Bản dịch của từ Noble trong tiếng Việt
Noble
Noble (Adjective)
The noble lady donated generously to charity every month.
Người phụ nữ cao quý hào phóng quyên góp từ thiện mỗi tháng.
His noble actions inspired others to volunteer at the shelter.
Hành động cao cả của anh đã truyền cảm hứng cho những người khác tình nguyện tại nơi trú ẩn.
The noble knight defended the helpless villagers from the invaders.
Hiệp sĩ cao quý bảo vệ dân làng bất lực khỏi quân xâm lược.
Thuộc tầng lớp, chức danh hoặc dòng dõi quý tộc.
Belonging by rank, title, or birth to the aristocracy.
The noble family hosted a grand ball in their mansion.
Gia đình quý tộc tổ chức một buổi vũ hội hoành tráng trong biệt thự của họ.
She was born into a noble lineage with a long history.
Cô ấy sinh ra trong một dòng dõi quý tộc có lịch sử lâu đời.
The nobleman's estate was vast and well-maintained.
Tài sản của nhà quý tộc rất rộng lớn và được bảo trì tốt.
Dạng tính từ của Noble (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noble Cao thượng | Nobler Cao thượng hơn | Noblest Noblest |
Noble Cao thượng | More noble Cao thượng hơn | Most noble Cao quý nhất |
Noble (Noun)
The noble was worth a significant amount in 1351.
Người quý tộc có giá trị đáng kể vào năm 1351.
He inherited a collection of old nobles from his ancestors.
Ông được thừa kế một bộ sưu tập các quý tộc cũ từ tổ tiên của mình.
The historical noble coin is now a valuable artifact.
Đồng tiền quý tộc lịch sử giờ đây là một hiện vật có giá trị.
(đặc biệt là vào thời xưa) một người có địa vị cao quý hoặc xuất thân.
(especially in former times) a person of noble rank or birth.
The noble attended the royal ball.
Quý tộc tham dự vũ hội hoàng gia.
The nobles lived in the castle.
Các quý tộc sống trong lâu đài.
She married a noble from a wealthy family.
Cô kết hôn với một quý tộc từ một gia đình giàu có.
Dạng danh từ của Noble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noble | Nobles |
Họ từ
Từ "noble" (tính từ) có nghĩa là xuất phát từ tầng lớp cao quý, thường liên quan đến đặc điểm tốt đẹp như danh dự, sự hào phóng và lòng can đảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "noble" sử dụng giống nhau cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "noble" có thể ám chỉ đến phẩm chất đạo đức vượt trội hoặc hành động cao thượng. Từ này thường được dùng trong văn học, triết học, và các ngữ cảnh chính trị để miêu tả nhân cách hoặc lý tưởng cá nhân.
Từ "noble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nobilis", có nghĩa là "nổi bật" hay "được công nhận". "Nobilis" có liên quan đến động từ "noscere" nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết", phản ánh phẩm chất của một người có nguồn gốc, danh tiếng hay vị thế xã hội cao. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các quý tộc hoặc những người có địa vị, và ngày nay, nó vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức và sự tôn trọng trong xã hội.
Từ "noble" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi có nhiều bài luận về giá trị xã hội và phẩm hạnh con người. Trong các ngữ cảnh khác, "noble" thường được dùng để miêu tả tính cách, hành động cao đẹp hoặc gia đình quý tộc. Nó cũng xuất hiện trong văn học và triết học, để chỉ sự cao cả và thanh cao trong tư tưởng và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp