Bản dịch của từ Wrongful trong tiếng Việt
Wrongful
Wrongful (Adjective)
The wrongful arrest caused public outrage.
Vụ bắt giữ không công bắt đầu sự phân nộ công chúng.
She sued the company for wrongful termination.
Cô ấy kiểu kiện công ty vì sa thải không công.
The wrongful accusation ruined his reputation.
Sự bước tọa không công làm hủy hoại uy tín của anh ấy.
Dạng tính từ của Wrongful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wrongful Sai | More wrongful Sai hơn | Most wrongful Sai nhất |
Họ từ
Từ "wrongful" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc tình huống được xem là không đúng, sai phạm về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để miêu tả hành vi vi phạm quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức, như trong cụm từ "wrongful termination" (sa thải sai trái). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết.
Từ "wrongful" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các thành tố Latinh "wrong" (sai) và "ful" (đầy, nhiều). "Wrong" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "wrang", có nghĩa là "sai lầm", bắt nguồn từ "wringan", nghĩa là "quằn, vặn". "Ful" bổ sung ý nghĩa "đầy đủ" vào từ gốc. Kết hợp lại, "wrongful" chỉ hành động hoặc tình huống gây ra sự bất công hoặc sai trái, phản ánh ý nghĩa đạo đức trong bối cảnh pháp lý và xã hội hiện tại.
Từ "wrongful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các vấn đề đạo đức, pháp lý và xã hội. Trong văn cảnh khác, "wrongful" thường được sử dụng để miêu tả các hành vi sai trái, đặc biệt trong các vụ kiện tụng, tin tức và các cuộc thảo luận về công lý. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và phê phán các sai lầm về mặt đạo đức và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp