Bản dịch của từ Sincere trong tiếng Việt

Sincere

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sincere (Adjective)

sɪnsˈiɹ
sɪnsˈɪɹ
01

Không giả vờ hay lừa dối; xuất phát từ cảm xúc chân thật.

Free from pretence or deceit; proceeding from genuine feelings.

Ví dụ

Her sincere apology touched everyone at the social event.

Lời xin lỗi chân thành của cô đã khiến tất cả mọi người có mặt tại sự kiện xã hội cảm động.

He was known for his sincere efforts to help the community.

Anh ấy được biết đến với những nỗ lực chân thành để giúp đỡ cộng đồng.

Their sincere friendship blossomed during their social work together.

Tình bạn chân thành của họ đã nảy nở trong quá trình họ cùng nhau làm việc xã hội.

Dạng tính từ của Sincere (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sincere

Chân thành

Sincerer

Từ-trợ giúp

Sincerest

Chân thành nhất

Sincere

Chân thành

More sincere

Chân thành hơn

Most sincere

Chân thành nhất

Kết hợp từ của Sincere (Adjective)

CollocationVí dụ

Appear sincere

Trông chân thành

Many people appear sincere during social interviews for jobs.

Nhiều người có vẻ chân thành trong các cuộc phỏng vấn xã hội xin việc.

Look sincere

Trông chân thành

During the interview, sarah looked sincere about her volunteer work.

Trong buổi phỏng vấn, sarah trông rất chân thành về công việc tình nguyện.

Be sincere

Chân thành

In social gatherings, it is important to be sincere with others.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, thật quan trọng để chân thành với người khác.

Sound sincere

Nghe chân thành

She sounds sincere when discussing her volunteer work at the shelter.

Cô ấy nghe có vẻ chân thành khi nói về công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.

Seem sincere

Dường như chân thành

Many volunteers seem sincere in their desire to help the community.

Nhiều tình nguyện viên có vẻ chân thành trong mong muốn giúp đỡ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sincere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I would like to express my gratitude for your help [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Above that, it was an unforgettable moment as it was the time that I felt and genuine friendship s [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my apologies for not being able to attend the interview for the course at your college as scheduled [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to express my appreciation for the outstanding service I received from one of your staff members during my recent stay at your hotel [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Sincere

Không có idiom phù hợp