Bản dịch của từ Unfairly trong tiếng Việt
Unfairly
Unfairly (Adverb)
She was unfairly treated during the interview.
Cô ấy đã bị đối xử không công bằng trong buổi phỏng vấn.
They did not win due to an unfairly biased judge.
Họ không chiến thắng vì một vị giám khảo thiên vị không công bằng.
Was the decision made unfairly based on personal connections?
Quyết định được đưa ra không công bằng dựa trên mối quan hệ cá nhân?
Dạng trạng từ của Unfairly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfairly Không công bằng | More unfairly Bất công hơn | Most unfairly Bất công nhất |
Họ từ
Từ "unfairly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "unfair", có nghĩa là một cách không công bằng hoặc không bình đẳng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc sự đối xử trái ngược với nguyên tắc công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Cả hai hình thức đều được phiên âm giống nhau và mang ý nghĩa tương tự, thường gặp trong các bối cảnh pháp lý, giáo dục và xã hội.
Từ "unfairly" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "không", kết hợp với tính từ "fair", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "feire", xuất phát từ tiếng Latin "feria", mang ý nghĩa là "ngày nghỉ" hoặc "hội chợ". Truyền thống lịch sử của từ này thể hiện quan niệm về sự công bằng và minh bạch. Hiện nay, "unfairly" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định không công bằng, thể hiện sự thiếu công lý trong các mối quan hệ xã hội và pháp lý.
Từ "unfairly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, có mặt trong cả bốn thành phần đánh giá: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được dùng trong các văn bản phân tích xã hội hoặc phê phán các vấn đề công bằng. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng nó để nêu quan điểm về sự bất công. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unfairly" hay được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân hoặc trong các tranh luận về các quyết định không công bằng trong chính trị, giáo dục hoặc lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp