Bản dịch của từ Equitable trong tiếng Việt
Equitable
Equitable (Adjective)
An equitable distribution of resources promotes social justice.
Sự phân bổ nguồn lực công bằng sẽ thúc đẩy công bằng xã hội.
Equitable treatment of all citizens is essential for a harmonious society.
Đối xử công bằng với mọi công dân là điều cần thiết để có một xã hội hài hòa.
The government aims to create an equitable society through fair policies.
Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một xã hội công bằng thông qua các chính sách công bằng.
An equitable distribution of resources among all social classes is crucial.
Việc phân phối nguồn lực một cách công bằng giữa tất cả các tầng lớp xã hội là rất quan trọng.
The government aims to create an equitable society with fair opportunities for all.
Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một xã hội công bằng với cơ hội công bằng cho tất cả mọi người.
Ensuring equitable access to education is essential for social development.
Đảm bảo khả năng tiếp cận giáo dục một cách công bằng là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Dạng tính từ của Equitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Equitable Công bằng | More equitable Công bằng hơn | Most equitable Công bằng nhất |
Họ từ
Từ "equitable" được sử dụng để chỉ sự công bằng và công lý trong việc phân phối nguồn lực hoặc quyền lợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "equitable" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực pháp lý và tài chính, trong khi ở Mỹ, nó cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và quyền con người. Chú ý rằng, từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa là "công bằng", mà còn nhấn mạnh đến yếu tố hợp lý và chính xác trong quyết định.
Từ "equitable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequabilis", nghĩa là "đều, công bằng", được hình thành từ gốc "aequus" mang nghĩa "bằng phẳng, công bằng". Từ thời Trung Cổ, "equitable" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các nguyên tắc công bằng và chính đáng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến sự công bằng và bình đẳng, nhấn mạnh yêu cầu về sự công minh trong các mối quan hệ xã hội và pháp lý.
Từ "equitable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh không yêu cầu tính từ chuyên môn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về công bằng trong các vấn đề xã hội hoặc kinh tế, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến chính sách công hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "equitable" thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý và giáo dục để diễn đạt sự công bằng và phân phối hợp lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp