Bản dịch của từ Concealing trong tiếng Việt

Concealing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concealing (Noun)

knsˈilɪŋ
knsˈilɪŋ
01

Chất liệu, v.v., che giấu điều gì đó.

Material etc that conceals something.

Ví dụ

The government is concealing important social data from the public.

Chính phủ đang che giấu dữ liệu xã hội quan trọng khỏi công chúng.

They are not concealing their true opinions about the policy.

Họ không che giấu ý kiến thật sự về chính sách.

Is the media concealing facts about social inequality?

Phải chăng truyền thông đang che giấu sự thật về bất bình đẳng xã hội?

02

Gerund of che giấu: một hành động che giấu.

Gerund of conceal an act of concealment.

Ví dụ

Concealing personal information online can protect your privacy effectively.

Việc che giấu thông tin cá nhân trực tuyến có thể bảo vệ sự riêng tư của bạn.

Concealing the truth about climate change is harmful to society.

Việc che giấu sự thật về biến đổi khí hậu có hại cho xã hội.

Is concealing your identity necessary in online discussions?

Việc che giấu danh tính của bạn có cần thiết trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?

Concealing (Verb)

knsˈilɪŋ
knsˈilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự che giấu.

Present participle and gerund of conceal.

Ví dụ

Concealing personal information online can protect your privacy from hackers.

Che giấu thông tin cá nhân trực tuyến có thể bảo vệ sự riêng tư.

She is not concealing her feelings about social issues anymore.

Cô ấy không còn che giấu cảm xúc về các vấn đề xã hội nữa.

Is concealing facts about climate change ethical in social discussions?

Việc che giấu sự thật về biến đổi khí hậu có đạo đức trong thảo luận xã hội không?

Dạng động từ của Concealing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concealing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concealing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Concealing

Không có idiom phù hợp