Bản dịch của từ Sincere trong tiếng Việt
Sincere
Sincere (Adjective)
Không giả vờ hay lừa dối; xuất phát từ cảm xúc chân thật.
Free from pretence or deceit; proceeding from genuine feelings.
Her sincere apology touched everyone at the social event.
Lời xin lỗi chân thành của cô đã khiến tất cả mọi người có mặt tại sự kiện xã hội cảm động.
He was known for his sincere efforts to help the community.
Anh ấy được biết đến với những nỗ lực chân thành để giúp đỡ cộng đồng.
Their sincere friendship blossomed during their social work together.
Tình bạn chân thành của họ đã nảy nở trong quá trình họ cùng nhau làm việc xã hội.
Dạng tính từ của Sincere (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sincere Chân thành | Sincerer Từ-trợ giúp | Sincerest Chân thành nhất |
Sincere Chân thành | More sincere Chân thành hơn | Most sincere Chân thành nhất |
Kết hợp từ của Sincere (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear sincere Trông chân thành | Many people appear sincere during social interviews for jobs. Nhiều người có vẻ chân thành trong các cuộc phỏng vấn xã hội xin việc. |
Look sincere Trông chân thành | During the interview, sarah looked sincere about her volunteer work. Trong buổi phỏng vấn, sarah trông rất chân thành về công việc tình nguyện. |
Be sincere Chân thành | In social gatherings, it is important to be sincere with others. Trong các buổi gặp gỡ xã hội, thật quan trọng để chân thành với người khác. |
Sound sincere Nghe chân thành | She sounds sincere when discussing her volunteer work at the shelter. Cô ấy nghe có vẻ chân thành khi nói về công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn. |
Seem sincere Dường như chân thành | Many volunteers seem sincere in their desire to help the community. Nhiều tình nguyện viên có vẻ chân thành trong mong muốn giúp đỡ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "sincere" trong tiếng Anh có nghĩa là chân thành, không giả tạo, thể hiện sự thật lòng trong cảm xúc hoặc ý kiến. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai sử dụng "sincere" với cách phát âm tương tự /sɪnˈsɪə/ (tiếng Anh Anh) và /sɪnˈsɪr/ (tiếng Anh Mỹ). Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ, lời nói hoặc hành động thể hiện sự trung thực và thật thà.
Từ "sincere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sincerus", nghĩa là "tinh khiết" hoặc "trong sáng". Lịch sử từ này có thể xuất phát từ quan niệm về sự chân thật và thực chất, với tiêu chí không pha trộn hay giả tạo. Vào thời kỳ cổ đại, "sincerus" thường liên quan đến những cảm xúc và biểu hiện trung thực. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả tính cách chân thành, không dối trá, phản ánh sự chân thành trong hành động và giao tiếp.
Từ “sincere” thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, với tần suất vừa phải trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, đánh giá và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh chung, “sincere” thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp khi mô tả sự chân thành trong cảm xúc hoặc hành động, chẳng hạn như trong các bức thư, cuộc hội thoại cá nhân, và phát biểu công cộng. Từ này thể hiện tính chất quan trọng của lòng trung thực và sự chân thành trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp