Bản dịch của từ Wrongful trong tiếng Việt

Wrongful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrongful(Adjective)

ɹˈɔŋfl̩
ɹˈɑŋfl̩
01

(của một hành động) không công bằng, công bằng hoặc hợp pháp.

(of an act) not fair, just, or legal.

Ví dụ

Dạng tính từ của Wrongful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wrongful

Sai

More wrongful

Sai hơn

Most wrongful

Sai nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ