Bản dịch của từ Violation trong tiếng Việt
Violation
Violation (Noun)
The violation of human rights is a serious issue globally.
Vi phạm nhân quyền là một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu.
The company was fined for environmental violations.
Công ty đã bị phạt vì vi phạm môi trường.
The violation of privacy laws can lead to legal consequences.
Việc vi phạm luật về quyền riêng tư có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
Dạng danh từ của Violation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Violation | Violations |
Kết hợp từ của Violation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Security violation Vi phạm bảo mật | The security violation at the social event caused chaos. Vi phạm bảo mật tại sự kiện xã hội gây ra hỗn loạn. |
Trademark violation Vi phạm thương hiệu | The company sued for trademark violation in social media advertising. Công ty bị kiện vì vi phạm thương hiệu trong quảng cáo trên mạng xã hội. |
Antitrust violation Vi phạm chống độc quyền | The company was fined for antitrust violation in the market. Công ty bị phạt vì vi phạm chống độc quyền trên thị trường. |
Civil rights violation Vi phạm quyền dân sự | Civil rights violation can lead to social unrest and protests. Vi phạm quyền dân sự có thể dẫn đến bất ổn xã hội và biểu tình. |
Visa violation Vi phạm visa | His visa violation led to deportation from the country. Hành vi vi phạm visa của anh ấy dẫn đến bị trục xuất khỏi đất nước. |
Họ từ
Từ "violation" được định nghĩa là hành động vi phạm hoặc không tuân thủ một quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như luật pháp, đạo đức và quyền con người. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn khi liên quan đến các quy định xã hội.
Từ "violation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "violationem", từ động từ "violare", có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "vi phạm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã sử dụng để chỉ những hành vi xâm phạm, như là sự vi phạm quy tắc hoặc luật lệ. Ngày nay, "violation" thường được dùng để mô tả các hành động vi phạm pháp luật hoặc quyền lợi, thể hiện sự không tôn trọng những chuẩn mực xã hội hoặc luật pháp đã được thiết lập.
Từ "violation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến pháp luật, đạo đức và xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm quy tắc hoặc luật lệ. Trong các ngữ cảnh khác, "violation" cũng thường xuất hiện trong các báo cáo về quyền con người, môi trường hoặc các vấn đề an ninh, khi nói đến việc xâm phạm quyền lợi của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp