Bản dịch của từ Sincere trong tiếng Việt

Sincere

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sincere(Adjective)

sɪnsˈiə
ˈsɪnsɝ
01

Thẳng thắn và chân thật trong thái độ

Honest and straightforward in attitude

Ví dụ
02

Chân thành trong cảm xúc hoặc hành động

Genuine in feelings or actions

Ví dụ
03

Tự do khỏi sự giả dối, lừa bịp hoặc đạo đức giả.

Free from pretense deceit or hypocrisy

Ví dụ