Bản dịch của từ Sincere trong tiếng Việt

Sincere

Adjective

Sincere (Adjective)

sɪnsˈiɹ
sɪnsˈɪɹ
01

Không giả vờ hay lừa dối; xuất phát từ cảm xúc chân thật.

Free from pretence or deceit; proceeding from genuine feelings.

Ví dụ

Her sincere apology touched everyone at the social event.

Lời xin lỗi chân thành của cô đã khiến tất cả mọi người có mặt tại sự kiện xã hội cảm động.

He was known for his sincere efforts to help the community.

Anh ấy được biết đến với những nỗ lực chân thành để giúp đỡ cộng đồng.

Their sincere friendship blossomed during their social work together.

Tình bạn chân thành của họ đã nảy nở trong quá trình họ cùng nhau làm việc xã hội.

Dạng tính từ của Sincere (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sincere

Chân thành

Sincerer

Từ-trợ giúp

Sincerest

Chân thành nhất

Sincere

Chân thành

More sincere

Chân thành hơn

Most sincere

Chân thành nhất

Kết hợp từ của Sincere (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly sincere

Tương đối chân thành

Her apology seemed fairly sincere.

Lời xin lỗi của cô ấy dường như khá chân thành.

Perfectly sincere

Hoàn toàn chân thành

She was perfectly sincere in her apology.

Cô ấy hoàn toàn chân thành trong lời xin lỗi của mình.

Very sincere

Rất chân thành

Her apology was very sincere.

Lời xin lỗi của cô ấy rất chân thành.

Quite sincere

Khá chân thành

Her apology seemed quite sincere during the charity event.

Lời xin lỗi của cô ấy dường như rất chân thành trong sự kiện từ thiện.

Absolutely sincere

Hoàn toàn chân thành

She was absolutely sincere in her apology.

Cô ấy hoàn toàn chân thành trong lời xin lỗi của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sincere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I would like to express my gratitude for your help [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your support will leave a lasting impression on our community, and we would be grateful for your involvement [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Above that, it was an unforgettable moment as it was the time that I felt and genuine friendship s [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to express my appreciation for the outstanding service I received from one of your staff members during my recent stay at your hotel [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Sincere

Không có idiom phù hợp