Bản dịch của từ Concealing trong tiếng Việt

Concealing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concealing(Noun)

knsˈilɪŋ
knsˈilɪŋ
01

Gerund of che giấu: một hành động che giấu.

Gerund of conceal an act of concealment.

Ví dụ
02

Chất liệu, v.v., che giấu điều gì đó.

Material etc that conceals something.

Ví dụ

Concealing(Verb)

knsˈilɪŋ
knsˈilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự che giấu.

Present participle and gerund of conceal.

Ví dụ

Dạng động từ của Concealing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concealing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ