Bản dịch của từ Material trong tiếng Việt

Material

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Material (Noun)

məˈtɪə.ri.əl
məˈtɪr.i.əl
01

Vật liệu, nguyên liệu, tài liệu.

Materials, raw materials, documents.

Ví dụ

The company sourced raw materials from local suppliers.

Công ty lấy nguyên liệu từ các nhà cung cấp địa phương.

The school provided study materials for the students.

Trường cung cấp tài liệu học tập cho sinh viên.

The lawyer requested the necessary legal documents for the case.

Luật sư đã yêu cầu các tài liệu pháp lý cần thiết cho vụ án.

02

Vật chất mà từ đó một vật được tạo ra hoặc có thể được tạo ra.

The matter from which a thing is or can be made.

Ví dụ

The company sources sustainable materials for its products.

Công ty tìm nguồn vật liệu bền vững cho sản phẩm của mình.

Students are encouraged to recycle materials to protect the environment.

Học sinh được khuyến khích tái chế vật liệu để bảo vệ môi trường.

The artist used recycled materials to create an eco-friendly sculpture.

Họa sĩ sử dụng vật liệu tái chế để tạo ra một tác phẩm điêu khắc thân thiện với môi trường.

03

Thông tin hoặc ý tưởng để sử dụng trong việc tạo ra một cuốn sách hoặc tác phẩm khác.

Information or ideas for use in creating a book or other work.

Ví dụ

She gathered material for her research paper from various sources.

Cô ấy thu thập tài liệu cho bài nghiên cứu từ nhiều nguồn.

The journalist needed more material to write an in-depth article.

Nhà báo cần thêm tài liệu để viết một bài báo sâu sắc.

The library has a vast collection of material on historical events.

Thư viện có một bộ sưu tập lớn về tài liệu về các sự kiện lịch sử.

04

Vải hoặc vải.

Cloth or fabric.

Ví dụ

She donated material to the charity for making clothes.

Cô ấy quyên góp vật liệu cho tổ chức từ thiện để may quần áo.

The fashion designer chose high-quality material for the runway show.

Nhà thiết kế thời trang chọn vật liệu chất lượng cao cho show diễn.

The tailor bought colorful material to create a unique dress.

Thợ may mua vật liệu màu sắc để tạo ra bộ váy độc đáo.

Dạng danh từ của Material (Noun)

SingularPlural

Material

Materials

Kết hợp từ của Material (Noun)

CollocationVí dụ

Material on

Tài liệu về

Material on social media trends was fascinating.

Tài liệu về xu hướng truyền thông xã hội rất hấp dẫn.

Scrap of material

Mảnh vải

She found a scrap of material for her sewing project.

Cô ấy tìm thấy một mảnh vải cho dự án may của mình.

Strip of material

Vải thải

She sewed a strip of material to make a face mask.

Cô ấy may một dải vải để làm khẩu trang.

Piece of material

Một mảnh vật liệu

She donated a piece of material to the charity event.

Cô ấy quyên góp một mảnh vật liệu cho sự kiện từ thiện.

Material (Adjective)

mətˈiɹil̩
mətˈɪɹil̩
01

Có ý nghĩa; quan trọng.

Significant; important.

Ví dụ

Material support is crucial for the community development project.

Hỗ trợ vật chất rất quan trọng cho dự án phát triển cộng đồng.

She received material aid from the local charity organization.

Cô ấy nhận được sự giúp đỡ quan trọng từ tổ chức từ thiện địa phương.

The material resources available determine the success of social initiatives.

Tài nguyên vật chất có sẵn xác định sự thành công của các sáng kiến xã hội.

02

Biểu thị hoặc bao gồm các vật thể vật chất chứ không phải tâm trí hay tinh thần.

Denoting or consisting of physical objects rather than the mind or spirit.

Ví dụ

The social event required material donations, not just moral support.

Sự kiện xã hội đòi hỏi sự đóng góp vật chất, không chỉ là sự hỗ trợ tinh thần.

Material possessions are not as important as meaningful relationships in society.

Tài sản vật chất không quan trọng bằng mối quan hệ ý nghĩa trong xã hội.

The social project aimed to improve the material conditions of the community.

Dự án xã hội nhằm cải thiện điều kiện vật chất của cộng đồng.

Dạng tính từ của Material (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Material

Tài liệu

More material

Thêm tài liệu

Most material

Hầu hết tài liệu

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Material cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This is mainly because they are those who use redundant packaging in their mass production in the first place, and worse still, they tend to favour virgin for such a process to reduce manufacturing overheads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The value lay in the tremendous effort that he took into making the cake, it was spiritual, not value [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] At the first stage of the process, all kinds of waste in various shapes and including glass, steel, iron, non-ferrous metals, wood, and aluminium are sent to a shredder, which later reduces the to smaller and uniform size for easier sorting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In today's increasingly materialistic world, the standardized definition of success is often laid out in terms of wealth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Material

Không có idiom phù hợp