Bản dịch của từ Hypocrisy trong tiếng Việt
Hypocrisy
Hypocrisy (Noun)
Her hypocrisy was exposed when she was caught lying about her charity work.
Sự đạo đức giả dối của cô ấy đã bị phơi bày khi cô ấy bị bắt gặp nói dối về công việc từ thiện của mình.
The politician's hypocrisy became evident when his corrupt practices were revealed.
Sự đạo đức giả dối của chính trị gia trở nên rõ ràng khi những hành vi tham nhũng của ông được tiết lộ.
The company's hypocrisy was criticized after it was discovered they were exploiting workers.
Sự đạo đức giả dối của công ty đã bị chỉ trích sau khi phát hiện họ đang lợi dụng lao động.
Họ từ
Giả hình (hypocrisy) là hành động hay thái độ giả vờ có chuẩn mực đạo đức, giá trị, hoặc nguyên tắc mà thực tế không được thực hiện trong hành vi của chính mình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypokrisis", có nghĩa là "diễn xuất". Trong tiếng Anh, không có khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hoặc nghĩa, nhưng nhận thức về từ có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa. Thường được xem là một chỉ trích về sự không thành thật và thiếu sự chân thực trong mối quan hệ xã hội.
Từ "hypocrisy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hypocrisis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ὑπόκρισις" (hypókrisis), nghĩa là "diễn xuất" hoặc "đóng vai". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến không phù hợp với quan điểm thực sự của một người. Ngày nay, "hypocrisy" chỉ sự giả mạo trong hành vi và lời nói, khi một cá nhân phê phán hành động của người khác trong khi bản thân lại thực hiện điều tương tự.
Từ "hypocrisy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết luận (writing) và thảo luận (speaking) liên quan đến đạo đức và giá trị xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ hành vi giả dối trong các tình huống như chính trị, tôn giáo, và mối quan hệ cá nhân, nơi mà sự không nhất quán giữa lời nói và hành động của một cá nhân được chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp