Bản dịch của từ Equitable trong tiếng Việt
Equitable
Equitable (Adjective)
An equitable distribution of resources promotes social justice.
Sự phân bổ nguồn lực công bằng sẽ thúc đẩy công bằng xã hội.
Equitable treatment of all citizens is essential for a harmonious society.
Đối xử công bằng với mọi công dân là điều cần thiết để có một xã hội hài hòa.
The government aims to create an equitable society through fair policies.
Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một xã hội công bằng thông qua các chính sách công bằng.
An equitable distribution of resources among all social classes is crucial.
Việc phân phối nguồn lực một cách công bằng giữa tất cả các tầng lớp xã hội là rất quan trọng.
The government aims to create an equitable society with fair opportunities for all.
Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một xã hội công bằng với cơ hội công bằng cho tất cả mọi người.
Ensuring equitable access to education is essential for social development.
Đảm bảo khả năng tiếp cận giáo dục một cách công bằng là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp