Bản dịch của từ Earnest trong tiếng Việt

Earnest

Adjective Noun [U/C]

Earnest (Adjective)

ˈɝnɪst
ˈɝɹnɪst
01

Kết quả từ hoặc thể hiện niềm tin chân thành và mãnh liệt.

Resulting from or showing sincere and intense conviction.

Ví dụ

Her earnest efforts to help the homeless were commendable.

Nỗ lực chân thành của cô ấy để giúp người vô gia cư đáng khen.

The community appreciated his earnest dedication to volunteer work.

Cộng đồng đánh giá cao sự tận tâm chân thành của anh ấy đối với công việc tình nguyện.

Their earnest desire to create positive change was inspiring to many.

Sự mong muốn chân thành của họ để tạo ra sự thay đổi tích cực đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Dạng tính từ của Earnest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Earnest

Nghiêm túc

-

-

Earnest (Noun)

ˈɝnɪst
ˈɝɹnɪst
01

Một điều được dự định hoặc coi là một dấu hiệu hoặc lời hứa về những gì sắp xảy ra.

A thing intended or regarded as a sign or promise of what is to come.

Ví dụ

Her donation was an earnest of her commitment to the cause.

Sự quyên góp của cô ấy là một dấu hiệu của sự cam kết của cô ấy với nguyên nhân.

The agreement was an earnest of future collaborations between the organizations.

Thỏa thuận là một dấu hiệu của sự hợp tác trong tương lai giữa các tổ chức.

The new policy was seen as an earnest of positive change in society.

Chính sách mới được xem là một dấu hiệu của sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earnest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earnest

Không có idiom phù hợp