Bản dịch của từ Irreverence trong tiếng Việt
Irreverence
Irreverence (Noun)
His irreverence towards authority figures cost him the promotion.
Sự không tôn trọng của anh ta đối với các nhân vật quyền lực đã khiến anh ta mất cơ hội thăng chức.
She was reprimanded for her irreverence during the formal ceremony.
Cô ấy đã bị mắng vì sự không tôn trọng của mình trong buổi lễ trang trọng.
Did his irreverence towards traditions affect his IELTS speaking score negatively?
Sự không tôn trọng của anh ta đối với truyền thống có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS nói của anh ta không?
His irreverence towards authority figures cost him his job.
Sự thiếu tôn trọng của anh ta đối với các nhân vật quyền lực đã làm mất việc của anh ta.
She never shows irreverence towards cultural traditions in her writing.
Cô ấy không bao giờ thể hiện sự thiếu kính trọng đối với truyền thống văn hóa trong văn của mình.
Họ từ
Từ "irreverence" (sự không tôn kính) chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc sự nghi ngờ đối với điều được coi là thiêng liêng hoặc cần được tôn kính. Từ này mang tính chất tiêu cực, thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc lời nói không tôn trọng truyền thống, quyền lực hoặc các giá trị xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng mức độ chấp nhận và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "irreverence" xuất phát từ tiếng Latin "irreverentia", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là không, và "reverentia" có nghĩa là tôn kính. Ban đầu, từ này chỉ sự thiếu tôn trọng đối với các giá trị, tín ngưỡng truyền thống. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự thể hiện ý kiến hoặc hành động chế nhạo, chống đối lại những điều được coi trọng. Nghĩa hiện tại phản ánh sự dũng cảm trong việc thách thức các chuẩn mực xã hội.
Từ "irreverence" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể tìm thấy trong phần Viết khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa, tôn giáo hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "irreverence" thường được sử dụng để mô tả thái độ không tôn trọng đối với các giá trị hay truyền thống, thường xuất hiện trong các bài phê bình văn học, phân tích xã hội hoặc bình luận về các hiện tượng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp