Bản dịch của từ Equitable trong tiếng Việt

Equitable

Adjective

Equitable (Adjective)

ˈɛkwɪtəbl̩
ˈɛkwɪtəbl̩
01

Công bằng và vô tư.

Fair and impartial.

Ví dụ

An equitable distribution of resources promotes social justice.

Sự phân bổ nguồn lực công bằng sẽ thúc đẩy công bằng xã hội.

Equitable treatment of all citizens is essential for a harmonious society.

Đối xử công bằng với mọi công dân là điều cần thiết để có một xã hội hài hòa.

The government aims to create an equitable society through fair policies.

Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một xã hội công bằng thông qua các chính sách công bằng.

02

Có giá trị về mặt công bằng và khác biệt với pháp luật.

Valid in equity as distinct from law.

Ví dụ

An equitable distribution of resources among all social classes is crucial.

Việc phân phối nguồn lực một cách công bằng giữa tất cả các tầng lớp xã hội là rất quan trọng.

The government aims to create an equitable society with fair opportunities for all.

Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một xã hội công bằng với cơ hội công bằng cho tất cả mọi người.

Ensuring equitable access to education is essential for social development.

Đảm bảo khả năng tiếp cận giáo dục một cách công bằng là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.

Dạng tính từ của Equitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Equitable

Công bằng

More equitable

Công bằng hơn

Most equitable

Công bằng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equitable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equitable

Không có idiom phù hợp