Bản dịch của từ Material trong tiếng Việt
Material
Material (Noun)
Vật liệu, nguyên liệu, tài liệu.
Materials, raw materials, documents.
The company sourced raw materials from local suppliers.
Công ty lấy nguyên liệu từ các nhà cung cấp địa phương.
The school provided study materials for the students.
Trường cung cấp tài liệu học tập cho sinh viên.
The lawyer requested the necessary legal documents for the case.
Luật sư đã yêu cầu các tài liệu pháp lý cần thiết cho vụ án.
The company sources sustainable materials for its products.
Công ty tìm nguồn vật liệu bền vững cho sản phẩm của mình.
Students are encouraged to recycle materials to protect the environment.
Học sinh được khuyến khích tái chế vật liệu để bảo vệ môi trường.
The artist used recycled materials to create an eco-friendly sculpture.
Họa sĩ sử dụng vật liệu tái chế để tạo ra một tác phẩm điêu khắc thân thiện với môi trường.
Thông tin hoặc ý tưởng để sử dụng trong việc tạo ra một cuốn sách hoặc tác phẩm khác.
Information or ideas for use in creating a book or other work.
She gathered material for her research paper from various sources.
Cô ấy thu thập tài liệu cho bài nghiên cứu từ nhiều nguồn.
The journalist needed more material to write an in-depth article.
Nhà báo cần thêm tài liệu để viết một bài báo sâu sắc.
The library has a vast collection of material on historical events.
Thư viện có một bộ sưu tập lớn về tài liệu về các sự kiện lịch sử.
She donated material to the charity for making clothes.
Cô ấy quyên góp vật liệu cho tổ chức từ thiện để may quần áo.
The fashion designer chose high-quality material for the runway show.
Nhà thiết kế thời trang chọn vật liệu chất lượng cao cho show diễn.
The tailor bought colorful material to create a unique dress.
Thợ may mua vật liệu màu sắc để tạo ra bộ váy độc đáo.
Dạng danh từ của Material (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Material | Materials |
Kết hợp từ của Material (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Material on Tài liệu về | Material on social media trends was fascinating. Tài liệu về xu hướng truyền thông xã hội rất hấp dẫn. |
Scrap of material Mảnh vải | She found a scrap of material for her sewing project. Cô ấy tìm thấy một mảnh vải cho dự án may của mình. |
Strip of material Vải thải | She sewed a strip of material to make a face mask. Cô ấy may một dải vải để làm khẩu trang. |
Piece of material Một mảnh vật liệu | She donated a piece of material to the charity event. Cô ấy quyên góp một mảnh vật liệu cho sự kiện từ thiện. |
Material (Adjective)
Có ý nghĩa; quan trọng.
Material support is crucial for the community development project.
Hỗ trợ vật chất rất quan trọng cho dự án phát triển cộng đồng.
She received material aid from the local charity organization.
Cô ấy nhận được sự giúp đỡ quan trọng từ tổ chức từ thiện địa phương.
The material resources available determine the success of social initiatives.
Tài nguyên vật chất có sẵn xác định sự thành công của các sáng kiến xã hội.
The social event required material donations, not just moral support.
Sự kiện xã hội đòi hỏi sự đóng góp vật chất, không chỉ là sự hỗ trợ tinh thần.
Material possessions are not as important as meaningful relationships in society.
Tài sản vật chất không quan trọng bằng mối quan hệ ý nghĩa trong xã hội.
The social project aimed to improve the material conditions of the community.
Dự án xã hội nhằm cải thiện điều kiện vật chất của cộng đồng.
Dạng tính từ của Material (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Material Tài liệu | More material Thêm tài liệu | Most material Hầu hết tài liệu |
Họ từ
Từ "material" có nghĩa chung là các chất liệu hoặc tài liệu được sử dụng trong sản xuất hoặc truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi các phương ngữ vùng miền, mặc dù nhìn chung, từ này được phát âm gần giống nhau với âm tiết nhấn ở âm đầu tiên: /məˈtɪəriəl/.
Từ "material" xuất phát từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "vật chất" hoặc "nguyên liệu", từ gốc "mater" nghĩa là "mẹ", nhằm chỉ ra nguồn gốc của sự sống. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những đối tượng vật chất, sau đó mở rộng ý nghĩa để bao gồm những tài liệu, thông tin hay nội dung. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong tư duy về vật chất và thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "material" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến các tài liệu học thuật hoặc thông tin chi tiết. Trong Writing và Speaking, "material" thường được sử dụng để thảo luận về chất liệu, nguyên liệu hoặc nội dung học tập. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ này còn được sử dụng trong ngành sản xuất, xây dựng và nghiên cứu, đề cập đến các yếu tố cơ bản cần thiết cho một sản phẩm hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp