Bản dịch của từ Earnest trong tiếng Việt
Earnest
Earnest (Adjective)
Kết quả từ hoặc thể hiện niềm tin chân thành và mãnh liệt.
Resulting from or showing sincere and intense conviction.
Her earnest efforts to help the homeless were commendable.
Nỗ lực chân thành của cô ấy để giúp người vô gia cư đáng khen.
The community appreciated his earnest dedication to volunteer work.
Cộng đồng đánh giá cao sự tận tâm chân thành của anh ấy đối với công việc tình nguyện.
Their earnest desire to create positive change was inspiring to many.
Sự mong muốn chân thành của họ để tạo ra sự thay đổi tích cực đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Dạng tính từ của Earnest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Earnest Nghiêm túc | - | - |
Earnest (Noun)
Her donation was an earnest of her commitment to the cause.
Sự quyên góp của cô ấy là một dấu hiệu của sự cam kết của cô ấy với nguyên nhân.
The agreement was an earnest of future collaborations between the organizations.
Thỏa thuận là một dấu hiệu của sự hợp tác trong tương lai giữa các tổ chức.
The new policy was seen as an earnest of positive change in society.
Chính sách mới được xem là một dấu hiệu của sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Họ từ
Từ "earnest" được sử dụng để chỉ một trạng thái nghiêm túc, thành thật và chân thành trong cảm xúc hoặc hành động. Trong tiếng Anh, "earnest" có thể được áp dụng cả trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết, biểu thị ý thức trách nhiệm và những nỗ lực chân thành. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "earnest" có thể được sử dụng để chỉ sự nghiêm túc trong các thảo luận hoặc cam kết chính thức.
Từ "earnest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eornost", bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức cổ "era", mang nghĩa là "nghiêm túc" hoặc "nghiêm trang". Thuật ngữ này đã phát triển trong lịch sử để chỉ một trạng thái tâm lý chân thành, nghiêm túc trong hành động hoặc ý định. Hiện nay, "earnest" được sử dụng để diễn tả sự chân thành và nhiệt huyết trong các mối quan hệ và hành động, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa ban đầu về tính nghiêm túc.
Từ "earnest" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp nghiêm túc. Trong IELTS, từ này có thể góp mặt trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong phần viết luận và nói do yêu cầu thể hiện quan điểm chân thành và nghiêm túc. Ngoài ra, "earnest" thường được sử dụng để miêu tả sự nghiêm túc trong cuộc thảo luận, cam kết, hoặc mong muốn thực hiện một mục tiêu. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện tâm huyết và niềm tin vững chắc trong nhiều tình huống khác nhau, từ học tập đến công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp