Bản dịch của từ Violate trong tiếng Việt
Violate
Violate (Verb)
John violated the company's social media policy by sharing confidential information.
John đã vi phạm chính sách truyền thông xã hội của công ty khi chia sẻ thông tin bí mật.
Her behavior at the party violated the unwritten rules of social etiquette.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc đã vi phạm các quy tắc bất thành văn của nghi thức xã hội.
Violating the terms of service can result in a suspension of social media accounts.
Vi phạm điều khoản dịch vụ có thể dẫn đến việc đình chỉ các tài khoản mạng xã hội.
John was arrested for violating the young woman in the park.
John bị bắt vì xâm phạm người phụ nữ trẻ trong công viên.
The teacher warned the students not to violate anyone's personal space.
Giáo viên cảnh báo học sinh không được xâm phạm không gian cá nhân của bất kỳ ai.
Cases of individuals violating others have increased in the community.
Các trường hợp cá nhân xâm phạm người khác ngày càng gia tăng trong cộng đồng.
Đối xử (điều gì đó thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng hoặc thiếu tôn trọng.
Treat (something sacred) with irreverence or disrespect.
He violated the social norms by speaking out against the government.
Anh ta đã vi phạm các chuẩn mực xã hội khi lên tiếng chống lại chính phủ.
The protest march was peaceful until a few individuals began to violate the rules.
Cuộc tuần hành biểu tình diễn ra trong hòa bình cho đến khi một số cá nhân bắt đầu vi phạm các quy tắc.
Her actions were seen as a way to violate the established traditions.
Hành động của cô được coi là một cách vi phạm các truyền thống đã được thiết lập.
Dạng động từ của Violate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Violate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Violated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Violated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Violates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Violating |
Kết hợp từ của Violate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violate blatantly Vi pháp lại | He violated social norms blatantly in front of everyone. Anh ta vi phạm quy tắc xã hội một cách trắng trợn trước mặt mọi người. |
Violate allegedly Vi phạm bị cáo buộc | The celebrity allegedly violated social norms at the event. Ngôi sao bị cáo buộc vi phạm quy tắc xã hội tại sự kiện. |
Violate repeatedly Vi phạm lặp đi lặp lại | He violated the rules repeatedly in the social club. Anh ta vi phạm luật lặp đi lặp lại trong câu lạc bộ xã hội. |
Violate clearly Vi phạm rõ ràng | He violated clearly stated rules of conduct. Anh ấy vi phạm rõ ràng các quy tắc ứng xử. |
Violate routinely Vi phạm hàng ngày | They violate company rules routinely. Họ vi phạm quy tắc công ty một cách thường xuyên. |
Họ từ
Từ "violate" có nghĩa là vi phạm, xâm phạm hoặc phá vỡ một điều luật, quy tắc hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như "violate a law" (vi phạm luật) hoặc "violate someone's privacy" (xâm phạm quyền riêng tư), đều mang ý nghĩa tiêu cực và nhấn mạnh sự vi phạm.
Từ "violate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "violare", có nghĩa là "xâm hại" hoặc "làm tổn thương". Trong tiếng Latin, “violare” lại xuất phát từ từ "viola", đề cập đến bạo lực và sự tấn công. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại trong tiếng Anh, liên quan đến các hành động xâm phạm quyền lợi, luật lệ hay sự thống nhất, nhấn mạnh tính chất không được phép hoặc không công bằng trong các hành động được thực hiện.
Từ "violate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề pháp lý, đạo đức hoặc xã hội. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc vấn đề nhân quyền. Trong đời sống hàng ngày, "violate" thường được dùng để chỉ hành động vi phạm quy tắc, pháp luật hoặc nguyên tắc đạo đức, như trong tình huống xung đột hoặc bất đồng trên nền tảng xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp