Bản dịch của từ Seriously trong tiếng Việt

Seriously

Adverb

Seriously (Adverb)

sˈiəɹiəsli
sˈɪɹiəsli
01

Ở mức độ đáng kể hoặc đáng lo ngại.

To a degree that is significant or worrying.

Ví dụ

She was seriously injured in the accident.

Cô ấy bị thương nặng trong tai nạn.

The company takes social responsibility seriously.

Công ty đặt trách nhiệm xã hội một cách nghiêm túc.

02

Một cách trang trọng hoặc cân nhắc.

In a solemn or considered manner.

Ví dụ

She listened seriously to the speaker's message.

Cô ấy nghe một cách nghiêm túc thông điệp của diễn giả.

He considered the social issue seriously before taking action.

Anh ấy nghiên cứu vấn đề xã hội một cách nghiêm túc trước khi hành động.

03

Rất; vô cùng.

Very; extremely.

Ví dụ

She was seriously injured in the accident.

Cô ấy bị thương nặng trong tai nạn.

The government is taking the issue seriously.

Chính phủ đang nghiêm túc xem xét vấn đề.

04

Với ý định tha thiết; không hề nhẹ nhàng hay hời hợt.

With earnest intent; not lightly or superficially.

Ví dụ

She listened seriously to his concerns about social inequality.

Cô ấy nghe một cách nghiêm túc về những lo lắng của anh về bất công xã hội.

The government needs to address social issues seriously to make a change.

Chính phủ cần giải quyết các vấn đề xã hội một cách nghiêm túc để tạo ra sự thay đổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seriously

Không có idiom phù hợp