Bản dịch của từ Violating trong tiếng Việt
Violating
Violating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vi phạm.
Present participle and gerund of violate.
He was violating the rules by smoking in the non-smoking area.
Anh ấy đang vi phạm các quy tắc bằng cách hút thuốc ở khu vực không hút thuốc.
The company was fined for violating environmental regulations.
Công ty đã bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.
She risked violating the terms of her probation by leaving the country.
Cô ấy đã liều mạng vi phạm các điều khoản của sự giám sát bằng cách rời khỏi đất nước.
Dạng động từ của Violating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Violate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Violated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Violated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Violates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Violating |
Họ từ
Từ "violating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "violate", có nghĩa là vi phạm hoặc xâm phạm quy tắc, luật lệ hoặc quyền lợi của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong "violate" hơn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "violating" thường đề cập đến hành động phạm tội hoặc hành vi vi phạm quy định.
Từ "violating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "violare", có nghĩa là vi phạm hoặc xâm phạm. "Violare" lại được hình thành từ từ gốc "violus", có nghĩa là "bạo lực" hay "xâm hại". Từ thế kỷ 15, "violating" đã được sử dụng để chỉ hành động vi phạm các quy định, đạo đức hoặc quyền của người khác. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự liên kết với khái niệm bạo lực và sự can thiệp không đúng mực vào quyền lợi của cá nhân hoặc xã hội.
Từ "violating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, khi người tham gia cần thảo luận về các vấn đề pháp lý, đạo đức hay xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến luật pháp, quyền con người, hoặc các nghiên cứu về hành vi phạm tội. Việc sử dụng từ này giúp mô tả các hành động vi phạm quy định hay quy luật, làm nổi bật tính nghiêm trọng của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp