Bản dịch của từ Concealing trong tiếng Việt
Concealing
Concealing (Noun)
The government is concealing important social data from the public.
Chính phủ đang che giấu dữ liệu xã hội quan trọng khỏi công chúng.
They are not concealing their true opinions about the policy.
Họ không che giấu ý kiến thật sự về chính sách.
Is the media concealing facts about social inequality?
Phải chăng truyền thông đang che giấu sự thật về bất bình đẳng xã hội?
Gerund of che giấu: một hành động che giấu.
Gerund of conceal an act of concealment.
Concealing personal information online can protect your privacy effectively.
Việc che giấu thông tin cá nhân trực tuyến có thể bảo vệ sự riêng tư của bạn.
Concealing the truth about climate change is harmful to society.
Việc che giấu sự thật về biến đổi khí hậu có hại cho xã hội.
Is concealing your identity necessary in online discussions?
Việc che giấu danh tính của bạn có cần thiết trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?
Concealing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự che giấu.
Present participle and gerund of conceal.
Concealing personal information online can protect your privacy from hackers.
Che giấu thông tin cá nhân trực tuyến có thể bảo vệ sự riêng tư.
She is not concealing her feelings about social issues anymore.
Cô ấy không còn che giấu cảm xúc về các vấn đề xã hội nữa.
Is concealing facts about climate change ethical in social discussions?
Việc che giấu sự thật về biến đổi khí hậu có đạo đức trong thảo luận xã hội không?
Dạng động từ của Concealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concealing |
Họ từ
"Concealing" là động từ "conceal" ở dạng hiện tại phân từ, mang nghĩa là che giấu hoặc ẩn giấu một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giữ thông tin hay một vật phẩm không hiển hiện hoặc không được công khai. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức và văn học.
Từ "concealing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "concelare", trong đó "con-" có nghĩa là "tiếp tục" và "celare" có nghĩa là "che giấu". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "để che giấu hoặc ẩn giấu". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này mang ý nghĩa chủ yếu chỉ hành động giấu kín hay không thể hiện điều gì rõ ràng. Hiện nay, "concealing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giữ bí mật hoặc bảo vệ thông tin khỏi sự chú ý.
Từ "concealing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường gắn liền với các chủ đề về sự che giấu thông tin hoặc cảm xúc trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc nghệ thuật. Trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi giấu diếm hoặc giữ kín thông tin, đặc biệt trong nghiên cứu xã hội học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp