ấy không sai lầm trong việc diễn giải dữ liệu trong bài luận của mình.
Did they wrongly analyze the survey results?
Họ có phân tích sai lầm kết quả khảo sát không?
Vi phạm đạo đức hoặc tiêu chuẩn, quy tắc hoặc quy ước khác; một cách không công bằng, bất công, không trung thực hoặc vô đạo đức; không công bằng, không công bằng, không trung thực, vô đạo đức, sai trái; bị kết án sai đồng nghĩa với việc kết án sai và xử oan.
In violation of a moral or other standard code or convention in an unfair unjust dishonest or immoral manner unfairly unjustly dishonestly immorally wrongfully wrongly convicted is synonymous with wrongful conviction and miscarriage of justice.
She was wrongly accused of cheating on the exam.
Cô ấy bị buộc tội gian lận trong kỳ thi.
He did not deserve to be treated wrongly by his colleagues.
Anh ấy không xứng đáng bị đối xử không công bằng bởi đồng nghiệp.
Was the decision to fire him made wrongly?
Quyết định sa thải anh ấy có được đưa ra không công bằng không?
Dạng trạng từ của Wrongly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wrongly Sai | More wrongly Sai hơn | Most wrongly Sai nhất |
Họ từ
Từ "wrongly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sai lầm" hoặc "theo cách không đúng". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định không chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wrongly" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi, phản ánh sự khác biệt trong văn hóa hoặc ngữ âm.
Từ "wrongly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wrang", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wrang", có nghĩa là sai hoặc không chính xác. Gốc Latin của từ này có thể liên hệ với "erroneus", chỉ sự sai lệch hoặc nhầm lẫn. Sự phát triển của từ "wrongly" phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến hành động sai trái hoặc không phù hợp, diễn tả tình huống thiếu chính xác trong ứng xử lẫn phán đoán.
Từ "wrongly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện sự phê phán hoặc phân tích sai lầm. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh như giải thích kết quả sai sót hoặc phân tích thông tin không chính xác. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ "wrongly" thường được sử dụng để chỉ ra sự hiểu lầm hoặc quyết định không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp