Bản dịch của từ Earnest trong tiếng Việt
Earnest
Earnest (Adjective)
Kết quả từ hoặc thể hiện niềm tin chân thành và mãnh liệt.
Resulting from or showing sincere and intense conviction.
Her earnest efforts to help the homeless were commendable.
Nỗ lực chân thành của cô ấy để giúp người vô gia cư đáng khen.
The community appreciated his earnest dedication to volunteer work.
Cộng đồng đánh giá cao sự tận tâm chân thành của anh ấy đối với công việc tình nguyện.
Earnest (Noun)
Her donation was an earnest of her commitment to the cause.
Sự quyên góp của cô ấy là một dấu hiệu của sự cam kết của cô ấy với nguyên nhân.
The agreement was an earnest of future collaborations between the organizations.
Thỏa thuận là một dấu hiệu của sự hợp tác trong tương lai giữa các tổ chức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp