Bản dịch của từ Claiming trong tiếng Việt
Claiming
Claiming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ khẳng định.
Present participle and gerund of claim.
She is claiming compensation for the accident.
Cô ấy đang yêu cầu bồi thường vì tai nạn.
The group is claiming responsibility for the protest.
Nhóm đang đòi lấy trách nhiệm về cuộc biểu tình.
He keeps claiming that he saw a UFO last night.
Anh ta tiếp tục khẳng định rằng anh ta đã thấy một UFO đêm qua.
Dạng động từ của Claiming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Claimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Claimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Claiming |
Họ từ
Từ "claiming" là dạng phân từ hiện tại của động từ "claim", có nghĩa là tuyên bố hoặc đòi quyền lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "claiming" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có ý nghĩa nhấn mạnh hơn về việc khẳng định một sự thật hoặc thông tin. Về ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng đôi khi âm điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "claiming" bắt nguồn từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "tuyên bố". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh quá trình chuyển từ việc đề cập đến tiếng nói hay yêu cầu sang việc khẳng định quyền lợi hoặc đòi hỏi một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "claiming" thường được sử dụng để chỉ hành động công nhận hoặc yêu cầu quyền lợi hợp pháp, thể hiện tính khẳng định và chủ động của người sử dụng.
Từ "claiming" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phải thể hiện quan điểm hoặc tranh luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, kinh tế và học thuật, nơi người ta đưa ra yêu cầu hoặc khẳng định quyền lợi. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp