Bản dịch của từ Deceit trong tiếng Việt
Deceit
Deceit (Noun)
Hành động hoặc hành vi lừa dối ai đó bằng cách che giấu hoặc trình bày sai sự thật.
The action or practice of deceiving someone by concealing or misrepresenting the truth.
Deceit in relationships can lead to trust issues and breakups.
Sự lừa dối trong các mối quan hệ có thể dẫn đến các vấn đề về niềm tin và tan vỡ.
The politician's deceit was exposed when his lies were revealed.
Sự lừa dối của chính trị gia đã bị vạch trần khi những lời nói dối của ông ta bị tiết lộ.
Social media can sometimes be a platform for spreading deceitful information.
Mạng xã hội đôi khi có thể là một nền tảng để truyền bá thông tin lừa dối.
Dạng danh từ của Deceit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deceit | Deceits |
Họ từ
Từ "deceit" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc trạng thái lừa dối, thường nhằm mục đích thao túng hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "deceit" được sử dụng tương tự, với cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deceit" có thể mang sắc thái pháp lý mạnh mẽ hơn trong văn bản Anh và ít được áp dụng trong giao tiếp đời thường hơn so với Mỹ, nơi mà "deception" thường phổ biến hơn trong đối thoại.
Từ "deceit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dēcēptus", quá khứ phân từ của động từ "dēcipere", có nghĩa là "lừa dối". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa gắn liền với sự lừa gạt, gian dối trong hành động hoặc lời nói. Sự tiến hóa nghĩa của "deceit" phản ánh một khía cạnh tiêu cực của mối quan hệ xã hội, nơi sự không trung thực có thể dẫn đến xung đột và mất lòng tin.
Từ "deceit" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên sâu về đạo đức hoặc tâm lý học. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về lòng tin và tính xác thực. Về phần nói và viết, học sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về các chủ đề như sự giả dối trong xã hội hoặc trong các mối quan hệ. Ngoài ra, từ "deceit" còn thường được sử dụng trong văn học, pháp luật và tâm lý, nơi nghiên cứu về hành vi không trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp