Bản dịch của từ Noble trong tiếng Việt

Noble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noble(Adjective)

nˈəʊbəl
ˈnoʊbəɫ
01

Có hoặc thể hiện những phẩm chất cá nhân cao đẹp hoặc nguyên tắc đạo đức cao thượng.

Having or showing fine personal qualities or high moral principles

Ví dụ
02

Thuộc về một tầng lớp di truyền có địa vị xã hội hoặc chính trị cao - quý tộc.

Belonging to a hereditary class with high social or political status aristocratic

Ví dụ
03

Khoan dung và rộng lượng

Magnanimous generous

Ví dụ