Bản dịch của từ Seriously trong tiếng Việt
Seriously
Seriously (Adverb)
Ở mức độ đáng kể hoặc đáng lo ngại.
To a degree that is significant or worrying.
She was seriously injured in the accident.
Cô ấy bị thương nặng trong tai nạn.
The company takes social responsibility seriously.
Công ty đặt trách nhiệm xã hội một cách nghiêm túc.
She listened seriously to the speaker's message.
Cô ấy nghe một cách nghiêm túc thông điệp của diễn giả.
He considered the social issue seriously before taking action.
Anh ấy nghiên cứu vấn đề xã hội một cách nghiêm túc trước khi hành động.
Rất; vô cùng.
Very; extremely.
She was seriously injured in the accident.
Cô ấy bị thương nặng trong tai nạn.
The government is taking the issue seriously.
Chính phủ đang nghiêm túc xem xét vấn đề.
Với ý định tha thiết; không hề nhẹ nhàng hay hời hợt.
With earnest intent; not lightly or superficially.
She listened seriously to his concerns about social inequality.
Cô ấy nghe một cách nghiêm túc về những lo lắng của anh về bất công xã hội.
The government needs to address social issues seriously to make a change.
Chính phủ cần giải quyết các vấn đề xã hội một cách nghiêm túc để tạo ra sự thay đổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp