Bản dịch của từ Noble trong tiếng Việt
Noble
Adjective

Noble(Adjective)
nˈəʊbəl
ˈnoʊbəɫ
Ví dụ
02
Thuộc về một tầng lớp di truyền có địa vị xã hội hoặc chính trị cao - quý tộc.
Belonging to a hereditary class with high social or political status aristocratic
Ví dụ
03
Khoan dung và rộng lượng
Magnanimous generous
Ví dụ
